Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/BRD

Lịch sử thay đổi trong RON/BRD tỷ giá

RON/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 RON = 61.8268 BRD
▼ -2.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.53% (115.63 BRD — 61.8268 BRD)

Thay đổi trong RON/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -64.75% (175.39 BRD — 61.8268 BRD)

Thay đổi trong RON/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 1795.46% (3.261833 BRD — 61.8268 BRD)

Thay đổi trong RON/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 3001.38% (1.993525 BRD — 61.8268 BRD)

leu Romania/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 67.9727 BRD ▲ 9.94 %
23/05 60.8856 BRD ▼ -10.43 %
24/05 61.0725 BRD ▲ 0.31 %
25/05 53.1289 BRD ▼ -13.01 %
26/05 62.5294 BRD ▲ 17.69 %
27/05 56.971 BRD ▼ -8.89 %
28/05 75.3355 BRD ▲ 32.23 %
29/05 53.2225 BRD ▼ -29.35 %
30/05 59.0688 BRD ▲ 10.98 %
31/05 69.0475 BRD ▲ 16.89 %
01/06 68.9694 BRD ▼ -0.11 %
02/06 58.788 BRD ▼ -14.76 %
03/06 57.6585 BRD ▼ -1.92 %
04/06 53.9421 BRD ▼ -6.45 %
05/06 53.5371 BRD ▼ -0.75 %
06/06 64.1071 BRD ▲ 19.74 %
07/06 78.7486 BRD ▲ 22.84 %
08/06 68.7134 BRD ▼ -12.74 %
09/06 69.4667 BRD ▲ 1.1 %
10/06 66.5166 BRD ▼ -4.25 %
11/06 77.3059 BRD ▲ 16.22 %
12/06 54.6511 BRD ▼ -29.31 %
13/06 68.0194 BRD ▲ 24.46 %
14/06 45.6941 BRD ▼ -32.82 %
15/06 46.3698 BRD ▲ 1.48 %
16/06 46.3111 BRD ▼ -0.13 %
17/06 46.0045 BRD ▼ -0.66 %
18/06 33.0385 BRD ▼ -28.18 %
19/06 25.8422 BRD ▼ -21.78 %
20/06 31.7719 BRD ▲ 22.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 215.58 BRD ▲ 248.69 %
03/06 — 09/06 212.2 BRD ▼ -1.57 %
10/06 — 16/06 805.06 BRD ▲ 279.39 %
17/06 — 23/06 658.95 BRD ▼ -18.15 %
24/06 — 30/06 931.89 BRD ▲ 41.42 %
01/07 — 07/07 694.57 BRD ▼ -25.47 %
08/07 — 14/07 621.83 BRD ▼ -10.47 %
15/07 — 21/07 634.6 BRD ▲ 2.05 %
22/07 — 28/07 662.03 BRD ▲ 4.32 %
29/07 — 04/08 360.47 BRD ▼ -45.55 %
05/08 — 11/08 364.69 BRD ▲ 1.17 %
12/08 — 18/08 239.78 BRD ▼ -34.25 %

leu Romania/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 65.6532 BRD ▲ 6.19 %
07/2024 79.2286 BRD ▲ 20.68 %
08/2024 47.2154 BRD ▼ -40.41 %
09/2024 279.2 BRD ▲ 491.32 %
10/2024 290.95 BRD ▲ 4.21 %
11/2024 336.16 BRD ▲ 15.54 %
12/2024 347.83 BRD ▲ 3.47 %
01/2025 3,138 BRD ▲ 802.09 %
02/2025 2,454 BRD ▼ -21.79 %
03/2025 2,249 BRD ▼ -8.35 %
04/2025 1,527 BRD ▼ -32.13 %
05/2025 1,169 BRD ▼ -23.39 %

leu Romania/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 20.3962 BRD
Tối đa 117.89 BRD
Bình quân gia quyền 80.566 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20.3962 BRD
Tối đa 204.72 BRD
Bình quân gia quyền 130.16 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.540159 BRD
Tối đa 280.33 BRD
Bình quân gia quyền 92.9938 BRD

Chia sẻ một liên kết đến RON/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu