Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/NULS

Lịch sử thay đổi trong RON/NULS tỷ giá

RON/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 RON = 4.734628 NULS
▲ 3.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -6.63% (5.070899 NULS — 4.734628 NULS)

Thay đổi trong RON/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.44% (11.6735 NULS — 4.734628 NULS)

Thay đổi trong RON/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (4.643104 NULS — 4.734628 NULS)

Thay đổi trong RON/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 285.51% (1.228145 NULS — 4.734628 NULS)

leu Romania/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.768812 NULS ▲ 0.72 %
23/05 4.760836 NULS ▼ -0.17 %
24/05 4.532544 NULS ▼ -4.8 %
25/05 4.106001 NULS ▼ -9.41 %
26/05 3.905258 NULS ▼ -4.89 %
27/05 3.85189 NULS ▼ -1.37 %
28/05 4.157469 NULS ▲ 7.93 %
29/05 4.226376 NULS ▲ 1.66 %
30/05 4.278549 NULS ▲ 1.23 %
31/05 4.36234 NULS ▲ 1.96 %
01/06 4.451307 NULS ▲ 2.04 %
02/06 4.488327 NULS ▲ 0.83 %
03/06 4.219016 NULS ▼ -6 %
04/06 4.123785 NULS ▼ -2.26 %
05/06 4.23677 NULS ▲ 2.74 %
06/06 4.121868 NULS ▼ -2.71 %
07/06 3.905891 NULS ▼ -5.24 %
08/06 4.022877 NULS ▲ 3 %
09/06 4.008871 NULS ▼ -0.35 %
10/06 3.980353 NULS ▼ -0.71 %
11/06 3.970155 NULS ▼ -0.26 %
12/06 4.025979 NULS ▲ 1.41 %
13/06 4.126136 NULS ▲ 2.49 %
14/06 4.178673 NULS ▲ 1.27 %
15/06 4.13857 NULS ▼ -0.96 %
16/06 4.153796 NULS ▲ 0.37 %
17/06 4.22202 NULS ▲ 1.64 %
18/06 4.207263 NULS ▼ -0.35 %
19/06 4.285224 NULS ▲ 1.85 %
20/06 5.921518 NULS ▲ 38.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.682163 NULS ▼ -1.11 %
03/06 — 09/06 3.366042 NULS ▼ -28.11 %
10/06 — 16/06 1.798528 NULS ▼ -46.57 %
17/06 — 23/06 1.780236 NULS ▼ -1.02 %
24/06 — 30/06 1.747829 NULS ▼ -1.82 %
01/07 — 07/07 1.892569 NULS ▲ 8.28 %
08/07 — 14/07 1.929542 NULS ▲ 1.95 %
15/07 — 21/07 1.673818 NULS ▼ -13.25 %
22/07 — 28/07 1.622471 NULS ▼ -3.07 %
29/07 — 04/08 1.541864 NULS ▼ -4.97 %
05/08 — 11/08 1.656719 NULS ▲ 7.45 %
12/08 — 18/08 2.209642 NULS ▲ 33.37 %

leu Romania/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.741548 NULS ▲ 0.15 %
07/2024 4.225601 NULS ▼ -10.88 %
08/2024 3.569764 NULS ▼ -15.52 %
09/2024 2.958294 NULS ▼ -17.13 %
10/2024 3.05553 NULS ▲ 3.29 %
11/2024 5.824216 NULS ▲ 90.61 %
12/2024 8.059835 NULS ▲ 38.38 %
01/2025 14.6247 NULS ▲ 81.45 %
02/2025 9.32679 NULS ▼ -36.23 %
03/2025 4.54877 NULS ▼ -51.23 %
04/2025 4.519348 NULS ▼ -0.65 %
05/2025 5.470468 NULS ▲ 21.05 %

leu Romania/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31340931 NULS
Tối đa 5.114807 NULS
Bình quân gia quyền 3.420815 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25337842 NULS
Tối đa 11.8551 NULS
Bình quân gia quyền 4.88153 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25337842 NULS
Tối đa 16.002 NULS
Bình quân gia quyền 4.231985 NULS

Chia sẻ một liên kết đến RON/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu