Tỷ giá hối đoái Request chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REQ/VEF
Lịch sử thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá
REQ/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 REQ = 527,118 VEF
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Request/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Request chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REQ/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REQ/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Request/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.35% (515,028 VEF — 527,118 VEF)
Thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 28.75% (409,420 VEF — 527,118 VEF)
Thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 114.72% (245,487 VEF — 527,118 VEF)
Thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 574665825.35% (0.09 VEF — 527,118 VEF)
Request/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Request/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 530,912 VEF | ▲ 0.72 % |
23/05 | 535,219 VEF | ▲ 0.81 % |
24/05 | 561,299 VEF | ▲ 4.87 % |
25/05 | 557,695 VEF | ▼ -0.64 % |
26/05 | 555,880 VEF | ▼ -0.33 % |
27/05 | 551,670 VEF | ▼ -0.76 % |
28/05 | 533,030 VEF | ▼ -3.38 % |
29/05 | 542,879 VEF | ▲ 1.85 % |
30/05 | 527,012 VEF | ▼ -2.92 % |
31/05 | 506,289 VEF | ▼ -3.93 % |
01/06 | 480,487 VEF | ▼ -5.1 % |
02/06 | 485,859 VEF | ▲ 1.12 % |
03/06 | 507,669 VEF | ▲ 4.49 % |
04/06 | 522,656 VEF | ▲ 2.95 % |
05/06 | 525,728 VEF | ▲ 0.59 % |
06/06 | 516,401 VEF | ▼ -1.77 % |
07/06 | 505,687 VEF | ▼ -2.07 % |
08/06 | 500,154 VEF | ▼ -1.09 % |
09/06 | 499,733 VEF | ▼ -0.08 % |
10/06 | 497,704 VEF | ▼ -0.41 % |
11/06 | 494,524 VEF | ▼ -0.64 % |
12/06 | 491,713 VEF | ▼ -0.57 % |
13/06 | 482,532 VEF | ▼ -1.87 % |
14/06 | 478,170 VEF | ▼ -0.9 % |
15/06 | 489,762 VEF | ▲ 2.42 % |
16/06 | 508,636 VEF | ▲ 3.85 % |
17/06 | 515,121 VEF | ▲ 1.28 % |
18/06 | 527,325 VEF | ▲ 2.37 % |
19/06 | 525,939 VEF | ▼ -0.26 % |
20/06 | 517,702 VEF | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Request/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Request/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 537,086 VEF | ▲ 1.89 % |
03/06 — 09/06 | 601,171 VEF | ▲ 11.93 % |
10/06 — 16/06 | 531,123 VEF | ▼ -11.65 % |
17/06 — 23/06 | 567,013 VEF | ▲ 6.76 % |
24/06 — 30/06 | 647,484 VEF | ▲ 14.19 % |
01/07 — 07/07 | 658,803 VEF | ▲ 1.75 % |
08/07 — 14/07 | 532,228 VEF | ▼ -19.21 % |
15/07 — 21/07 | 554,704 VEF | ▲ 4.22 % |
22/07 — 28/07 | 543,044 VEF | ▼ -2.1 % |
29/07 — 04/08 | 531,569 VEF | ▼ -2.11 % |
05/08 — 11/08 | 497,244 VEF | ▼ -6.46 % |
12/08 — 18/08 | 533,799 VEF | ▲ 7.35 % |
Request/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 536,175 VEF | ▲ 1.72 % |
07/2024 | 552,026 VEF | ▲ 2.96 % |
08/2024 | 492,300 VEF | ▼ -10.82 % |
09/2024 | 523,892 VEF | ▲ 6.42 % |
10/2024 | 598,248 VEF | ▲ 14.19 % |
11/2024 | 738,736 VEF | ▲ 23.48 % |
12/2024 | 861,839 VEF | ▲ 16.66 % |
01/2025 | 749,454 VEF | ▼ -13.04 % |
02/2025 | 1,191,049 VEF | ▲ 58.92 % |
03/2025 | 1,656,439 VEF | ▲ 39.07 % |
04/2025 | 1,164,921 VEF | ▼ -29.67 % |
05/2025 | 1,248,434 VEF | ▲ 7.17 % |
Request/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 438,210 VEF |
Tối đa | 571,950 VEF |
Bình quân gia quyền | 498,135 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 394,541 VEF |
Tối đa | 866,595 VEF |
Bình quân gia quyền | 529,105 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 199,301 VEF |
Tối đa | 866,595 VEF |
Bình quân gia quyền | 346,224 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến REQ/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: