Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Nexus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/NXS
Lịch sử thay đổi trong RON/NXS tỷ giá
RON/NXS tỷ giá
07 20, 2023
1 RON = 10.688 NXS
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Nexus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Nexus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/NXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/NXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Nexus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/NXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi -17.23% (12.9123 NXS — 10.688 NXS)
Thay đổi trong RON/NXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi -10.53% (11.9455 NXS — 10.688 NXS)
Thay đổi trong RON/NXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 728.06% (1.290719 NXS — 10.688 NXS)
Thay đổi trong RON/NXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 620.8% (1.482797 NXS — 10.688 NXS)
leu Romania/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Nexus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.6616 NXS | ▼ -0.25 % |
23/05 | 10.5678 NXS | ▼ -0.88 % |
24/05 | 10.7012 NXS | ▲ 1.26 % |
25/05 | 11.0897 NXS | ▲ 3.63 % |
26/05 | 11.3781 NXS | ▲ 2.6 % |
27/05 | 11.343 NXS | ▼ -0.31 % |
28/05 | 11.8041 NXS | ▲ 4.06 % |
29/05 | 11.954 NXS | ▲ 1.27 % |
30/05 | 11.7715 NXS | ▼ -1.53 % |
31/05 | 11.5165 NXS | ▼ -2.17 % |
01/06 | 11.3319 NXS | ▼ -1.6 % |
02/06 | 11.6599 NXS | ▲ 2.9 % |
03/06 | 11.4686 NXS | ▼ -1.64 % |
04/06 | 10.7936 NXS | ▼ -5.89 % |
05/06 | 10.8192 NXS | ▲ 0.24 % |
06/06 | 10.2614 NXS | ▼ -5.16 % |
07/06 | 9.678919 NXS | ▼ -5.68 % |
08/06 | 9.821789 NXS | ▲ 1.48 % |
09/06 | 9.316042 NXS | ▼ -5.15 % |
10/06 | 9.219846 NXS | ▼ -1.03 % |
11/06 | 9.198393 NXS | ▼ -0.23 % |
12/06 | 9.360726 NXS | ▲ 1.76 % |
13/06 | 9.360803 NXS | ▲ 0 % |
14/06 | 9.540649 NXS | ▲ 1.92 % |
15/06 | 9.290062 NXS | ▼ -2.63 % |
16/06 | 9.211693 NXS | ▼ -0.84 % |
17/06 | 9.341686 NXS | ▲ 1.41 % |
18/06 | 9.129218 NXS | ▼ -2.27 % |
19/06 | 9.333817 NXS | ▲ 2.24 % |
20/06 | 11.8365 NXS | ▲ 26.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Nexus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Nexus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.1646 NXS | ▼ -4.9 % |
03/06 — 09/06 | 11.401 NXS | ▲ 12.16 % |
10/06 — 16/06 | 12.7495 NXS | ▲ 11.83 % |
17/06 — 23/06 | 13.7568 NXS | ▲ 7.9 % |
24/06 — 30/06 | 13.4609 NXS | ▼ -2.15 % |
01/07 — 07/07 | 11.6256 NXS | ▼ -13.63 % |
08/07 — 14/07 | 11.1776 NXS | ▼ -3.85 % |
15/07 — 21/07 | 11.7245 NXS | ▲ 4.89 % |
22/07 — 28/07 | 11.4263 NXS | ▼ -2.54 % |
29/07 — 04/08 | 8.422281 NXS | ▼ -26.29 % |
05/08 — 11/08 | 8.453294 NXS | ▲ 0.37 % |
12/08 — 18/08 | 10.5716 NXS | ▲ 25.06 % |
leu Romania/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.5477 NXS | ▲ 8.04 % |
07/2024 | 11.177 NXS | ▼ -3.21 % |
08/2024 | 7.810404 NXS | ▼ -30.12 % |
09/2024 | 8.98319 NXS | ▲ 15.02 % |
10/2024 | 6.82625 NXS | ▼ -24.01 % |
11/2024 | 6.574496 NXS | ▼ -3.69 % |
12/2024 | 16.9572 NXS | ▲ 157.92 % |
01/2025 | 22.2261 NXS | ▲ 31.07 % |
02/2025 | 29.9694 NXS | ▲ 34.84 % |
03/2025 | 35.9387 NXS | ▲ 19.92 % |
04/2025 | 32.1149 NXS | ▼ -10.64 % |
05/2025 | 32.1804 NXS | ▲ 0.2 % |
leu Romania/Nexus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.038653 NXS |
Tối đa | 14.025 NXS |
Bình quân gia quyền | 9.745272 NXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.569185 NXS |
Tối đa | 16.2569 NXS |
Bình quân gia quyền | 10.6151 NXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.296145 NXS |
Tối đa | 16.2569 NXS |
Bình quân gia quyền | 5.842738 NXS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/NXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: