Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/RKN

Lịch sử thay đổi trong RON/RKN tỷ giá

RON/RKN tỷ giá

05 22, 2024
1 RON = 26.5084 RKN
▲ 1.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -43.92% (47.2726 RKN — 26.5084 RKN)

Thay đổi trong RON/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 32.1% (20.067 RKN — 26.5084 RKN)

Thay đổi trong RON/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 389.82% (5.411894 RKN — 26.5084 RKN)

Thay đổi trong RON/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 725.3% (3.211961 RKN — 26.5084 RKN)

leu Romania/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 26.175 RKN ▼ -1.26 %
24/05 26.1415 RKN ▼ -0.13 %
25/05 21.2494 RKN ▼ -18.71 %
26/05 18.0843 RKN ▼ -14.89 %
27/05 19.3574 RKN ▲ 7.04 %
28/05 20.6435 RKN ▲ 6.64 %
29/05 20.7032 RKN ▲ 0.29 %
30/05 20.6482 RKN ▼ -0.27 %
31/05 20.4033 RKN ▼ -1.19 %
01/06 20.9069 RKN ▲ 2.47 %
02/06 21.2904 RKN ▲ 1.83 %
03/06 20.2407 RKN ▼ -4.93 %
04/06 20.0621 RKN ▼ -0.88 %
05/06 22.2871 RKN ▲ 11.09 %
06/06 22.4065 RKN ▲ 0.54 %
07/06 22.4756 RKN ▲ 0.31 %
08/06 18.4126 RKN ▼ -18.08 %
09/06 22.8815 RKN ▲ 24.27 %
10/06 21.0027 RKN ▼ -8.21 %
11/06 16.2638 RKN ▼ -22.56 %
12/06 16.8143 RKN ▲ 3.38 %
13/06 23.1784 RKN ▲ 37.85 %
14/06 24.4149 RKN ▲ 5.33 %
15/06 20.1773 RKN ▼ -17.36 %
16/06 16.7056 RKN ▼ -17.21 %
17/06 16.4686 RKN ▼ -1.42 %
18/06 17.1601 RKN ▲ 4.2 %
19/06 19.1804 RKN ▲ 11.77 %
20/06 16.7228 RKN ▼ -12.81 %
21/06 19.4769 RKN ▲ 16.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 28.3486 RKN ▲ 6.94 %
03/06 — 09/06 30.6262 RKN ▲ 8.03 %
10/06 — 16/06 18.5907 RKN ▼ -39.3 %
17/06 — 23/06 32.1741 RKN ▲ 73.07 %
24/06 — 30/06 40.8366 RKN ▲ 26.92 %
01/07 — 07/07 50.0716 RKN ▲ 22.61 %
08/07 — 14/07 56.2405 RKN ▲ 12.32 %
15/07 — 21/07 43.6367 RKN ▼ -22.41 %
22/07 — 28/07 47.3258 RKN ▲ 8.45 %
29/07 — 04/08 37.4359 RKN ▼ -20.9 %
05/08 — 11/08 37.7024 RKN ▲ 0.71 %
12/08 — 18/08 41.3066 RKN ▲ 9.56 %

leu Romania/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 26.3703 RKN ▼ -0.52 %
07/2024 22.6776 RKN ▼ -14 %
08/2024 20.6777 RKN ▼ -8.82 %
09/2024 19.3521 RKN ▼ -6.41 %
10/2024 20.1815 RKN ▲ 4.29 %
11/2024 49.8998 RKN ▲ 147.26 %
12/2024 92.4556 RKN ▲ 85.28 %
01/2025 157.74 RKN ▲ 70.61 %
02/2025 151.85 RKN ▼ -3.73 %
03/2025 185.01 RKN ▲ 21.83 %
04/2025 258.5 RKN ▲ 39.72 %
05/2025 219.69 RKN ▼ -15.02 %

leu Romania/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.372257 RKN
Tối đa 47.1989 RKN
Bình quân gia quyền 28.7505 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.052146 RKN
Tối đa 48.0558 RKN
Bình quân gia quyền 25.3576 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.052146 RKN
Tối đa 48.0558 RKN
Bình quân gia quyền 10.943 RKN

Chia sẻ một liên kết đến RON/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu