Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MITH

Lịch sử thay đổi trong RON/MITH tỷ giá

RON/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 RON = 4,090 MITH
▲ 3.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -9% (4,494 MITH — 4,090 MITH)

Thay đổi trong RON/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 14.81% (3,562 MITH — 4,090 MITH)

Thay đổi trong RON/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 747.45% (482.61 MITH — 4,090 MITH)

Thay đổi trong RON/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6221.23% (64.7002 MITH — 4,090 MITH)

leu Romania/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4,100 MITH ▲ 0.25 %
23/05 4,103 MITH ▲ 0.09 %
24/05 4,119 MITH ▲ 0.37 %
25/05 4,020 MITH ▼ -2.39 %
26/05 3,951 MITH ▼ -1.71 %
27/05 3,859 MITH ▼ -2.33 %
28/05 3,136 MITH ▼ -18.74 %
29/05 3,205 MITH ▲ 2.2 %
30/05 3,119 MITH ▼ -2.69 %
31/05 3,155 MITH ▲ 1.14 %
01/06 3,207 MITH ▲ 1.66 %
02/06 3,089 MITH ▼ -3.69 %
03/06 3,082 MITH ▼ -0.23 %
04/06 2,979 MITH ▼ -3.32 %
05/06 2,980 MITH ▲ 0.01 %
06/06 3,068 MITH ▲ 2.96 %
07/06 3,023 MITH ▼ -1.47 %
08/06 3,001 MITH ▼ -0.73 %
09/06 2,981 MITH ▼ -0.64 %
10/06 2,903 MITH ▼ -2.61 %
11/06 2,916 MITH ▲ 0.42 %
12/06 2,919 MITH ▲ 0.1 %
13/06 2,866 MITH ▼ -1.79 %
14/06 2,936 MITH ▲ 2.45 %
15/06 3,017 MITH ▲ 2.74 %
16/06 3,101 MITH ▲ 2.77 %
17/06 3,098 MITH ▼ -0.1 %
18/06 3,084 MITH ▼ -0.45 %
19/06 3,236 MITH ▲ 4.92 %
20/06 4,846 MITH ▲ 49.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,137 MITH ▲ 1.14 %
03/06 — 09/06 4,583 MITH ▲ 10.79 %
10/06 — 16/06 4,845 MITH ▲ 5.72 %
17/06 — 23/06 4,633 MITH ▼ -4.36 %
24/06 — 30/06 4,938 MITH ▲ 6.58 %
01/07 — 07/07 6,813 MITH ▲ 37.97 %
08/07 — 14/07 6,202 MITH ▼ -8.97 %
15/07 — 21/07 4,938 MITH ▼ -20.39 %
22/07 — 28/07 4,512 MITH ▼ -8.63 %
29/07 — 04/08 4,358 MITH ▼ -3.4 %
05/08 — 11/08 4,988 MITH ▲ 14.44 %
12/08 — 18/08 7,157 MITH ▲ 43.5 %

leu Romania/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,127 MITH ▲ 0.91 %
07/2024 3,822 MITH ▼ -7.39 %
08/2024 2,639 MITH ▼ -30.95 %
09/2024 2,503 MITH ▼ -5.15 %
10/2024 6,749 MITH ▲ 169.62 %
11/2024 15,766 MITH ▲ 133.59 %
12/2024 13,547 MITH ▼ -14.07 %
01/2025 26,080 MITH ▲ 92.51 %
02/2025 19,047 MITH ▼ -26.97 %
03/2025 25,137 MITH ▲ 31.98 %
04/2025 26,496 MITH ▲ 5.41 %
05/2025 36,107 MITH ▲ 36.27 %

leu Romania/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 275.41 MITH
Tối đa 4,655 MITH
Bình quân gia quyền 2,870 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 170.38 MITH
Tối đa 5,083 MITH
Bình quân gia quyền 2,718 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 102.21 MITH
Tối đa 5,083 MITH
Bình quân gia quyền 1,374 MITH

Chia sẻ một liên kết đến RON/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu