Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/FCT
Lịch sử thay đổi trong RON/FCT tỷ giá
RON/FCT tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 54.3095 FCT
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -2.9% (55.9316 FCT — 54.3095 FCT)
Thay đổi trong RON/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 8.41% (50.0958 FCT — 54.3095 FCT)
Thay đổi trong RON/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 195.37% (18.387 FCT — 54.3095 FCT)
Thay đổi trong RON/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 39807.28% (0.13608921 FCT — 54.3095 FCT)
leu Romania/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 55.0426 FCT | ▲ 1.35 % |
23/05 | 54.2514 FCT | ▼ -1.44 % |
24/05 | 53.7983 FCT | ▼ -0.84 % |
25/05 | 51.9867 FCT | ▼ -3.37 % |
26/05 | 48.8515 FCT | ▼ -6.03 % |
27/05 | 47.0628 FCT | ▼ -3.66 % |
28/05 | 48.2002 FCT | ▲ 2.42 % |
29/05 | 45.5937 FCT | ▼ -5.41 % |
30/05 | 46.7785 FCT | ▲ 2.6 % |
31/05 | 47.4044 FCT | ▲ 1.34 % |
01/06 | 48.3512 FCT | ▲ 2 % |
02/06 | 48.3999 FCT | ▲ 0.1 % |
03/06 | 47.9969 FCT | ▼ -0.83 % |
04/06 | 47.7522 FCT | ▼ -0.51 % |
05/06 | 49.0008 FCT | ▲ 2.61 % |
06/06 | 48.505 FCT | ▼ -1.01 % |
07/06 | 46.9876 FCT | ▼ -3.13 % |
08/06 | 48.8382 FCT | ▲ 3.94 % |
09/06 | 49.4684 FCT | ▲ 1.29 % |
10/06 | 48.3276 FCT | ▼ -2.31 % |
11/06 | 48.1402 FCT | ▼ -0.39 % |
12/06 | 48.0146 FCT | ▼ -0.26 % |
13/06 | 47.1034 FCT | ▼ -1.9 % |
14/06 | 47.2679 FCT | ▲ 0.35 % |
15/06 | 47.5456 FCT | ▲ 0.59 % |
16/06 | 48.3281 FCT | ▲ 1.65 % |
17/06 | 49.541 FCT | ▲ 2.51 % |
18/06 | 49.8475 FCT | ▲ 0.62 % |
19/06 | 51.4839 FCT | ▲ 3.28 % |
20/06 | 71.339 FCT | ▲ 38.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.971 FCT | ▼ -0.62 % |
03/06 — 09/06 | 61.1342 FCT | ▲ 13.27 % |
10/06 — 16/06 | 66.9383 FCT | ▲ 9.49 % |
17/06 — 23/06 | 63.0486 FCT | ▼ -5.81 % |
24/06 — 30/06 | 67.6776 FCT | ▲ 7.34 % |
01/07 — 07/07 | 65.1171 FCT | ▼ -3.78 % |
08/07 — 14/07 | 66.355 FCT | ▲ 1.9 % |
15/07 — 21/07 | 53.3347 FCT | ▼ -19.62 % |
22/07 — 28/07 | 58.1325 FCT | ▲ 9 % |
29/07 — 04/08 | 57.2364 FCT | ▼ -1.54 % |
05/08 — 11/08 | 61.6544 FCT | ▲ 7.72 % |
12/08 — 18/08 | 82.4366 FCT | ▲ 33.71 % |
leu Romania/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.4831 FCT | ▼ -1.52 % |
07/2024 | 36.8065 FCT | ▼ -31.18 % |
08/2024 | 36.1355 FCT | ▼ -1.82 % |
09/2024 | 26.4614 FCT | ▼ -26.77 % |
10/2024 | 25.5435 FCT | ▼ -3.47 % |
11/2024 | 55.9827 FCT | ▲ 119.17 % |
12/2024 | 100.5 FCT | ▲ 79.52 % |
01/2025 | 165.6 FCT | ▲ 64.78 % |
02/2025 | 106.14 FCT | ▼ -35.9 % |
03/2025 | 145.58 FCT | ▲ 37.15 % |
04/2025 | 136.13 FCT | ▼ -6.49 % |
05/2025 | 180.86 FCT | ▲ 32.86 % |
leu Romania/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.516218 FCT |
Tối đa | 55.8114 FCT |
Bình quân gia quyền | 38.8743 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.485163 FCT |
Tối đa | 60.7405 FCT |
Bình quân gia quyền | 38.4515 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.485163 FCT |
Tối đa | 64.8626 FCT |
Bình quân gia quyền | 21.4058 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến RON/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: