Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/LAK
Lịch sử thay đổi trong RON/LAK tỷ giá
RON/LAK tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 65,484 LAK
▲ 2.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -9.95% (72,718 LAK — 65,484 LAK)
Thay đổi trong RON/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.07% (64,155 LAK — 65,484 LAK)
Thay đổi trong RON/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 273.97% (17,511 LAK — 65,484 LAK)
Thay đổi trong RON/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3125.7% (2,030 LAK — 65,484 LAK)
leu Romania/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 65,692 LAK | ▲ 0.32 % |
23/05 | 64,946 LAK | ▼ -1.14 % |
24/05 | 64,067 LAK | ▼ -1.35 % |
25/05 | 60,124 LAK | ▼ -6.15 % |
26/05 | 54,833 LAK | ▼ -8.8 % |
27/05 | 52,989 LAK | ▼ -3.36 % |
28/05 | 54,426 LAK | ▲ 2.71 % |
29/05 | 53,204 LAK | ▼ -2.24 % |
30/05 | 51,739 LAK | ▼ -2.75 % |
31/05 | 49,368 LAK | ▼ -4.58 % |
01/06 | 50,246 LAK | ▲ 1.78 % |
02/06 | 52,453 LAK | ▲ 4.39 % |
03/06 | 52,668 LAK | ▲ 0.41 % |
04/06 | 52,716 LAK | ▲ 0.09 % |
05/06 | 54,142 LAK | ▲ 2.7 % |
06/06 | 53,675 LAK | ▼ -0.86 % |
07/06 | 52,398 LAK | ▼ -2.38 % |
08/06 | 52,213 LAK | ▼ -0.35 % |
09/06 | 51,888 LAK | ▼ -0.62 % |
10/06 | 50,482 LAK | ▼ -2.71 % |
11/06 | 49,960 LAK | ▼ -1.04 % |
12/06 | 49,440 LAK | ▼ -1.04 % |
13/06 | 48,445 LAK | ▼ -2.01 % |
14/06 | 49,467 LAK | ▲ 2.11 % |
15/06 | 50,288 LAK | ▲ 1.66 % |
16/06 | 51,208 LAK | ▲ 1.83 % |
17/06 | 52,571 LAK | ▲ 2.66 % |
18/06 | 51,976 LAK | ▼ -1.13 % |
19/06 | 53,770 LAK | ▲ 3.45 % |
20/06 | 75,649 LAK | ▲ 40.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 66,729 LAK | ▲ 1.9 % |
03/06 — 09/06 | 65,048 LAK | ▼ -2.52 % |
10/06 — 16/06 | 73,323 LAK | ▲ 12.72 % |
17/06 — 23/06 | 69,522 LAK | ▼ -5.18 % |
24/06 — 30/06 | 70,507 LAK | ▲ 1.42 % |
01/07 — 07/07 | 58,419 LAK | ▼ -17.14 % |
08/07 — 14/07 | 60,432 LAK | ▲ 3.45 % |
15/07 — 21/07 | 47,810 LAK | ▼ -20.89 % |
22/07 — 28/07 | 48,160 LAK | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 42,848 LAK | ▼ -11.03 % |
05/08 — 11/08 | 47,406 LAK | ▲ 10.64 % |
12/08 — 18/08 | 64,265 LAK | ▲ 35.57 % |
leu Romania/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65,631 LAK | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 56,937 LAK | ▼ -13.25 % |
08/2024 | 41,843 LAK | ▼ -26.51 % |
09/2024 | 38,168 LAK | ▼ -8.78 % |
10/2024 | 41,535 LAK | ▲ 8.82 % |
11/2024 | 94,841 LAK | ▲ 128.34 % |
12/2024 | 160,797 LAK | ▲ 69.54 % |
01/2025 | 234,147 LAK | ▲ 45.62 % |
02/2025 | 227,419 LAK | ▼ -2.87 % |
03/2025 | 323,574 LAK | ▲ 42.28 % |
04/2025 | 219,432 LAK | ▼ -32.18 % |
05/2025 | 295,796 LAK | ▲ 34.8 % |
leu Romania/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,559 LAK |
Tối đa | 74,401 LAK |
Bình quân gia quyền | 46,458 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,534 LAK |
Tối đa | 93,057 LAK |
Bình quân gia quyền | 53,777 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,816 LAK |
Tối đa | 93,057 LAK |
Bình quân gia quyền | 26,908 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến RON/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: