Tỷ giá hối đoái Ren chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/WINGS
Lịch sử thay đổi trong REN/WINGS tỷ giá
REN/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 REN = 17.2892 WINGS
▼ -4.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -29.03% (24.3597 WINGS — 17.2892 WINGS)
Thay đổi trong REN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -86.88% (131.81 WINGS — 17.2892 WINGS)
Thay đổi trong REN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 250.47% (4.933196 WINGS — 17.2892 WINGS)
Thay đổi trong REN/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 388.79% (3.537137 WINGS — 17.2892 WINGS)
Ren/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.0472 WINGS | ▼ -1.4 % |
23/05 | 16.8373 WINGS | ▼ -1.23 % |
24/05 | 17.0062 WINGS | ▲ 1 % |
25/05 | 17.773 WINGS | ▲ 4.51 % |
26/05 | 18.6568 WINGS | ▲ 4.97 % |
27/05 | 18.6651 WINGS | ▲ 0.04 % |
28/05 | 18.9183 WINGS | ▲ 1.36 % |
29/05 | 18.4185 WINGS | ▼ -2.64 % |
30/05 | 16.5849 WINGS | ▼ -9.96 % |
31/05 | 14.2623 WINGS | ▼ -14 % |
01/06 | 14.1953 WINGS | ▼ -0.47 % |
02/06 | 14.3524 WINGS | ▲ 1.11 % |
03/06 | 14.3906 WINGS | ▲ 0.27 % |
04/06 | 14.4438 WINGS | ▲ 0.37 % |
05/06 | 14.4651 WINGS | ▲ 0.15 % |
06/06 | 14.5046 WINGS | ▲ 0.27 % |
07/06 | 14.4906 WINGS | ▼ -0.1 % |
08/06 | 14.4467 WINGS | ▼ -0.3 % |
09/06 | 14.2943 WINGS | ▼ -1.05 % |
10/06 | 14.2409 WINGS | ▼ -0.37 % |
11/06 | 13.9174 WINGS | ▼ -2.27 % |
12/06 | 13.6391 WINGS | ▼ -2 % |
13/06 | 13.5408 WINGS | ▼ -0.72 % |
14/06 | 13.4118 WINGS | ▼ -0.95 % |
15/06 | 13.4858 WINGS | ▲ 0.55 % |
16/06 | 13.3366 WINGS | ▼ -1.11 % |
17/06 | 12.9066 WINGS | ▼ -3.22 % |
18/06 | 12.6721 WINGS | ▼ -1.82 % |
19/06 | 12.9958 WINGS | ▲ 2.55 % |
20/06 | 13.2225 WINGS | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.6173 WINGS | ▲ 1.9 % |
03/06 — 09/06 | 3.03984 WINGS | ▼ -82.75 % |
10/06 — 16/06 | 3.566626 WINGS | ▲ 17.33 % |
17/06 — 23/06 | 2.888744 WINGS | ▼ -19.01 % |
24/06 — 30/06 | 2.864996 WINGS | ▼ -0.82 % |
01/07 — 07/07 | 2.607607 WINGS | ▼ -8.98 % |
08/07 — 14/07 | 2.68383 WINGS | ▲ 2.92 % |
15/07 — 21/07 | 85.5467 WINGS | ▲ 3087.48 % |
22/07 — 28/07 | 86.7231 WINGS | ▲ 1.38 % |
29/07 — 04/08 | 66.0967 WINGS | ▼ -23.78 % |
05/08 — 11/08 | 63.656 WINGS | ▼ -3.69 % |
12/08 — 18/08 | 12.07 WINGS | ▼ -81.04 % |
Ren/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.5852 WINGS | ▲ 1.71 % |
07/2024 | 13.9852 WINGS | ▼ -20.47 % |
08/2024 | 18.2759 WINGS | ▲ 30.68 % |
09/2024 | 14.264 WINGS | ▼ -21.95 % |
10/2024 | 13.5729 WINGS | ▼ -4.84 % |
11/2024 | 26.8175 WINGS | ▲ 97.58 % |
12/2024 | 45.6187 WINGS | ▲ 70.11 % |
01/2025 | 13.0303 WINGS | ▼ -71.44 % |
02/2025 | 450.87 WINGS | ▲ 3360.2 % |
03/2025 | 482.48 WINGS | ▲ 7.01 % |
04/2025 | 62.1506 WINGS | ▼ -87.12 % |
05/2025 | 59.9067 WINGS | ▼ -3.61 % |
Ren/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.7741 WINGS |
Tối đa | 25.7494 WINGS |
Bình quân gia quyền | 20.3616 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7741 WINGS |
Tối đa | 147.74 WINGS |
Bình quân gia quyền | 43.0378 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.929345 WINGS |
Tối đa | 147.74 WINGS |
Bình quân gia quyền | 42.2105 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến REN/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: