Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/TAU
Lịch sử thay đổi trong RKN/TAU tỷ giá
RKN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 RKN = 36.6616 TAU
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -14.04% (42.6491 TAU — 36.6616 TAU)
Thay đổi trong RKN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 129.56% (15.9703 TAU — 36.6616 TAU)
Thay đổi trong RKN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 147.76% (14.797 TAU — 36.6616 TAU)
Thay đổi trong RKN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 526.34% (5.85335 TAU — 36.6616 TAU)
Rakon/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 37.2269 TAU | ▲ 1.54 % |
23/05 | 34.0718 TAU | ▼ -8.48 % |
24/05 | 31.2849 TAU | ▼ -8.18 % |
25/05 | 29.2213 TAU | ▼ -6.6 % |
26/05 | 28.309 TAU | ▼ -3.12 % |
27/05 | 28.4306 TAU | ▲ 0.43 % |
28/05 | 27.0471 TAU | ▼ -4.87 % |
29/05 | 29.7542 TAU | ▲ 10.01 % |
30/05 | 30.4097 TAU | ▲ 2.2 % |
31/05 | 31.8076 TAU | ▲ 4.6 % |
01/06 | 33.316 TAU | ▲ 4.74 % |
02/06 | 30.7878 TAU | ▼ -7.59 % |
03/06 | 30.9666 TAU | ▲ 0.58 % |
04/06 | 30.6716 TAU | ▼ -0.95 % |
05/06 | 24.8925 TAU | ▼ -18.84 % |
06/06 | 21.0284 TAU | ▼ -15.52 % |
07/06 | 21.483 TAU | ▲ 2.16 % |
08/06 | 21.7437 TAU | ▲ 1.21 % |
09/06 | 24.2317 TAU | ▲ 11.44 % |
10/06 | 26.179 TAU | ▲ 8.04 % |
11/06 | 26.0538 TAU | ▼ -0.48 % |
12/06 | 25.9397 TAU | ▼ -0.44 % |
13/06 | 26.0469 TAU | ▲ 0.41 % |
14/06 | 26.4298 TAU | ▲ 1.47 % |
15/06 | 26.6371 TAU | ▲ 0.78 % |
16/06 | 26.8108 TAU | ▲ 0.65 % |
17/06 | 27.2766 TAU | ▲ 1.74 % |
18/06 | 26.3244 TAU | ▼ -3.49 % |
19/06 | 26.1481 TAU | ▼ -0.67 % |
20/06 | 25.9941 TAU | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.3772 TAU | ▲ 1.95 % |
03/06 — 09/06 | 37.0308 TAU | ▼ -0.93 % |
10/06 — 16/06 | 36.6591 TAU | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 40.736 TAU | ▲ 11.12 % |
24/06 — 30/06 | 40.0338 TAU | ▼ -1.72 % |
01/07 — 07/07 | 59.5138 TAU | ▲ 48.66 % |
08/07 — 14/07 | 59.3902 TAU | ▼ -0.21 % |
15/07 — 21/07 | 57.9957 TAU | ▼ -2.35 % |
22/07 — 28/07 | 53.0516 TAU | ▼ -8.52 % |
29/07 — 04/08 | 36.1317 TAU | ▼ -31.89 % |
05/08 — 11/08 | 44.785 TAU | ▲ 23.95 % |
12/08 — 18/08 | 45.171 TAU | ▲ 0.86 % |
Rakon/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.3976 TAU | ▼ -8.9 % |
07/2024 | 44.0897 TAU | ▲ 32.01 % |
08/2024 | 55.3538 TAU | ▲ 25.55 % |
09/2024 | 85.2332 TAU | ▲ 53.98 % |
10/2024 | 66.8877 TAU | ▼ -21.52 % |
11/2024 | 71.3612 TAU | ▲ 6.69 % |
12/2024 | 54.9072 TAU | ▼ -23.06 % |
01/2025 | 44.4287 TAU | ▼ -19.08 % |
02/2025 | 118.61 TAU | ▲ 166.98 % |
03/2025 | 168.32 TAU | ▲ 41.9 % |
04/2025 | 119.39 TAU | ▼ -29.07 % |
05/2025 | 140.75 TAU | ▲ 17.89 % |
Rakon/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.7883 TAU |
Tối đa | 42.7828 TAU |
Bình quân gia quyền | 36.485 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.7572 TAU |
Tối đa | 43.8615 TAU |
Bình quân gia quyền | 32.4541 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.389677 TAU |
Tối đa | 43.8615 TAU |
Bình quân gia quyền | 20.2511 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: