Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/WABI
Lịch sử thay đổi trong REN/WABI tỷ giá
REN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 REN = 61.8067 WABI
▼ -5.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -18.29% (75.6393 WABI — 61.8067 WABI)
Thay đổi trong REN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9320.8% (0.65606613 WABI — 61.8067 WABI)
Thay đổi trong REN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1541.09% (3.766187 WABI — 61.8067 WABI)
Thay đổi trong REN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8270.33% (0.73840161 WABI — 61.8067 WABI)
Ren/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68.2008 WABI | ▲ 10.35 % |
23/05 | 58.0017 WABI | ▼ -14.95 % |
24/05 | 41.5635 WABI | ▼ -28.34 % |
25/05 | 61.7834 WABI | ▲ 48.65 % |
26/05 | 114.62 WABI | ▲ 85.51 % |
27/05 | 117.99 WABI | ▲ 2.94 % |
28/05 | 36.1047 WABI | ▼ -69.4 % |
29/05 | 61.0964 WABI | ▲ 69.22 % |
30/05 | 55.3013 WABI | ▼ -9.49 % |
31/05 | 29.5948 WABI | ▼ -46.48 % |
01/06 | 26.0655 WABI | ▼ -11.93 % |
02/06 | 17.964 WABI | ▼ -31.08 % |
03/06 | 22.3875 WABI | ▲ 24.62 % |
04/06 | 34.9137 WABI | ▲ 55.95 % |
05/06 | 24.4516 WABI | ▼ -29.97 % |
06/06 | 16.2735 WABI | ▼ -33.45 % |
07/06 | 16.7784 WABI | ▲ 3.1 % |
08/06 | 32.7696 WABI | ▲ 95.31 % |
09/06 | 33.2082 WABI | ▲ 1.34 % |
10/06 | 26.684 WABI | ▼ -19.65 % |
11/06 | 25.8534 WABI | ▼ -3.11 % |
12/06 | 35.1325 WABI | ▲ 35.89 % |
13/06 | 38.6012 WABI | ▲ 9.87 % |
14/06 | 38.9337 WABI | ▲ 0.86 % |
15/06 | 40.7065 WABI | ▲ 4.55 % |
16/06 | 39.2941 WABI | ▼ -3.47 % |
17/06 | 36.0707 WABI | ▼ -8.2 % |
18/06 | 34.8305 WABI | ▼ -3.44 % |
19/06 | 35.1591 WABI | ▲ 0.94 % |
20/06 | 34.9216 WABI | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 64.7659 WABI | ▲ 4.79 % |
03/06 — 09/06 | 84.2913 WABI | ▲ 30.15 % |
10/06 — 16/06 | 72.1446 WABI | ▼ -14.41 % |
17/06 — 23/06 | 329.45 WABI | ▲ 356.66 % |
24/06 — 30/06 | 641.19 WABI | ▲ 94.62 % |
01/07 — 07/07 | 952.71 WABI | ▲ 48.58 % |
08/07 — 14/07 | 1,945 WABI | ▲ 104.18 % |
15/07 — 21/07 | 6,299 WABI | ▲ 223.81 % |
22/07 — 28/07 | 1,506 WABI | ▼ -76.09 % |
29/07 — 04/08 | 2,628 WABI | ▲ 74.52 % |
05/08 — 11/08 | 3,446 WABI | ▲ 31.12 % |
12/08 — 18/08 | 3,379 WABI | ▼ -1.94 % |
Ren/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.882 WABI | ▼ -1.5 % |
07/2024 | 57.7902 WABI | ▼ -5.08 % |
08/2024 | 30.7672 WABI | ▼ -46.76 % |
09/2024 | 13.8257 WABI | ▼ -55.06 % |
10/2024 | 17.7505 WABI | ▲ 28.39 % |
11/2024 | 10.9117 WABI | ▼ -38.53 % |
12/2024 | 7.843679 WABI | ▼ -28.12 % |
01/2025 | 9.102683 WABI | ▲ 16.05 % |
02/2025 | 12.1142 WABI | ▲ 33.08 % |
03/2025 | 288.09 WABI | ▲ 2278.16 % |
04/2025 | 713.11 WABI | ▲ 147.53 % |
05/2025 | 859.26 WABI | ▲ 20.49 % |
Ren/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.7307 WABI |
Tối đa | 88.6229 WABI |
Bình quân gia quyền | 56.8281 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56822639 WABI |
Tối đa | 88.6229 WABI |
Bình quân gia quyền | 23.4275 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52743447 WABI |
Tối đa | 88.6229 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.115654 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến REN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: