Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/BIF
Lịch sử thay đổi trong RON/BIF tỷ giá
RON/BIF tỷ giá
05 20, 2024
1 RON = 8,599 BIF
▲ 11.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -12.28% (9,803 BIF — 8,599 BIF)
Thay đổi trong RON/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -13.08% (9,894 BIF — 8,599 BIF)
Thay đổi trong RON/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 213.32% (2,745 BIF — 8,599 BIF)
Thay đổi trong RON/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1899.81% (430 BIF — 8,599 BIF)
leu Romania/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,739 BIF | ▲ 1.62 % |
23/05 | 8,797 BIF | ▲ 0.67 % |
24/05 | 8,710 BIF | ▼ -0.99 % |
25/05 | 8,582 BIF | ▼ -1.47 % |
26/05 | 7,927 BIF | ▼ -7.63 % |
27/05 | 7,537 BIF | ▼ -4.93 % |
28/05 | 7,074 BIF | ▼ -6.14 % |
29/05 | 7,221 BIF | ▲ 2.08 % |
30/05 | 7,101 BIF | ▼ -1.67 % |
31/05 | 6,849 BIF | ▼ -3.54 % |
01/06 | 6,634 BIF | ▼ -3.14 % |
02/06 | 6,860 BIF | ▲ 3.41 % |
03/06 | 7,026 BIF | ▲ 2.42 % |
04/06 | 7,053 BIF | ▲ 0.39 % |
05/06 | 7,064 BIF | ▲ 0.16 % |
06/06 | 7,234 BIF | ▲ 2.4 % |
07/06 | 7,158 BIF | ▼ -1.05 % |
08/06 | 7,043 BIF | ▼ -1.61 % |
09/06 | 7,010 BIF | ▼ -0.47 % |
10/06 | 6,976 BIF | ▼ -0.49 % |
11/06 | 6,741 BIF | ▼ -3.37 % |
12/06 | 6,650 BIF | ▼ -1.34 % |
13/06 | 6,609 BIF | ▼ -0.62 % |
14/06 | 6,494 BIF | ▼ -1.73 % |
15/06 | 6,635 BIF | ▲ 2.17 % |
16/06 | 6,793 BIF | ▲ 2.37 % |
17/06 | 6,934 BIF | ▲ 2.08 % |
18/06 | 7,116 BIF | ▲ 2.62 % |
19/06 | 7,068 BIF | ▼ -0.67 % |
20/06 | 9,261 BIF | ▲ 31.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,480 BIF | ▼ -1.38 % |
03/06 — 09/06 | 11,272 BIF | ▲ 32.92 % |
10/06 — 16/06 | 9,612 BIF | ▼ -14.73 % |
17/06 — 23/06 | 11,207 BIF | ▲ 16.59 % |
24/06 — 30/06 | 10,523 BIF | ▼ -6.11 % |
01/07 — 07/07 | 10,686 BIF | ▲ 1.56 % |
08/07 — 14/07 | 9,270 BIF | ▼ -13.26 % |
15/07 — 21/07 | 9,722 BIF | ▲ 4.88 % |
22/07 — 28/07 | 7,725 BIF | ▼ -20.54 % |
29/07 — 04/08 | 7,790 BIF | ▲ 0.85 % |
05/08 — 11/08 | 7,151 BIF | ▼ -8.21 % |
12/08 — 18/08 | 9,614 BIF | ▲ 34.45 % |
leu Romania/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,683 BIF | ▲ 0.98 % |
07/2024 | 7,388 BIF | ▼ -14.91 % |
08/2024 | 5,200 BIF | ▼ -29.62 % |
09/2024 | 4,586 BIF | ▼ -11.8 % |
10/2024 | 4,924 BIF | ▲ 7.36 % |
11/2024 | 11,293 BIF | ▲ 129.34 % |
12/2024 | 19,322 BIF | ▲ 71.11 % |
01/2025 | 27,940 BIF | ▲ 44.6 % |
02/2025 | 26,992 BIF | ▼ -3.39 % |
03/2025 | 37,980 BIF | ▲ 40.71 % |
04/2025 | 25,522 BIF | ▼ -32.8 % |
05/2025 | 31,604 BIF | ▲ 23.83 % |
leu Romania/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 612.36 BIF |
Tối đa | 9,999 BIF |
Bình quân gia quyền | 6,273 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 610.92 BIF |
Tối đa | 12,692 BIF |
Bình quân gia quyền | 7,283 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 596.97 BIF |
Tối đa | 12,692 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,710 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến RON/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: