Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/XIN
Lịch sử thay đổi trong REN/XIN tỷ giá
REN/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 REN = 0.00115724 XIN
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -2.48% (0.00118664 XIN — 0.00115724 XIN)
Thay đổi trong REN/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -7.86% (0.00125591 XIN — 0.00115724 XIN)
Thay đổi trong REN/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Ren tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 8.78% (0.0010638 XIN — 0.00115724 XIN)
Thay đổi trong REN/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 241.01% (0.00033936 XIN — 0.00115724 XIN)
Ren/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00125138 XIN | ▲ 8.13 % |
24/05 | 0.00123065 XIN | ▼ -1.66 % |
25/05 | 0.0010934 XIN | ▼ -11.15 % |
26/05 | 0.00103171 XIN | ▼ -5.64 % |
27/05 | 0.00108928 XIN | ▲ 5.58 % |
28/05 | 0.00127306 XIN | ▲ 16.87 % |
29/05 | 0.00131568 XIN | ▲ 3.35 % |
30/05 | 0.00133905 XIN | ▲ 1.78 % |
31/05 | 0.00136181 XIN | ▲ 1.7 % |
01/06 | 0.00138493 XIN | ▲ 1.7 % |
02/06 | 0.00143224 XIN | ▲ 3.42 % |
03/06 | 0.00143366 XIN | ▲ 0.1 % |
04/06 | 0.00145191 XIN | ▲ 1.27 % |
05/06 | 0.00144609 XIN | ▼ -0.4 % |
06/06 | 0.00128809 XIN | ▼ -10.93 % |
07/06 | 0.00122238 XIN | ▼ -5.1 % |
08/06 | 0.00104406 XIN | ▼ -14.59 % |
09/06 | 0.00108492 XIN | ▲ 3.91 % |
10/06 | 0.00116797 XIN | ▲ 7.65 % |
11/06 | 0.00118878 XIN | ▲ 1.78 % |
12/06 | 0.00115196 XIN | ▼ -3.1 % |
13/06 | 0.00109989 XIN | ▼ -4.52 % |
14/06 | 0.00111503 XIN | ▲ 1.38 % |
15/06 | 0.00112796 XIN | ▲ 1.16 % |
16/06 | 0.00110457 XIN | ▼ -2.07 % |
17/06 | 0.00109358 XIN | ▼ -1 % |
18/06 | 0.00099907 XIN | ▼ -8.64 % |
19/06 | 0.00098845 XIN | ▼ -1.06 % |
20/06 | 0.00102601 XIN | ▲ 3.8 % |
21/06 | 0.00104832 XIN | ▲ 2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0011112 XIN | ▼ -3.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.00110105 XIN | ▼ -0.91 % |
10/06 — 16/06 | 0.00099081 XIN | ▼ -10.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.00117134 XIN | ▲ 18.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.00112764 XIN | ▼ -3.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.00102358 XIN | ▼ -9.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00083775 XIN | ▼ -18.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.00099028 XIN | ▲ 18.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.00133068 XIN | ▲ 34.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.001202 XIN | ▼ -9.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.00114473 XIN | ▼ -4.76 % |
12/08 — 18/08 | 0.00109129 XIN | ▼ -4.67 % |
Ren/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00093631 XIN | ▼ -19.09 % |
07/2024 | -0.00022534 XIN | ▼ -124.07 % |
08/2024 | -9.92352828 XIN | ▲ 4403659.87 % |
09/2024 | 3.554837 XIN | ▼ -135.82 % |
10/2024 | 3.61813 XIN | ▲ 1.78 % |
11/2024 | 4.450237 XIN | ▲ 23 % |
12/2024 | 7.954276 XIN | ▲ 78.74 % |
01/2025 | 13.6241 XIN | ▲ 71.28 % |
02/2025 | 3.863527 XIN | ▼ -71.64 % |
03/2025 | 3.521697 XIN | ▼ -8.85 % |
04/2025 | 3.993744 XIN | ▲ 13.4 % |
05/2025 | 3.534502 XIN | ▼ -11.5 % |
Ren/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00098939 XIN |
Tối đa | 0.00146296 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00125585 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00078626 XIN |
Tối đa | 0.00153805 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00122342 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00078626 XIN |
Tối đa | 0.00845314 XIN |
Bình quân gia quyền | 17.8525 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến REN/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: