Tỷ giá hối đoái Request chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Request tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REQ/SNT
Lịch sử thay đổi trong REQ/SNT tỷ giá
REQ/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 REQ = 3.419734 SNT
▼ -2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Request/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Request chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REQ/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REQ/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Request/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REQ/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 5.34% (3.246288 SNT — 3.419734 SNT)
Thay đổi trong REQ/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.47% (3.067795 SNT — 3.419734 SNT)
Thay đổi trong REQ/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (3.642886 SNT — 3.419734 SNT)
Thay đổi trong REQ/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Request tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 601.1% (0.48776476 SNT — 3.419734 SNT)
Request/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Request/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.391085 SNT | ▼ -0.84 % |
23/05 | 3.465931 SNT | ▲ 2.21 % |
24/05 | 3.351268 SNT | ▼ -3.31 % |
25/05 | 3.536638 SNT | ▲ 5.53 % |
26/05 | 3.4761 SNT | ▼ -1.71 % |
27/05 | 3.429563 SNT | ▼ -1.34 % |
28/05 | 3.50094 SNT | ▲ 2.08 % |
29/05 | 3.500477 SNT | ▼ -0.01 % |
30/05 | 3.501735 SNT | ▲ 0.04 % |
31/05 | 3.335043 SNT | ▼ -4.76 % |
01/06 | 3.286902 SNT | ▼ -1.44 % |
02/06 | 3.425997 SNT | ▲ 4.23 % |
03/06 | 3.452565 SNT | ▲ 0.78 % |
04/06 | 3.447633 SNT | ▼ -0.14 % |
05/06 | 3.39164 SNT | ▼ -1.62 % |
06/06 | 3.49389 SNT | ▲ 3.01 % |
07/06 | 3.541539 SNT | ▲ 1.36 % |
08/06 | 3.490786 SNT | ▼ -1.43 % |
09/06 | 3.475767 SNT | ▼ -0.43 % |
10/06 | 3.523596 SNT | ▲ 1.38 % |
11/06 | 3.520052 SNT | ▼ -0.1 % |
12/06 | 3.301531 SNT | ▼ -6.21 % |
13/06 | 3.441594 SNT | ▲ 4.24 % |
14/06 | 3.501193 SNT | ▲ 1.73 % |
15/06 | 3.557774 SNT | ▲ 1.62 % |
16/06 | 3.556789 SNT | ▼ -0.03 % |
17/06 | 3.598408 SNT | ▲ 1.17 % |
18/06 | 3.661638 SNT | ▲ 1.76 % |
19/06 | 3.666535 SNT | ▲ 0.13 % |
20/06 | 3.587812 SNT | ▼ -2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Request/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Request/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.334593 SNT | ▼ -2.49 % |
03/06 — 09/06 | 3.624075 SNT | ▲ 8.68 % |
10/06 — 16/06 | 3.75922 SNT | ▲ 3.73 % |
17/06 — 23/06 | 4.146259 SNT | ▲ 10.3 % |
24/06 — 30/06 | 4.223223 SNT | ▲ 1.86 % |
01/07 — 07/07 | 4.132771 SNT | ▼ -2.14 % |
08/07 — 14/07 | 3.969831 SNT | ▼ -3.94 % |
15/07 — 21/07 | 4.069093 SNT | ▲ 2.5 % |
22/07 — 28/07 | 3.879866 SNT | ▼ -4.65 % |
29/07 — 04/08 | 3.811495 SNT | ▼ -1.76 % |
05/08 — 11/08 | 4.270733 SNT | ▲ 12.05 % |
12/08 — 18/08 | 4.190588 SNT | ▼ -1.88 % |
Request/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.239863 SNT | ▼ -5.26 % |
07/2024 | 3.153181 SNT | ▼ -2.68 % |
08/2024 | 3.15755 SNT | ▲ 0.14 % |
09/2024 | 2.838938 SNT | ▼ -10.09 % |
10/2024 | 1.643864 SNT | ▼ -42.1 % |
11/2024 | 2.570714 SNT | ▲ 56.38 % |
12/2024 | 2.695938 SNT | ▲ 4.87 % |
01/2025 | 2.778738 SNT | ▲ 3.07 % |
02/2025 | 3.425746 SNT | ▲ 23.28 % |
03/2025 | 4.606191 SNT | ▲ 34.46 % |
04/2025 | 4.276049 SNT | ▼ -7.17 % |
05/2025 | 4.554189 SNT | ▲ 6.5 % |
Request/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.086376 SNT |
Tối đa | 3.521237 SNT |
Bình quân gia quyền | 3.287513 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.413535 SNT |
Tối đa | 4.336963 SNT |
Bình quân gia quyền | 3.128022 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.302349 SNT |
Tối đa | 4.81686 SNT |
Bình quân gia quyền | 2.820446 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến REQ/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: