Tỷ giá hối đoái Ren chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/VND
Lịch sử thay đổi trong REN/VND tỷ giá
REN/VND tỷ giá
05 21, 2024
1 REN = 1,859 VND
▲ 1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.15% (1,752 VND — 1,859 VND)
Thay đổi trong REN/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 4.45% (1,780 VND — 1,859 VND)
Thay đổi trong REN/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -3.54% (1,928 VND — 1,859 VND)
Thay đổi trong REN/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 31.27% (1,416 VND — 1,859 VND)
Ren/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,875 VND | ▲ 0.83 % |
23/05 | 1,928 VND | ▲ 2.82 % |
24/05 | 1,981 VND | ▲ 2.75 % |
25/05 | 1,894 VND | ▼ -4.36 % |
26/05 | 1,851 VND | ▼ -2.27 % |
27/05 | 1,818 VND | ▼ -1.77 % |
28/05 | 1,820 VND | ▲ 0.09 % |
29/05 | 1,738 VND | ▼ -4.5 % |
30/05 | 1,677 VND | ▼ -3.54 % |
31/05 | 1,639 VND | ▼ -2.23 % |
01/06 | 1,697 VND | ▲ 3.54 % |
02/06 | 1,755 VND | ▲ 3.4 % |
03/06 | 1,777 VND | ▲ 1.29 % |
04/06 | 1,778 VND | ▲ 0.02 % |
05/06 | 1,802 VND | ▲ 1.37 % |
06/06 | 1,752 VND | ▼ -2.78 % |
07/06 | 1,700 VND | ▼ -3 % |
08/06 | 1,718 VND | ▲ 1.07 % |
09/06 | 1,728 VND | ▲ 0.57 % |
10/06 | 1,663 VND | ▼ -3.75 % |
11/06 | 1,603 VND | ▼ -3.59 % |
12/06 | 1,561 VND | ▼ -2.65 % |
13/06 | 1,564 VND | ▲ 0.22 % |
14/06 | 1,604 VND | ▲ 2.57 % |
15/06 | 1,654 VND | ▲ 3.11 % |
16/06 | 1,680 VND | ▲ 1.56 % |
17/06 | 1,716 VND | ▲ 2.17 % |
18/06 | 1,696 VND | ▼ -1.18 % |
19/06 | 1,752 VND | ▲ 3.27 % |
20/06 | 1,909 VND | ▲ 9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,921 VND | ▲ 3.29 % |
03/06 — 09/06 | 1,810 VND | ▼ -5.77 % |
10/06 — 16/06 | 1,973 VND | ▲ 9 % |
17/06 — 23/06 | 2,027 VND | ▲ 2.77 % |
24/06 — 30/06 | 1,997 VND | ▼ -1.47 % |
01/07 — 07/07 | 1,178 VND | ▼ -41 % |
08/07 — 14/07 | 1,251 VND | ▲ 6.18 % |
15/07 — 21/07 | 1,142 VND | ▼ -8.77 % |
22/07 — 28/07 | 1,190 VND | ▲ 4.28 % |
29/07 — 04/08 | 995.41 VND | ▼ -16.38 % |
05/08 — 11/08 | 1,147 VND | ▲ 15.19 % |
12/08 — 18/08 | 1,237 VND | ▲ 7.86 % |
Ren/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,906 VND | ▲ 2.5 % |
07/2024 | 1,798 VND | ▼ -5.63 % |
08/2024 | 1,302 VND | ▼ -27.57 % |
09/2024 | 1,352 VND | ▲ 3.79 % |
10/2024 | 1,368 VND | ▲ 1.22 % |
11/2024 | 1,786 VND | ▲ 30.51 % |
12/2024 | 2,194 VND | ▲ 22.84 % |
01/2025 | 1,694 VND | ▼ -22.8 % |
02/2025 | 3,009 VND | ▲ 77.65 % |
03/2025 | 3,630 VND | ▲ 20.65 % |
04/2025 | 2,045 VND | ▼ -43.65 % |
05/2025 | 2,341 VND | ▲ 14.45 % |
Ren/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,434 VND |
Tối đa | 1,942 VND |
Bình quân gia quyền | 1,664 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,387 VND |
Tối đa | 3,107 VND |
Bình quân gia quyền | 2,115 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,049 VND |
Tối đa | 3,107 VND |
Bình quân gia quyền | 1,659 VND |
Chia sẻ một liên kết đến REN/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: