Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/KMD
Lịch sử thay đổi trong RON/KMD tỷ giá
RON/KMD tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 7.002503 KMD
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -9.05% (7.699351 KMD — 7.002503 KMD)
Thay đổi trong RON/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -33.27% (10.493 KMD — 7.002503 KMD)
Thay đổi trong RON/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 106.9% (3.384516 KMD — 7.002503 KMD)
Thay đổi trong RON/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (03 16, 2017 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 145.19% (2.855985 KMD — 7.002503 KMD)
leu Romania/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.885447 KMD | ▼ -1.67 % |
23/05 | 6.623557 KMD | ▼ -3.8 % |
24/05 | 6.625285 KMD | ▲ 0.03 % |
25/05 | 6.614892 KMD | ▼ -0.16 % |
26/05 | 6.234731 KMD | ▼ -5.75 % |
27/05 | 6.115073 KMD | ▼ -1.92 % |
28/05 | 6.108848 KMD | ▼ -0.1 % |
29/05 | 6.095645 KMD | ▼ -0.22 % |
30/05 | 6.055326 KMD | ▼ -0.66 % |
31/05 | 5.99862 KMD | ▼ -0.94 % |
01/06 | 5.938255 KMD | ▼ -1.01 % |
02/06 | 5.93404 KMD | ▼ -0.07 % |
03/06 | 5.898218 KMD | ▼ -0.6 % |
04/06 | 5.978045 KMD | ▲ 1.35 % |
05/06 | 6.478112 KMD | ▲ 8.37 % |
06/06 | 6.625566 KMD | ▲ 2.28 % |
07/06 | 5.974848 KMD | ▼ -9.82 % |
08/06 | 5.653554 KMD | ▼ -5.38 % |
09/06 | 6.031917 KMD | ▲ 6.69 % |
10/06 | 5.915993 KMD | ▼ -1.92 % |
11/06 | 5.84222 KMD | ▼ -1.25 % |
12/06 | 5.921401 KMD | ▲ 1.36 % |
13/06 | 6.099455 KMD | ▲ 3.01 % |
14/06 | 6.065375 KMD | ▼ -0.56 % |
15/06 | 5.962712 KMD | ▼ -1.69 % |
16/06 | 5.934741 KMD | ▼ -0.47 % |
17/06 | 6.17795 KMD | ▲ 4.1 % |
18/06 | 6.107908 KMD | ▼ -1.13 % |
19/06 | 6.280005 KMD | ▲ 2.82 % |
20/06 | 8.46352 KMD | ▲ 34.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.023922 KMD | ▲ 0.31 % |
03/06 — 09/06 | 7.005655 KMD | ▼ -0.26 % |
10/06 — 16/06 | 7.144465 KMD | ▲ 1.98 % |
17/06 — 23/06 | 5.130315 KMD | ▼ -28.19 % |
24/06 — 30/06 | 5.453781 KMD | ▲ 6.31 % |
01/07 — 07/07 | 5.919649 KMD | ▲ 8.54 % |
08/07 — 14/07 | 5.625034 KMD | ▼ -4.98 % |
15/07 — 21/07 | 4.965496 KMD | ▼ -11.73 % |
22/07 — 28/07 | 5.232589 KMD | ▲ 5.38 % |
29/07 — 04/08 | 4.6201 KMD | ▼ -11.71 % |
05/08 — 11/08 | 4.905277 KMD | ▲ 6.17 % |
12/08 — 18/08 | 6.395966 KMD | ▲ 30.39 % |
leu Romania/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.894891 KMD | ▼ -1.54 % |
07/2024 | 6.176871 KMD | ▼ -10.41 % |
08/2024 | 4.478395 KMD | ▼ -27.5 % |
09/2024 | 4.062883 KMD | ▼ -9.28 % |
10/2024 | 4.108012 KMD | ▲ 1.11 % |
11/2024 | 8.34623 KMD | ▲ 103.17 % |
12/2024 | 12.316 KMD | ▲ 47.56 % |
01/2025 | 21.7478 KMD | ▲ 76.58 % |
02/2025 | 12.8624 KMD | ▼ -40.86 % |
03/2025 | 11.1954 KMD | ▼ -12.96 % |
04/2025 | 10.8004 KMD | ▼ -3.53 % |
05/2025 | 13.3929 KMD | ▲ 24 % |
leu Romania/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.47936281 KMD |
Tối đa | 7.690684 KMD |
Bình quân gia quyền | 5.295061 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37959074 KMD |
Tối đa | 12.2543 KMD |
Bình quân gia quyền | 6.413491 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37959074 KMD |
Tối đa | 13.943 KMD |
Bình quân gia quyền | 4.219456 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến RON/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: