Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/CDF
Lịch sử thay đổi trong RON/CDF tỷ giá
RON/CDF tỷ giá
05 21, 2024
1 RON = 8,392 CDF
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -12.33% (9,572 CDF — 8,392 CDF)
Thay đổi trong RON/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -1.35% (8,507 CDF — 8,392 CDF)
Thay đổi trong RON/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 263.26% (2,310 CDF — 8,392 CDF)
Thay đổi trong RON/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 2060.92% (388.36 CDF — 8,392 CDF)
leu Romania/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,412 CDF | ▲ 0.24 % |
23/05 | 8,319 CDF | ▼ -1.1 % |
24/05 | 8,202 CDF | ▼ -1.41 % |
25/05 | 7,665 CDF | ▼ -6.55 % |
26/05 | 7,001 CDF | ▼ -8.66 % |
27/05 | 6,747 CDF | ▼ -3.63 % |
28/05 | 6,930 CDF | ▲ 2.71 % |
29/05 | 6,792 CDF | ▼ -1.98 % |
30/05 | 6,607 CDF | ▼ -2.72 % |
31/05 | 6,289 CDF | ▼ -4.82 % |
01/06 | 6,423 CDF | ▲ 2.14 % |
02/06 | 6,669 CDF | ▲ 3.83 % |
03/06 | 6,694 CDF | ▲ 0.37 % |
04/06 | 6,698 CDF | ▲ 0.07 % |
05/06 | 6,886 CDF | ▲ 2.8 % |
06/06 | 6,847 CDF | ▼ -0.57 % |
07/06 | 6,666 CDF | ▼ -2.64 % |
08/06 | 6,644 CDF | ▼ -0.33 % |
09/06 | 6,629 CDF | ▼ -0.22 % |
10/06 | 6,438 CDF | ▼ -2.89 % |
11/06 | 6,369 CDF | ▼ -1.06 % |
12/06 | 6,295 CDF | ▼ -1.16 % |
13/06 | 6,172 CDF | ▼ -1.95 % |
14/06 | 6,303 CDF | ▲ 2.12 % |
15/06 | 6,428 CDF | ▲ 1.98 % |
16/06 | 6,529 CDF | ▲ 1.58 % |
17/06 | 6,733 CDF | ▲ 3.11 % |
18/06 | 6,674 CDF | ▼ -0.87 % |
19/06 | 6,888 CDF | ▲ 3.2 % |
20/06 | 9,668 CDF | ▲ 40.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,552 CDF | ▲ 1.91 % |
03/06 — 09/06 | 8,308 CDF | ▼ -2.85 % |
10/06 — 16/06 | 9,331 CDF | ▲ 12.31 % |
17/06 — 23/06 | 8,946 CDF | ▼ -4.13 % |
24/06 — 30/06 | 8,980 CDF | ▲ 0.38 % |
01/07 — 07/07 | 7,379 CDF | ▼ -17.83 % |
08/07 — 14/07 | 7,653 CDF | ▲ 3.72 % |
15/07 — 21/07 | 6,024 CDF | ▼ -21.29 % |
22/07 — 28/07 | 6,059 CDF | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 5,399 CDF | ▼ -10.89 % |
05/08 — 11/08 | 5,997 CDF | ▲ 11.08 % |
12/08 — 18/08 | 8,113 CDF | ▲ 35.28 % |
leu Romania/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,463 CDF | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 7,293 CDF | ▼ -13.82 % |
08/2024 | 5,282 CDF | ▼ -27.57 % |
09/2024 | 4,657 CDF | ▼ -11.84 % |
10/2024 | 5,225 CDF | ▲ 12.2 % |
11/2024 | 12,197 CDF | ▲ 133.44 % |
12/2024 | 20,857 CDF | ▲ 70.99 % |
01/2025 | 30,836 CDF | ▲ 47.85 % |
02/2025 | 30,072 CDF | ▼ -2.48 % |
03/2025 | 43,237 CDF | ▲ 43.78 % |
04/2025 | 28,667 CDF | ▼ -33.7 % |
05/2025 | 38,760 CDF | ▲ 35.21 % |
leu Romania/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 599.77 CDF |
Tối đa | 9,794 CDF |
Bình quân gia quyền | 6,097 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 594.97 CDF |
Tối đa | 12,304 CDF |
Bình quân gia quyền | 7,111 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 500.12 CDF |
Tối đa | 12,304 CDF |
Bình quân gia quyền | 3,524 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến RON/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: