Tỷ giá hối đoái Ren chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/VET
Lịch sử thay đổi trong REN/VET tỷ giá
REN/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 REN = 1.842376 VET
▲ 1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.13% (1.546542 VET — 1.842376 VET)
Thay đổi trong REN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.02% (1.574403 VET — 1.842376 VET)
Thay đổi trong REN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -53.23% (3.938988 VET — 1.842376 VET)
Thay đổi trong REN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 21, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7308.24% (0.02486928 VET — 1.842376 VET)
Ren/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.848321 VET | ▲ 0.32 % |
23/05 | 1.892547 VET | ▲ 2.39 % |
24/05 | 1.992778 VET | ▲ 5.3 % |
25/05 | 1.98476 VET | ▼ -0.4 % |
26/05 | 1.9563 VET | ▼ -1.43 % |
27/05 | 1.941801 VET | ▼ -0.74 % |
28/05 | 1.904291 VET | ▼ -1.93 % |
29/05 | 1.842596 VET | ▼ -3.24 % |
30/05 | 1.846124 VET | ▲ 0.19 % |
31/05 | 1.933186 VET | ▲ 4.72 % |
01/06 | 1.997732 VET | ▲ 3.34 % |
02/06 | 1.965474 VET | ▼ -1.61 % |
03/06 | 1.948455 VET | ▼ -0.87 % |
04/06 | 1.955664 VET | ▲ 0.37 % |
05/06 | 1.985973 VET | ▲ 1.55 % |
06/06 | 1.98915 VET | ▲ 0.16 % |
07/06 | 1.973263 VET | ▼ -0.8 % |
08/06 | 2.002006 VET | ▲ 1.46 % |
09/06 | 2.004013 VET | ▲ 0.1 % |
10/06 | 1.95477 VET | ▼ -2.46 % |
11/06 | 1.900053 VET | ▼ -2.8 % |
12/06 | 1.894538 VET | ▼ -0.29 % |
13/06 | 1.910933 VET | ▲ 0.87 % |
14/06 | 1.915279 VET | ▲ 0.23 % |
15/06 | 1.924126 VET | ▲ 0.46 % |
16/06 | 1.94307 VET | ▲ 0.98 % |
17/06 | 1.983555 VET | ▲ 2.08 % |
18/06 | 2.031277 VET | ▲ 2.41 % |
19/06 | 2.071015 VET | ▲ 1.96 % |
20/06 | 2.163683 VET | ▲ 4.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.89315 VET | ▲ 2.76 % |
03/06 — 09/06 | 2.135431 VET | ▲ 12.8 % |
10/06 — 16/06 | 2.142708 VET | ▲ 0.34 % |
17/06 — 23/06 | 2.149623 VET | ▲ 0.32 % |
24/06 — 30/06 | 2.128766 VET | ▼ -0.97 % |
01/07 — 07/07 | 1.31821 VET | ▼ -38.08 % |
08/07 — 14/07 | 1.404869 VET | ▲ 6.57 % |
15/07 — 21/07 | 1.399646 VET | ▼ -0.37 % |
22/07 — 28/07 | 1.545493 VET | ▲ 10.42 % |
29/07 — 04/08 | 1.454277 VET | ▼ -5.9 % |
05/08 — 11/08 | 1.58971 VET | ▲ 9.31 % |
12/08 — 18/08 | 1.651882 VET | ▲ 3.91 % |
Ren/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.810902 VET | ▼ -1.71 % |
07/2024 | 1.839002 VET | ▲ 1.55 % |
08/2024 | 1.680158 VET | ▼ -8.64 % |
09/2024 | 1.595176 VET | ▼ -5.06 % |
10/2024 | 1.471801 VET | ▼ -7.73 % |
11/2024 | 1.581835 VET | ▲ 7.48 % |
12/2024 | 1.165435 VET | ▼ -26.32 % |
01/2025 | 1.110166 VET | ▼ -4.74 % |
02/2025 | 0.98863247 VET | ▼ -10.95 % |
03/2025 | 1.276919 VET | ▲ 29.16 % |
04/2025 | 0.91357014 VET | ▼ -28.46 % |
05/2025 | 0.99708126 VET | ▲ 9.14 % |
Ren/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.53288 VET |
Tối đa | 1.824584 VET |
Bình quân gia quyền | 1.651526 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.366328 VET |
Tối đa | 2.430448 VET |
Bình quân gia quyền | 1.855498 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.366328 VET |
Tối đa | 4.705558 VET |
Bình quân gia quyền | 2.537301 VET |
Chia sẻ một liên kết đến REN/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: