Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/POLY
Lịch sử thay đổi trong RON/POLY tỷ giá
RON/POLY tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 42.5185 POLY
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 26.19% (33.6932 POLY — 42.5185 POLY)
Thay đổi trong RON/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 139.31% (17.7672 POLY — 42.5185 POLY)
Thay đổi trong RON/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 677.71% (5.467165 POLY — 42.5185 POLY)
Thay đổi trong RON/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 251.75% (12.0878 POLY — 42.5185 POLY)
leu Romania/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40.8872 POLY | ▼ -3.84 % |
23/05 | 40.997 POLY | ▲ 0.27 % |
24/05 | 44.6747 POLY | ▲ 8.97 % |
25/05 | 45.6802 POLY | ▲ 2.25 % |
26/05 | 39.3429 POLY | ▼ -13.87 % |
27/05 | 37.6828 POLY | ▼ -4.22 % |
28/05 | 33.6515 POLY | ▼ -10.7 % |
29/05 | 33.0132 POLY | ▼ -1.9 % |
30/05 | 32.5432 POLY | ▼ -1.42 % |
31/05 | 36.817 POLY | ▲ 13.13 % |
01/06 | 36.1559 POLY | ▼ -1.8 % |
02/06 | 36.3015 POLY | ▲ 0.4 % |
03/06 | 35.486 POLY | ▼ -2.25 % |
04/06 | 37.0787 POLY | ▲ 4.49 % |
05/06 | 40.9334 POLY | ▲ 10.4 % |
06/06 | 40.1357 POLY | ▼ -1.95 % |
07/06 | 36.8285 POLY | ▼ -8.24 % |
08/06 | 39.5414 POLY | ▲ 7.37 % |
09/06 | 34.919 POLY | ▼ -11.69 % |
10/06 | 32.8874 POLY | ▼ -5.82 % |
11/06 | 31.1263 POLY | ▼ -5.35 % |
12/06 | 37.6919 POLY | ▲ 21.09 % |
13/06 | 33.5172 POLY | ▼ -11.08 % |
14/06 | 34.1923 POLY | ▲ 2.01 % |
15/06 | 33.4305 POLY | ▼ -2.23 % |
16/06 | 33.3736 POLY | ▼ -0.17 % |
17/06 | 32.4788 POLY | ▼ -2.68 % |
18/06 | 31.4085 POLY | ▼ -3.3 % |
19/06 | 37.4919 POLY | ▲ 19.37 % |
20/06 | 71.2507 POLY | ▲ 90.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38.3258 POLY | ▼ -9.86 % |
03/06 — 09/06 | 45.1545 POLY | ▲ 17.82 % |
10/06 — 16/06 | 44.8606 POLY | ▼ -0.65 % |
17/06 — 23/06 | 50.7103 POLY | ▲ 13.04 % |
24/06 — 30/06 | 43.3052 POLY | ▼ -14.6 % |
01/07 — 07/07 | 41.293 POLY | ▼ -4.65 % |
08/07 — 14/07 | 39.8721 POLY | ▼ -3.44 % |
15/07 — 21/07 | 32.7581 POLY | ▼ -17.84 % |
22/07 — 28/07 | 40.7123 POLY | ▲ 24.28 % |
29/07 — 04/08 | 35.7049 POLY | ▼ -12.3 % |
05/08 — 11/08 | 37.3876 POLY | ▲ 4.71 % |
12/08 — 18/08 | 66.8118 POLY | ▲ 78.7 % |
leu Romania/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.9139 POLY | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 25.7893 POLY | ▼ -39.9 % |
08/2024 | 30.826 POLY | ▲ 19.53 % |
09/2024 | 27.6904 POLY | ▼ -10.17 % |
10/2024 | 13.1365 POLY | ▼ -52.56 % |
11/2024 | 53.8451 POLY | ▲ 309.89 % |
12/2024 | 92.7901 POLY | ▲ 72.33 % |
01/2025 | 183.01 POLY | ▲ 97.23 % |
02/2025 | 177.5 POLY | ▼ -3.01 % |
03/2025 | 358.19 POLY | ▲ 101.79 % |
04/2025 | 255.76 POLY | ▼ -28.59 % |
05/2025 | 408.73 POLY | ▲ 59.81 % |
leu Romania/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.991664 POLY |
Tối đa | 32.4377 POLY |
Bình quân gia quyền | 22.3531 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.206476 POLY |
Tối đa | 43.8969 POLY |
Bình quân gia quyền | 23.7243 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.67718257 POLY |
Tối đa | 43.8969 POLY |
Bình quân gia quyền | 10.1506 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến RON/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: