Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MGA
Lịch sử thay đổi trong RON/MGA tỷ giá
RON/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 13,559 MGA
▲ 2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -9.82% (15,035 MGA — 13,559 MGA)
Thay đổi trong RON/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.97% (13,974 MGA — 13,559 MGA)
Thay đổi trong RON/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 209.81% (4,377 MGA — 13,559 MGA)
Thay đổi trong RON/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1497.64% (848.69 MGA — 13,559 MGA)
leu Romania/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13,600 MGA | ▲ 0.31 % |
23/05 | 13,473 MGA | ▼ -0.94 % |
24/05 | 13,317 MGA | ▼ -1.16 % |
25/05 | 12,535 MGA | ▼ -5.87 % |
26/05 | 11,437 MGA | ▼ -8.76 % |
27/05 | 11,054 MGA | ▼ -3.35 % |
28/05 | 11,354 MGA | ▲ 2.71 % |
29/05 | 11,096 MGA | ▼ -2.26 % |
30/05 | 10,792 MGA | ▼ -2.74 % |
31/05 | 10,296 MGA | ▼ -4.6 % |
01/06 | 10,463 MGA | ▲ 1.63 % |
02/06 | 10,950 MGA | ▲ 4.65 % |
03/06 | 10,955 MGA | ▲ 0.04 % |
04/06 | 10,965 MGA | ▲ 0.09 % |
05/06 | 11,284 MGA | ▲ 2.92 % |
06/06 | 11,214 MGA | ▼ -0.63 % |
07/06 | 10,957 MGA | ▼ -2.29 % |
08/06 | 10,922 MGA | ▼ -0.32 % |
09/06 | 10,834 MGA | ▼ -0.81 % |
10/06 | 10,526 MGA | ▼ -2.84 % |
11/06 | 10,418 MGA | ▼ -1.03 % |
12/06 | 10,297 MGA | ▼ -1.15 % |
13/06 | 10,103 MGA | ▼ -1.89 % |
14/06 | 10,319 MGA | ▲ 2.14 % |
15/06 | 10,484 MGA | ▲ 1.6 % |
16/06 | 10,700 MGA | ▲ 2.06 % |
17/06 | 10,972 MGA | ▲ 2.55 % |
18/06 | 10,838 MGA | ▼ -1.22 % |
19/06 | 11,218 MGA | ▲ 3.5 % |
20/06 | 15,759 MGA | ▲ 40.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,841 MGA | ▲ 2.08 % |
03/06 — 09/06 | 13,423 MGA | ▼ -3.02 % |
10/06 — 16/06 | 14,716 MGA | ▲ 9.64 % |
17/06 — 23/06 | 13,811 MGA | ▼ -6.15 % |
24/06 — 30/06 | 13,974 MGA | ▲ 1.18 % |
01/07 — 07/07 | 11,542 MGA | ▼ -17.4 % |
08/07 — 14/07 | 11,973 MGA | ▲ 3.73 % |
15/07 — 21/07 | 9,549 MGA | ▼ -20.25 % |
22/07 — 28/07 | 9,579 MGA | ▲ 0.32 % |
29/07 — 04/08 | 8,514 MGA | ▼ -11.12 % |
05/08 — 11/08 | 9,446 MGA | ▲ 10.94 % |
12/08 — 18/08 | 12,788 MGA | ▲ 35.38 % |
leu Romania/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,633 MGA | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 11,536 MGA | ▼ -15.38 % |
08/2024 | 8,192 MGA | ▼ -28.99 % |
09/2024 | 7,268 MGA | ▼ -11.28 % |
10/2024 | 7,754 MGA | ▲ 6.69 % |
11/2024 | 17,661 MGA | ▲ 127.77 % |
12/2024 | 30,894 MGA | ▲ 74.93 % |
01/2025 | 43,816 MGA | ▲ 41.83 % |
02/2025 | 24,438 MGA | ▼ -44.23 % |
03/2025 | 48,988 MGA | ▲ 100.46 % |
04/2025 | 33,361 MGA | ▼ -31.9 % |
05/2025 | 44,876 MGA | ▲ 34.52 % |
leu Romania/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 946.53 MGA |
Tối đa | 15,383 MGA |
Bình quân gia quyền | 9,645 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 937.77 MGA |
Tối đa | 19,728 MGA |
Bình quân gia quyền | 11,271 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 937.77 MGA |
Tối đa | 19,728 MGA |
Bình quân gia quyền | 5,849 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: