Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại MediShares
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MDS
Lịch sử thay đổi trong RON/MDS tỷ giá
RON/MDS tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 3.089695 MDS
▲ 2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/MediShares, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong MediShares.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MDS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MDS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/MediShares, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MDS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -9.86% (3.427842 MDS — 3.089695 MDS)
Thay đổi trong RON/MDS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -15.75% (3.667166 MDS — 3.089695 MDS)
Thay đổi trong RON/MDS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi 88.72% (1.63721 MDS — 3.089695 MDS)
Thay đổi trong RON/MDS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -96.54% (89.3995 MDS — 3.089695 MDS)
leu Romania/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/MediShares dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.095046 MDS | ▲ 0.17 % |
23/05 | 3.060733 MDS | ▼ -1.11 % |
24/05 | 3.02876 MDS | ▼ -1.04 % |
25/05 | 2.831182 MDS | ▼ -6.52 % |
26/05 | 2.58189 MDS | ▼ -8.81 % |
27/05 | 2.4886 MDS | ▼ -3.61 % |
28/05 | 2.556393 MDS | ▲ 2.72 % |
29/05 | 2.505944 MDS | ▼ -1.97 % |
30/05 | 2.438851 MDS | ▼ -2.68 % |
31/05 | 2.321271 MDS | ▼ -4.82 % |
01/06 | 2.37052 MDS | ▲ 2.12 % |
02/06 | 2.472162 MDS | ▲ 4.29 % |
03/06 | 2.484739 MDS | ▲ 0.51 % |
04/06 | 2.487066 MDS | ▲ 0.09 % |
05/06 | 2.548945 MDS | ▲ 2.49 % |
06/06 | 2.524717 MDS | ▼ -0.95 % |
07/06 | 2.459903 MDS | ▼ -2.57 % |
08/06 | 2.451321 MDS | ▼ -0.35 % |
09/06 | 2.444952 MDS | ▼ -0.26 % |
10/06 | 2.374016 MDS | ▼ -2.9 % |
11/06 | 2.348832 MDS | ▼ -1.06 % |
12/06 | 2.321776 MDS | ▼ -1.15 % |
13/06 | 2.276507 MDS | ▼ -1.95 % |
14/06 | 2.324456 MDS | ▲ 2.11 % |
15/06 | 2.369235 MDS | ▲ 1.93 % |
16/06 | 2.406584 MDS | ▲ 1.58 % |
17/06 | 2.481066 MDS | ▲ 3.09 % |
18/06 | 2.460183 MDS | ▼ -0.84 % |
19/06 | 2.538401 MDS | ▲ 3.18 % |
20/06 | 3.561533 MDS | ▲ 40.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/MediShares cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/MediShares dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.346676 MDS | ▲ 8.32 % |
03/06 — 09/06 | 3.673573 MDS | ▲ 9.77 % |
10/06 — 16/06 | -0.8842586 MDS | ▼ -124.07 % |
17/06 — 23/06 | -0.19098915 MDS | ▼ -78.4 % |
24/06 — 30/06 | -0.02552968 MDS | ▼ -86.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.00167949 MDS | ▼ -106.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.0003249 MDS | ▼ -80.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.00036829 MDS | ▲ 13.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.0005197 MDS | ▲ 41.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.05139456 MDS | ▲ 9789.34 % |
05/08 — 11/08 | 0.04967706 MDS | ▼ -3.34 % |
12/08 — 18/08 | 0.10789796 MDS | ▲ 117.2 % |
leu Romania/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.096113 MDS | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 1.959617 MDS | ▼ -36.71 % |
08/2024 | 3.703642 MDS | ▲ 89 % |
09/2024 | 3.631877 MDS | ▼ -1.94 % |
10/2024 | 4.355926 MDS | ▲ 19.94 % |
11/2024 | 472.19 MDS | ▲ 10740.11 % |
12/2024 | 519.82 MDS | ▲ 10.09 % |
01/2025 | 471.98 MDS | ▼ -9.2 % |
02/2025 | -145.69693282 MDS | ▼ -130.87 % |
03/2025 | -306.94672803 MDS | ▲ 110.67 % |
04/2025 | -229.79054643 MDS | ▼ -25.14 % |
05/2025 | -310.15492982 MDS | ▲ 34.97 % |
leu Romania/MediShares thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21463719 MDS |
Tối đa | 3.50603 MDS |
Bình quân gia quyền | 2.189183 MDS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21381085 MDS |
Tối đa | 3.707634 MDS |
Bình quân gia quyền | 2.265633 MDS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21381085 MDS |
Tối đa | 3.707634 MDS |
Bình quân gia quyền | 2.071708 MDS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MDS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: