Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/CVC
Lịch sử thay đổi trong RON/CVC tỷ giá
RON/CVC tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 17.3906 CVC
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -12.92% (19.9718 CVC — 17.3906 CVC)
Thay đổi trong RON/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -40.02% (28.9939 CVC — 17.3906 CVC)
Thay đổi trong RON/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 52.87% (11.376 CVC — 17.3906 CVC)
Thay đổi trong RON/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 50.91% (11.5235 CVC — 17.3906 CVC)
leu Romania/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.2314 CVC | ▼ -0.92 % |
23/05 | 16.9909 CVC | ▼ -1.4 % |
24/05 | 17.3884 CVC | ▲ 2.34 % |
25/05 | 17.2202 CVC | ▼ -0.97 % |
26/05 | 12.777 CVC | ▼ -25.8 % |
27/05 | 12.6121 CVC | ▼ -1.29 % |
28/05 | 14.3151 CVC | ▲ 13.5 % |
29/05 | 14.4771 CVC | ▲ 1.13 % |
30/05 | 14.1085 CVC | ▼ -2.55 % |
31/05 | 13.7339 CVC | ▼ -2.65 % |
01/06 | 14.1492 CVC | ▲ 3.02 % |
02/06 | 14.2453 CVC | ▲ 0.68 % |
03/06 | 14.0187 CVC | ▼ -1.59 % |
04/06 | 13.9765 CVC | ▼ -0.3 % |
05/06 | 13.7861 CVC | ▼ -1.36 % |
06/06 | 14.1673 CVC | ▲ 2.76 % |
07/06 | 14.2673 CVC | ▲ 0.71 % |
08/06 | 14.1051 CVC | ▼ -1.14 % |
09/06 | 13.4179 CVC | ▼ -4.87 % |
10/06 | 13.585 CVC | ▲ 1.25 % |
11/06 | 12.9894 CVC | ▼ -4.38 % |
12/06 | 13.0223 CVC | ▲ 0.25 % |
13/06 | 13.0486 CVC | ▲ 0.2 % |
14/06 | 13.1117 CVC | ▲ 0.48 % |
15/06 | 13.2379 CVC | ▲ 0.96 % |
16/06 | 13.1972 CVC | ▼ -0.31 % |
17/06 | 13.5848 CVC | ▲ 2.94 % |
18/06 | 13.7752 CVC | ▲ 1.4 % |
19/06 | 14.0897 CVC | ▲ 2.28 % |
20/06 | 19.4324 CVC | ▲ 37.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.134 CVC | ▼ -7.23 % |
03/06 — 09/06 | 18.2546 CVC | ▲ 13.14 % |
10/06 — 16/06 | 15.2116 CVC | ▼ -16.67 % |
17/06 — 23/06 | 11.3938 CVC | ▼ -25.1 % |
24/06 — 30/06 | 12.4781 CVC | ▲ 9.52 % |
01/07 — 07/07 | 13.0889 CVC | ▲ 4.89 % |
08/07 — 14/07 | 13.0968 CVC | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 11.3294 CVC | ▼ -13.49 % |
22/07 — 28/07 | 10.7149 CVC | ▼ -5.42 % |
29/07 — 04/08 | 9.973418 CVC | ▼ -6.92 % |
05/08 — 11/08 | 10.8005 CVC | ▲ 8.29 % |
12/08 — 18/08 | 14.3801 CVC | ▲ 33.14 % |
leu Romania/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.2853 CVC | ▼ -0.61 % |
07/2024 | 14.2529 CVC | ▼ -17.54 % |
08/2024 | 13.6307 CVC | ▼ -4.37 % |
09/2024 | 10.5638 CVC | ▼ -22.5 % |
10/2024 | 9.555366 CVC | ▼ -9.55 % |
11/2024 | 18.6931 CVC | ▲ 95.63 % |
12/2024 | 32.8372 CVC | ▲ 75.66 % |
01/2025 | 54.939 CVC | ▲ 67.31 % |
02/2025 | 33.7752 CVC | ▼ -38.52 % |
03/2025 | 25.391 CVC | ▼ -24.82 % |
04/2025 | 24.7547 CVC | ▼ -2.51 % |
05/2025 | 31.3421 CVC | ▲ 26.61 % |
leu Romania/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.24081 CVC |
Tối đa | 20.0147 CVC |
Bình quân gia quyền | 12.9765 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.83546376 CVC |
Tối đa | 29.6375 CVC |
Bình quân gia quyền | 15.7624 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.83546376 CVC |
Tối đa | 38.5001 CVC |
Bình quân gia quyền | 11.1553 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến RON/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: