Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/GAS

Lịch sử thay đổi trong RON/GAS tỷ giá

RON/GAS tỷ giá

05 22, 2024
1 RON = 0.59149037 GAS
▲ 0.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 0.04% (0.59128209 GAS — 0.59149037 GAS)

Thay đổi trong RON/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.63% (0.47083639 GAS — 0.59149037 GAS)

Thay đổi trong RON/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 66.19% (0.35592122 GAS — 0.59149037 GAS)

Thay đổi trong RON/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 196.57% (0.19944085 GAS — 0.59149037 GAS)

leu Romania/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.58894537 GAS ▼ -0.43 %
24/05 0.59838495 GAS ▲ 1.6 %
25/05 0.57794419 GAS ▼ -3.42 %
26/05 0.52554091 GAS ▼ -9.07 %
27/05 0.50808298 GAS ▼ -3.32 %
28/05 0.50841547 GAS ▲ 0.07 %
29/05 0.50454174 GAS ▼ -0.76 %
30/05 0.50660264 GAS ▲ 0.41 %
31/05 0.51995872 GAS ▲ 2.64 %
01/06 0.53248341 GAS ▲ 2.41 %
02/06 0.53223176 GAS ▼ -0.05 %
03/06 0.53073967 GAS ▼ -0.28 %
04/06 0.52667089 GAS ▼ -0.77 %
05/06 0.5324949 GAS ▲ 1.11 %
06/06 0.53119035 GAS ▼ -0.24 %
07/06 0.52302591 GAS ▼ -1.54 %
08/06 0.51452003 GAS ▼ -1.63 %
09/06 0.51702041 GAS ▲ 0.49 %
10/06 0.51622978 GAS ▼ -0.15 %
11/06 0.51591765 GAS ▼ -0.06 %
12/06 0.51295451 GAS ▼ -0.57 %
13/06 0.50422546 GAS ▼ -1.7 %
14/06 0.50838811 GAS ▲ 0.83 %
15/06 0.51185817 GAS ▲ 0.68 %
16/06 0.51173534 GAS ▼ -0.02 %
17/06 0.52084124 GAS ▲ 1.78 %
18/06 0.52712567 GAS ▲ 1.21 %
19/06 0.53784236 GAS ▲ 2.03 %
20/06 0.5665083 GAS ▲ 5.33 %
21/06 0.72625746 GAS ▲ 28.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.58900482 GAS ▼ -0.42 %
03/06 — 09/06 0.62698874 GAS ▲ 6.45 %
10/06 — 16/06 0.65120624 GAS ▲ 3.86 %
17/06 — 23/06 0.59240424 GAS ▼ -9.03 %
24/06 — 30/06 0.60857985 GAS ▲ 2.73 %
01/07 — 07/07 0.62626649 GAS ▲ 2.91 %
08/07 — 14/07 0.61273946 GAS ▼ -2.16 %
15/07 — 21/07 0.50592234 GAS ▼ -17.43 %
22/07 — 28/07 0.53664233 GAS ▲ 6.07 %
29/07 — 04/08 0.52476492 GAS ▼ -2.21 %
05/08 — 11/08 0.54569385 GAS ▲ 3.99 %
12/08 — 18/08 0.79710348 GAS ▲ 46.07 %

leu Romania/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.5333917 GAS ▼ -9.82 %
07/2024 0.44140509 GAS ▼ -17.25 %
08/2024 0.42285636 GAS ▼ -4.2 %
09/2024 0.30981383 GAS ▼ -26.73 %
10/2024 0.16134504 GAS ▼ -47.92 %
11/2024 0.31284343 GAS ▲ 93.9 %
12/2024 0.65318765 GAS ▲ 108.79 %
01/2025 1.165225 GAS ▲ 78.39 %
02/2025 0.9970369 GAS ▼ -14.43 %
03/2025 1.374725 GAS ▲ 37.88 %
04/2025 1.266828 GAS ▼ -7.85 %
05/2025 1.981792 GAS ▲ 56.44 %

leu Romania/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03795718 GAS
Tối đa 0.61130725 GAS
Bình quân gia quyền 0.42173784 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02935971 GAS
Tối đa 0.684141 GAS
Bình quân gia quyền 0.4206788 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01066146 GAS
Tối đa 0.684141 GAS
Bình quân gia quyền 0.26644831 GAS

Chia sẻ một liên kết đến RON/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu