Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ENJ
Lịch sử thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá
RON/ENJ tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 8.925793 ENJ
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -9.94% (9.91086 ENJ — 8.925793 ENJ)
Thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -5.78% (9.473184 ENJ — 8.925793 ENJ)
Thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 203.73% (2.938726 ENJ — 8.925793 ENJ)
Thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 24.3% (7.180643 ENJ — 8.925793 ENJ)
leu Romania/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.922323 ENJ | ▼ -0.04 % |
23/05 | 8.785536 ENJ | ▼ -1.53 % |
24/05 | 8.793463 ENJ | ▲ 0.09 % |
25/05 | 8.503087 ENJ | ▼ -3.3 % |
26/05 | 7.768632 ENJ | ▼ -8.64 % |
27/05 | 7.673626 ENJ | ▼ -1.22 % |
28/05 | 8.24677 ENJ | ▲ 7.47 % |
29/05 | 8.425878 ENJ | ▲ 2.17 % |
30/05 | 8.385967 ENJ | ▼ -0.47 % |
31/05 | 8.133224 ENJ | ▼ -3.01 % |
01/06 | 8.084978 ENJ | ▼ -0.59 % |
02/06 | 8.179203 ENJ | ▲ 1.17 % |
03/06 | 8.187167 ENJ | ▲ 0.1 % |
04/06 | 8.220678 ENJ | ▲ 0.41 % |
05/06 | 8.363017 ENJ | ▲ 1.73 % |
06/06 | 8.576087 ENJ | ▲ 2.55 % |
07/06 | 8.847331 ENJ | ▲ 3.16 % |
08/06 | 8.754714 ENJ | ▼ -1.05 % |
09/06 | 8.604269 ENJ | ▼ -1.72 % |
10/06 | 8.551812 ENJ | ▼ -0.61 % |
11/06 | 8.509052 ENJ | ▼ -0.5 % |
12/06 | 8.489934 ENJ | ▼ -0.22 % |
13/06 | 8.334594 ENJ | ▼ -1.83 % |
14/06 | 8.215653 ENJ | ▼ -1.43 % |
15/06 | 8.255933 ENJ | ▲ 0.49 % |
16/06 | 8.046877 ENJ | ▼ -2.53 % |
17/06 | 8.047395 ENJ | ▲ 0.01 % |
18/06 | 8.060616 ENJ | ▲ 0.16 % |
19/06 | 8.223609 ENJ | ▲ 2.02 % |
20/06 | 11.0953 ENJ | ▲ 34.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.072714 ENJ | ▲ 1.65 % |
03/06 — 09/06 | 11.0395 ENJ | ▲ 21.68 % |
10/06 — 16/06 | 12.5164 ENJ | ▲ 13.38 % |
17/06 — 23/06 | 12.2716 ENJ | ▼ -1.96 % |
24/06 — 30/06 | 13.038 ENJ | ▲ 6.25 % |
01/07 — 07/07 | 15.3985 ENJ | ▲ 18.1 % |
08/07 — 14/07 | 15.2445 ENJ | ▼ -1 % |
15/07 — 21/07 | 14.3592 ENJ | ▼ -5.81 % |
22/07 — 28/07 | 14.134 ENJ | ▼ -1.57 % |
29/07 — 04/08 | 14.2639 ENJ | ▲ 0.92 % |
05/08 — 11/08 | 13.7758 ENJ | ▼ -3.42 % |
12/08 — 18/08 | 17.9803 ENJ | ▲ 30.52 % |
leu Romania/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.714063 ENJ | ▼ -2.37 % |
07/2024 | 7.650347 ENJ | ▼ -12.21 % |
08/2024 | 7.442046 ENJ | ▼ -2.72 % |
09/2024 | 6.676433 ENJ | ▼ -10.29 % |
10/2024 | 6.391355 ENJ | ▼ -4.27 % |
11/2024 | 12.7423 ENJ | ▲ 99.37 % |
12/2024 | 16.3432 ENJ | ▲ 28.26 % |
01/2025 | 31.7065 ENJ | ▲ 94 % |
02/2025 | 15.2676 ENJ | ▼ -51.85 % |
03/2025 | 19.8146 ENJ | ▲ 29.78 % |
04/2025 | 22.5865 ENJ | ▲ 13.99 % |
05/2025 | 27.2519 ENJ | ▲ 20.66 % |
leu Romania/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.6237847 ENJ |
Tối đa | 9.848895 ENJ |
Bình quân gia quyền | 7.098357 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.349454 ENJ |
Tối đa | 10.0469 ENJ |
Bình quân gia quyền | 6.349571 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.349454 ENJ |
Tối đa | 12.5371 ENJ |
Bình quân gia quyền | 3.840585 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến RON/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: