Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/EVX
Lịch sử thay đổi trong RON/EVX tỷ giá
RON/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 RON = 81.2791 EVX
▲ 384.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -20.72% (102.52 EVX — 81.2791 EVX)
Thay đổi trong RON/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -21.02% (102.91 EVX — 81.2791 EVX)
Thay đổi trong RON/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -21.02% (102.91 EVX — 81.2791 EVX)
Thay đổi trong RON/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 5120.43% (1.556941 EVX — 81.2791 EVX)
leu Romania/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 80.7241 EVX | ▼ -0.68 % |
23/05 | 90.2738 EVX | ▲ 11.83 % |
24/05 | 103.37 EVX | ▲ 14.51 % |
25/05 | 98.9671 EVX | ▼ -4.26 % |
26/05 | 101.49 EVX | ▲ 2.55 % |
27/05 | 101.72 EVX | ▲ 0.23 % |
28/05 | 98.5469 EVX | ▼ -3.12 % |
29/05 | 97.4209 EVX | ▼ -1.14 % |
30/05 | 94.7787 EVX | ▼ -2.71 % |
31/05 | 90.2156 EVX | ▼ -4.81 % |
01/06 | 88.8265 EVX | ▼ -1.54 % |
02/06 | 89.8717 EVX | ▲ 1.18 % |
03/06 | 89.6468 EVX | ▼ -0.25 % |
04/06 | 88.5504 EVX | ▼ -1.22 % |
05/06 | 84.4176 EVX | ▼ -4.67 % |
06/06 | 81.749 EVX | ▼ -3.16 % |
07/06 | 80.8752 EVX | ▼ -1.07 % |
08/06 | 69.6283 EVX | ▼ -13.91 % |
09/06 | 70.2411 EVX | ▲ 0.88 % |
10/06 | 63.8399 EVX | ▼ -9.11 % |
11/06 | 62.4544 EVX | ▼ -2.17 % |
12/06 | 56.6503 EVX | ▼ -9.29 % |
13/06 | 53.827 EVX | ▼ -4.98 % |
14/06 | 61.7664 EVX | ▲ 14.75 % |
15/06 | 60.1535 EVX | ▼ -2.61 % |
16/06 | 68.3721 EVX | ▲ 13.66 % |
17/06 | 87.4597 EVX | ▲ 27.92 % |
18/06 | 81.6972 EVX | ▼ -6.59 % |
19/06 | 55.0098 EVX | ▼ -32.67 % |
20/06 | 90.6002 EVX | ▲ 64.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 70.9068 EVX | ▼ -12.76 % |
03/06 — 09/06 | 82.1095 EVX | ▲ 15.8 % |
10/06 — 16/06 | 100.66 EVX | ▲ 22.6 % |
17/06 — 23/06 | 91.1156 EVX | ▼ -9.48 % |
24/06 — 30/06 | 66.4658 EVX | ▼ -27.05 % |
01/07 — 07/07 | 94.2671 EVX | ▲ 41.83 % |
08/07 — 14/07 | 80.3932 EVX | ▼ -14.72 % |
15/07 — 21/07 | 81.4402 EVX | ▲ 1.3 % |
22/07 — 28/07 | 78.3485 EVX | ▼ -3.8 % |
29/07 — 04/08 | 99.2481 EVX | ▲ 26.68 % |
05/08 — 11/08 | 285.3 EVX | ▲ 187.46 % |
12/08 — 18/08 | 17,750 EVX | ▲ 6121.62 % |
leu Romania/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.9492 EVX | ▼ -2.87 % |
07/2024 | 169.03 EVX | ▲ 114.1 % |
08/2024 | 281.84 EVX | ▲ 66.73 % |
09/2024 | 252.83 EVX | ▼ -10.29 % |
10/2024 | 196.4 EVX | ▼ -22.32 % |
11/2024 | 163.93 EVX | ▼ -16.53 % |
12/2024 | 155.05 EVX | ▼ -5.41 % |
01/2025 | 147.52 EVX | ▼ -4.86 % |
02/2025 | 45,375 EVX | ▲ 30658.78 % |
03/2025 | 39,511 EVX | ▼ -12.92 % |
04/2025 | 33,339 EVX | ▼ -15.62 % |
05/2025 | 36,598 EVX | ▲ 9.78 % |
leu Romania/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.5807 EVX |
Tối đa | 130.81 EVX |
Bình quân gia quyền | 78.8145 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.5807 EVX |
Tối đa | 130.81 EVX |
Bình quân gia quyền | 78.9195 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.5807 EVX |
Tối đa | 130.81 EVX |
Bình quân gia quyền | 78.9195 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến RON/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: