Tỷ giá hối đoái Augur chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Augur tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REP/VEF
Lịch sử thay đổi trong REP/VEF tỷ giá
REP/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 REP = 4,626,451 VEF
▲ 5.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Augur/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Augur chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Augur/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Augur tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 22.25% (3,784,544 VEF — 4,626,451 VEF)
Thay đổi trong REP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Augur tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37.42% (3,366,643 VEF — 4,626,451 VEF)
Thay đổi trong REP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Augur tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -75.06% (18,553,977 VEF — 4,626,451 VEF)
Thay đổi trong REP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Augur tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4096219.95% (112.94 VEF — 4,626,451 VEF)
Augur/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Augur/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,496,311 VEF | ▼ -2.81 % |
23/05 | 4,426,501 VEF | ▼ -1.55 % |
24/05 | 4,477,913 VEF | ▲ 1.16 % |
25/05 | 4,406,936 VEF | ▼ -1.59 % |
26/05 | 4,447,533 VEF | ▲ 0.92 % |
27/05 | 4,425,453 VEF | ▼ -0.5 % |
28/05 | 4,429,084 VEF | ▲ 0.08 % |
29/05 | 4,265,097 VEF | ▼ -3.7 % |
30/05 | 4,121,980 VEF | ▼ -3.36 % |
31/05 | 3,961,003 VEF | ▼ -3.91 % |
01/06 | 4,083,218 VEF | ▲ 3.09 % |
02/06 | 4,373,637 VEF | ▲ 7.11 % |
03/06 | 4,417,750 VEF | ▲ 1.01 % |
04/06 | 4,395,138 VEF | ▼ -0.51 % |
05/06 | 4,762,956 VEF | ▲ 8.37 % |
06/06 | 5,402,181 VEF | ▲ 13.42 % |
07/06 | 5,597,059 VEF | ▲ 3.61 % |
08/06 | 6,105,901 VEF | ▲ 9.09 % |
09/06 | 6,470,449 VEF | ▲ 5.97 % |
10/06 | 7,366,233 VEF | ▲ 13.84 % |
11/06 | 7,185,863 VEF | ▼ -2.45 % |
12/06 | 7,229,892 VEF | ▲ 0.61 % |
13/06 | 6,374,798 VEF | ▼ -11.83 % |
14/06 | 6,117,867 VEF | ▼ -4.03 % |
15/06 | 6,375,684 VEF | ▲ 4.21 % |
16/06 | 6,114,170 VEF | ▼ -4.1 % |
17/06 | 5,879,955 VEF | ▼ -3.83 % |
18/06 | 5,426,755 VEF | ▼ -7.71 % |
19/06 | 5,349,693 VEF | ▼ -1.42 % |
20/06 | 5,491,661 VEF | ▲ 2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Augur/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Augur/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,621,131 VEF | ▼ -0.11 % |
03/06 — 09/06 | 4,415,663 VEF | ▼ -4.45 % |
10/06 — 16/06 | 4,177,599 VEF | ▼ -5.39 % |
17/06 — 23/06 | 4,651,557 VEF | ▲ 11.35 % |
24/06 — 30/06 | 4,176,775 VEF | ▼ -10.21 % |
01/07 — 07/07 | 2,895,948 VEF | ▼ -30.67 % |
08/07 — 14/07 | 3,137,797 VEF | ▲ 8.35 % |
15/07 — 21/07 | 2,949,764 VEF | ▼ -5.99 % |
22/07 — 28/07 | 3,257,933 VEF | ▲ 10.45 % |
29/07 — 04/08 | 5,574,719 VEF | ▲ 71.11 % |
05/08 — 11/08 | 4,103,856 VEF | ▼ -26.38 % |
12/08 — 18/08 | 4,199,044 VEF | ▲ 2.32 % |
Augur/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,448,857 VEF | ▼ -3.84 % |
07/2024 | 2,282,948 VEF | ▼ -48.68 % |
08/2024 | 1,638,019 VEF | ▼ -28.25 % |
09/2024 | 909,987 VEF | ▼ -44.45 % |
10/2024 | 995,089 VEF | ▲ 9.35 % |
11/2024 | 996,616 VEF | ▲ 0.15 % |
12/2024 | 1,470,826 VEF | ▲ 47.58 % |
01/2025 | 1,282,525 VEF | ▼ -12.8 % |
02/2025 | 1,908,020 VEF | ▲ 48.77 % |
03/2025 | 2,389,711 VEF | ▲ 25.25 % |
04/2025 | 1,450,308 VEF | ▼ -39.31 % |
05/2025 | 1,814,417 VEF | ▲ 25.11 % |
Augur/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,124,633 VEF |
Tối đa | 6,701,496 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,301,031 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,063,021 VEF |
Tối đa | 6,701,496 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,373,591 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,620,950 VEF |
Tối đa | 18,621,103 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,291,763 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến REP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Augur (REP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Augur (REP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: