Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/DAT
Lịch sử thay đổi trong RKN/DAT tỷ giá
RKN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 RKN = 332.1 DAT
▼ -2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 99.63% (166.36 DAT — 332.1 DAT)
Thay đổi trong RKN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 853.8% (34.8189 DAT — 332.1 DAT)
Thay đổi trong RKN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 339.19% (75.6163 DAT — 332.1 DAT)
Thay đổi trong RKN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 190.79% (114.21 DAT — 332.1 DAT)
Rakon/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 361.7 DAT | ▲ 8.91 % |
23/05 | 289.79 DAT | ▼ -19.88 % |
24/05 | 358.89 DAT | ▲ 23.84 % |
25/05 | 351.36 DAT | ▼ -2.1 % |
26/05 | 436 DAT | ▲ 24.09 % |
27/05 | 446.77 DAT | ▲ 2.47 % |
28/05 | 424.03 DAT | ▼ -5.09 % |
29/05 | 496.4 DAT | ▲ 17.07 % |
30/05 | 534.63 DAT | ▲ 7.7 % |
31/05 | 583.49 DAT | ▲ 9.14 % |
01/06 | 589.2 DAT | ▲ 0.98 % |
02/06 | 358.85 DAT | ▼ -39.09 % |
03/06 | 400.6 DAT | ▲ 11.63 % |
04/06 | 493.52 DAT | ▲ 23.19 % |
05/06 | 520.04 DAT | ▲ 5.37 % |
06/06 | 510.11 DAT | ▼ -1.91 % |
07/06 | 266.16 DAT | ▼ -47.82 % |
08/06 | 359.9 DAT | ▲ 35.22 % |
09/06 | 348.61 DAT | ▼ -3.14 % |
10/06 | 347.26 DAT | ▼ -0.39 % |
11/06 | 349.14 DAT | ▲ 0.54 % |
12/06 | 367.27 DAT | ▲ 5.19 % |
13/06 | 416.54 DAT | ▲ 13.42 % |
14/06 | 441.22 DAT | ▲ 5.92 % |
15/06 | 453.8 DAT | ▲ 2.85 % |
16/06 | 469.72 DAT | ▲ 3.51 % |
17/06 | 455.47 DAT | ▼ -3.03 % |
18/06 | 492.59 DAT | ▲ 8.15 % |
19/06 | 396.71 DAT | ▼ -19.46 % |
20/06 | 606.64 DAT | ▲ 52.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 272.35 DAT | ▼ -17.99 % |
03/06 — 09/06 | 489.24 DAT | ▲ 79.64 % |
10/06 — 16/06 | 820.51 DAT | ▲ 67.71 % |
17/06 — 23/06 | 1,017 DAT | ▲ 23.89 % |
24/06 — 30/06 | 1,114 DAT | ▲ 9.62 % |
01/07 — 07/07 | 1,180 DAT | ▲ 5.93 % |
08/07 — 14/07 | 1,759 DAT | ▲ 49.06 % |
15/07 — 21/07 | 2,002 DAT | ▲ 13.8 % |
22/07 — 28/07 | 2,399 DAT | ▲ 19.82 % |
29/07 — 04/08 | 2,427 DAT | ▲ 1.15 % |
05/08 — 11/08 | 2,481 DAT | ▲ 2.24 % |
12/08 — 18/08 | 3,629 DAT | ▲ 46.25 % |
Rakon/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 315.07 DAT | ▼ -5.13 % |
07/2024 | 380.55 DAT | ▲ 20.78 % |
08/2024 | 494.38 DAT | ▲ 29.91 % |
09/2024 | 421.11 DAT | ▼ -14.82 % |
10/2024 | 303.01 DAT | ▼ -28.05 % |
11/2024 | 406.71 DAT | ▲ 34.22 % |
12/2024 | 676.55 DAT | ▲ 66.35 % |
01/2025 | 178.76 DAT | ▼ -73.58 % |
02/2025 | 385.72 DAT | ▲ 115.78 % |
03/2025 | 780.16 DAT | ▲ 102.26 % |
04/2025 | 2,858 DAT | ▲ 266.39 % |
05/2025 | 3,462 DAT | ▲ 21.13 % |
Rakon/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.3618 DAT |
Tối đa | 341.48 DAT |
Bình quân gia quyền | 235.63 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.046 DAT |
Tối đa | 341.48 DAT |
Bình quân gia quyền | 136.61 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.6151 DAT |
Tối đa | 341.48 DAT |
Bình quân gia quyền | 100.6 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: