Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ELEC
Lịch sử thay đổi trong RON/ELEC tỷ giá
RON/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 RON = 1,399 ELEC
▲ 379.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -5.47% (1,480 ELEC — 1,399 ELEC)
Thay đổi trong RON/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 18.65% (1,179 ELEC — 1,399 ELEC)
Thay đổi trong RON/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 2076.27% (64.2778 ELEC — 1,399 ELEC)
Thay đổi trong RON/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 178.97% (501.44 ELEC — 1,399 ELEC)
leu Romania/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,397 ELEC | ▼ -0.16 % |
23/05 | 1,576 ELEC | ▲ 12.85 % |
24/05 | 1,750 ELEC | ▲ 11.02 % |
25/05 | 1,767 ELEC | ▲ 0.99 % |
26/05 | 1,729 ELEC | ▼ -2.13 % |
27/05 | 1,708 ELEC | ▼ -1.22 % |
28/05 | 1,660 ELEC | ▼ -2.85 % |
29/05 | 1,630 ELEC | ▼ -1.8 % |
30/05 | 1,593 ELEC | ▼ -2.22 % |
31/05 | 1,518 ELEC | ▼ -4.72 % |
01/06 | 1,487 ELEC | ▼ -2.03 % |
02/06 | 1,517 ELEC | ▲ 1.97 % |
03/06 | 1,487 ELEC | ▼ -1.98 % |
04/06 | 1,421 ELEC | ▼ -4.43 % |
05/06 | 1,399 ELEC | ▼ -1.53 % |
06/06 | 1,390 ELEC | ▼ -0.61 % |
07/06 | 1,482 ELEC | ▲ 6.58 % |
08/06 | 1,459 ELEC | ▼ -1.55 % |
09/06 | 1,437 ELEC | ▼ -1.48 % |
10/06 | 1,377 ELEC | ▼ -4.21 % |
11/06 | 1,343 ELEC | ▼ -2.42 % |
12/06 | 1,375 ELEC | ▲ 2.35 % |
13/06 | 1,394 ELEC | ▲ 1.36 % |
14/06 | 1,448 ELEC | ▲ 3.89 % |
15/06 | 1,453 ELEC | ▲ 0.33 % |
16/06 | 1,436 ELEC | ▼ -1.12 % |
17/06 | 1,451 ELEC | ▲ 1.02 % |
18/06 | 1,445 ELEC | ▼ -0.44 % |
19/06 | 1,160 ELEC | ▼ -19.69 % |
20/06 | 2,102 ELEC | ▲ 81.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,455 ELEC | ▲ 3.99 % |
03/06 — 09/06 | 1,644 ELEC | ▲ 12.99 % |
10/06 — 16/06 | 2,012 ELEC | ▲ 22.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,791 ELEC | ▼ -10.99 % |
24/06 — 30/06 | 1,627 ELEC | ▼ -9.14 % |
01/07 — 07/07 | 1,733 ELEC | ▲ 6.52 % |
08/07 — 14/07 | 2,066 ELEC | ▲ 19.21 % |
15/07 — 21/07 | 39,434 ELEC | ▲ 1808.51 % |
22/07 — 28/07 | 39,720 ELEC | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 35,179 ELEC | ▼ -11.43 % |
05/08 — 11/08 | 34,697 ELEC | ▼ -1.37 % |
12/08 — 18/08 | 4,650 ELEC | ▼ -86.6 % |
leu Romania/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,328 ELEC | ▼ -5.09 % |
07/2024 | 1,305 ELEC | ▼ -1.7 % |
08/2024 | 1,259 ELEC | ▼ -3.5 % |
09/2024 | 902.15 ELEC | ▼ -28.37 % |
10/2024 | 865.46 ELEC | ▼ -4.07 % |
11/2024 | 1,322 ELEC | ▲ 52.75 % |
12/2024 | 1,743 ELEC | ▲ 31.84 % |
01/2025 | 392.74 ELEC | ▼ -77.47 % |
02/2025 | 8,123 ELEC | ▲ 1968.26 % |
03/2025 | 8,980 ELEC | ▲ 10.55 % |
04/2025 | 8,642 ELEC | ▼ -3.76 % |
05/2025 | 10,559 ELEC | ▲ 22.18 % |
leu Romania/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 294.37 ELEC |
Tối đa | 1,925 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,219 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 294.37 ELEC |
Tối đa | 1,925 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,196 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.2778 ELEC |
Tối đa | 1,925 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,171 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến RON/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: