Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Enigma
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ENG
Lịch sử thay đổi trong RON/ENG tỷ giá
RON/ENG tỷ giá
10 03, 2023
1 RON = 70.788 ENG
▼ -12.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Enigma.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (70.4824 ENG — 70.788 ENG)
Thay đổi trong RON/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (70.4824 ENG — 70.788 ENG)
Thay đổi trong RON/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -60.56% (179.47 ENG — 70.788 ENG)
Thay đổi trong RON/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 3727.76% (1.849334 ENG — 70.788 ENG)
leu Romania/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 76.6225 ENG | ▲ 8.24 % |
23/05 | 77.5023 ENG | ▲ 1.15 % |
24/05 | 70.1408 ENG | ▼ -9.5 % |
25/05 | 71.2285 ENG | ▲ 1.55 % |
26/05 | 73.6497 ENG | ▲ 3.4 % |
27/05 | 70.6123 ENG | ▼ -4.12 % |
28/05 | 70.365 ENG | ▼ -0.35 % |
29/05 | 76.6342 ENG | ▲ 8.91 % |
30/05 | 74.1074 ENG | ▼ -3.3 % |
31/05 | 69.3444 ENG | ▼ -6.43 % |
01/06 | 65.2476 ENG | ▼ -5.91 % |
02/06 | 59.8683 ENG | ▼ -8.24 % |
03/06 | 46.8754 ENG | ▼ -21.7 % |
04/06 | 41.621 ENG | ▼ -11.21 % |
05/06 | 39.5161 ENG | ▼ -5.06 % |
06/06 | 39.0868 ENG | ▼ -1.09 % |
07/06 | 35.071 ENG | ▼ -10.27 % |
08/06 | 34.5118 ENG | ▼ -1.59 % |
09/06 | 35.6423 ENG | ▲ 3.28 % |
10/06 | 34.0287 ENG | ▼ -4.53 % |
11/06 | 35.0937 ENG | ▲ 3.13 % |
12/06 | 35.8026 ENG | ▲ 2.02 % |
13/06 | 35.956 ENG | ▲ 0.43 % |
14/06 | 36.0974 ENG | ▲ 0.39 % |
15/06 | 34.8285 ENG | ▼ -3.52 % |
16/06 | 35.8516 ENG | ▲ 2.94 % |
17/06 | 35.8173 ENG | ▼ -0.1 % |
18/06 | 23.9986 ENG | ▼ -33 % |
19/06 | 29.6052 ENG | ▲ 23.36 % |
20/06 | 30.5276 ENG | ▲ 3.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 174.86 ENG | ▲ 147.02 % |
03/06 — 09/06 | 201.32 ENG | ▲ 15.13 % |
10/06 — 16/06 | -15.18074356 ENG | ▼ -107.54 % |
17/06 — 23/06 | -8,518.48214716 ENG | ▲ 56013.73 % |
24/06 — 30/06 | -8,155.4443843 ENG | ▼ -4.26 % |
01/07 — 07/07 | -8,801.50197839 ENG | ▲ 7.92 % |
08/07 — 14/07 | -9,313.21985147 ENG | ▲ 5.81 % |
15/07 — 21/07 | -7,055.76636338 ENG | ▼ -24.24 % |
22/07 — 28/07 | -3,141.28045304 ENG | ▼ -55.48 % |
29/07 — 04/08 | -3,088.13808384 ENG | ▼ -1.69 % |
05/08 — 11/08 | -3,140.55829602 ENG | ▲ 1.7 % |
12/08 — 18/08 | -3,953.79148127 ENG | ▲ 25.89 % |
leu Romania/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68.5509 ENG | ▼ -3.16 % |
07/2024 | 62.3494 ENG | ▼ -9.05 % |
08/2024 | 19.5944 ENG | ▼ -68.57 % |
09/2024 | 19.0369 ENG | ▼ -2.85 % |
10/2024 | 24.6835 ENG | ▲ 29.66 % |
11/2024 | 28.5606 ENG | ▲ 15.71 % |
12/2024 | 22.1034 ENG | ▼ -22.61 % |
01/2025 | 11.5037 ENG | ▼ -47.96 % |
02/2025 | 10,766 ENG | ▲ 93485.58 % |
03/2025 | 9,982 ENG | ▼ -7.28 % |
04/2025 | 4,947 ENG | ▼ -50.44 % |
05/2025 | 4,962 ENG | ▲ 0.3 % |
leu Romania/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.5833 ENG |
Tối đa | 70.8156 ENG |
Bình quân gia quyền | 61.1673 ENG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.5833 ENG |
Tối đa | 70.8156 ENG |
Bình quân gia quyền | 61.1673 ENG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.8638 ENG |
Tối đa | 204.91 ENG |
Bình quân gia quyền | 122.43 ENG |
Chia sẻ một liên kết đến RON/ENG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: