Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/NPXS
Lịch sử thay đổi trong RON/NPXS tỷ giá
RON/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 RON = 65.7581 NPXS
▲ 5.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 93.08% (34.058 NPXS — 65.7581 NPXS)
Thay đổi trong RON/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.94% (653.84 NPXS — 65.7581 NPXS)
Thay đổi trong RON/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.82% (2,067 NPXS — 65.7581 NPXS)
Thay đổi trong RON/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.73% (2,011 NPXS — 65.7581 NPXS)
leu Romania/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 65.6883 NPXS | ▼ -0.11 % |
23/05 | 72.2172 NPXS | ▲ 9.94 % |
24/05 | 64.7545 NPXS | ▼ -10.33 % |
25/05 | 56.5236 NPXS | ▼ -12.71 % |
26/05 | 53.1891 NPXS | ▼ -5.9 % |
27/05 | 54.2316 NPXS | ▲ 1.96 % |
28/05 | 59.1369 NPXS | ▲ 9.05 % |
29/05 | 59.9073 NPXS | ▲ 1.3 % |
30/05 | 59.5106 NPXS | ▼ -0.66 % |
31/05 | 56.6265 NPXS | ▼ -4.85 % |
01/06 | 58.4421 NPXS | ▲ 3.21 % |
02/06 | 63.38 NPXS | ▲ 8.45 % |
03/06 | 63.9817 NPXS | ▲ 0.95 % |
04/06 | 62.9871 NPXS | ▼ -1.55 % |
05/06 | 64.6646 NPXS | ▲ 2.66 % |
06/06 | 60.7828 NPXS | ▼ -6 % |
07/06 | 64.8236 NPXS | ▲ 6.65 % |
08/06 | 67.2107 NPXS | ▲ 3.68 % |
09/06 | 70.6212 NPXS | ▲ 5.07 % |
10/06 | 86.2504 NPXS | ▲ 22.13 % |
11/06 | 93.2654 NPXS | ▲ 8.13 % |
12/06 | 93.8156 NPXS | ▲ 0.59 % |
13/06 | 99.4834 NPXS | ▲ 6.04 % |
14/06 | 103.91 NPXS | ▲ 4.45 % |
15/06 | 103.17 NPXS | ▼ -0.71 % |
16/06 | 103.61 NPXS | ▲ 0.43 % |
17/06 | 94.4303 NPXS | ▼ -8.86 % |
18/06 | 98.7196 NPXS | ▲ 4.54 % |
19/06 | 105.85 NPXS | ▲ 7.23 % |
20/06 | 112.91 NPXS | ▲ 6.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54.8343 NPXS | ▼ -16.61 % |
03/06 — 09/06 | 33.3674 NPXS | ▼ -39.15 % |
10/06 — 16/06 | 6.066035 NPXS | ▼ -81.82 % |
17/06 — 23/06 | 7.973895 NPXS | ▲ 31.45 % |
24/06 — 30/06 | 7.603728 NPXS | ▼ -4.64 % |
01/07 — 07/07 | 4.092121 NPXS | ▼ -46.18 % |
08/07 — 14/07 | 2.461105 NPXS | ▼ -39.86 % |
15/07 — 21/07 | 2.217923 NPXS | ▼ -9.88 % |
22/07 — 28/07 | 2.379156 NPXS | ▲ 7.27 % |
29/07 — 04/08 | 3.891687 NPXS | ▲ 63.57 % |
05/08 — 11/08 | 4.655653 NPXS | ▲ 19.63 % |
12/08 — 18/08 | 4.926847 NPXS | ▲ 5.83 % |
leu Romania/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.6504 NPXS | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 60.2089 NPXS | ▼ -8.29 % |
08/2024 | 48.0869 NPXS | ▼ -20.13 % |
09/2024 | 64.8585 NPXS | ▲ 34.88 % |
10/2024 | 67.7135 NPXS | ▲ 4.4 % |
11/2024 | 59.4542 NPXS | ▼ -12.2 % |
12/2024 | 48.0705 NPXS | ▼ -19.15 % |
01/2025 | 53.4705 NPXS | ▲ 11.23 % |
02/2025 | 12.3815 NPXS | ▼ -76.84 % |
03/2025 | 2.472949 NPXS | ▼ -80.03 % |
04/2025 | 0.59692924 NPXS | ▼ -75.86 % |
05/2025 | 1.024525 NPXS | ▲ 71.63 % |
leu Romania/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.5015 NPXS |
Tối đa | 62.6605 NPXS |
Bình quân gia quyền | 40.2308 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.5015 NPXS |
Tối đa | 750.13 NPXS |
Bình quân gia quyền | 200.04 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.5015 NPXS |
Tối đa | 1,950 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,118 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: