Tỷ giá hối đoái Ren chống lại SAFE

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/SAFE

Lịch sử thay đổi trong REN/SAFE tỷ giá

REN/SAFE tỷ giá

05 21, 2024
1 REN = 0.55434954 SAFE
▼ -31.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong SAFE.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -13.06% (0.63760237 SAFE — 0.55434954 SAFE)

Thay đổi trong REN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -29.61% (0.78756432 SAFE — 0.55434954 SAFE)

Thay đổi trong REN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -45.98% (1.026172 SAFE — 0.55434954 SAFE)

Thay đổi trong REN/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 288.47% (0.14270125 SAFE — 0.55434954 SAFE)

Ren/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.615931 SAFE ▲ 11.11 %
23/05 0.72128283 SAFE ▲ 17.1 %
24/05 0.74086077 SAFE ▲ 2.71 %
25/05 0.66483635 SAFE ▼ -10.26 %
26/05 0.64486009 SAFE ▼ -3 %
27/05 0.60165396 SAFE ▼ -6.7 %
28/05 0.6564598 SAFE ▲ 9.11 %
29/05 1.415156 SAFE ▲ 115.57 %
30/05 1.452524 SAFE ▲ 2.64 %
31/05 0.64205259 SAFE ▼ -55.8 %
01/06 0.63606194 SAFE ▼ -0.93 %
02/06 0.66262881 SAFE ▲ 4.18 %
03/06 1.152275 SAFE ▲ 73.89 %
04/06 1.143811 SAFE ▼ -0.73 %
05/06 0.42149481 SAFE ▼ -63.15 %
06/06 0.45638689 SAFE ▲ 8.28 %
07/06 0.38408708 SAFE ▼ -15.84 %
08/06 0.3610137 SAFE ▼ -6.01 %
09/06 0.32574122 SAFE ▼ -9.77 %
10/06 0.34525597 SAFE ▲ 5.99 %
11/06 0.34799817 SAFE ▲ 0.79 %
12/06 0.38131768 SAFE ▲ 9.57 %
13/06 0.42158028 SAFE ▲ 10.56 %
14/06 0.43373095 SAFE ▲ 2.88 %
15/06 0.49160562 SAFE ▲ 13.34 %
16/06 0.47829787 SAFE ▼ -2.71 %
17/06 0.277207 SAFE ▼ -42.04 %
18/06 0.27382205 SAFE ▼ -1.22 %
19/06 0.32500338 SAFE ▲ 18.69 %
20/06 0.38763307 SAFE ▲ 19.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.59953389 SAFE ▲ 8.15 %
03/06 — 09/06 0.59988919 SAFE ▲ 0.06 %
10/06 — 16/06 0.64564384 SAFE ▲ 7.63 %
17/06 — 23/06 0.65431006 SAFE ▲ 1.34 %
24/06 — 30/06 0.53557377 SAFE ▼ -18.15 %
01/07 — 07/07 0.37055265 SAFE ▼ -30.81 %
08/07 — 14/07 0.4063102 SAFE ▲ 9.65 %
15/07 — 21/07 0.94366479 SAFE ▲ 132.25 %
22/07 — 28/07 0.36548805 SAFE ▼ -61.27 %
29/07 — 04/08 0.32549749 SAFE ▼ -10.94 %
05/08 — 11/08 0.36412331 SAFE ▲ 11.87 %
12/08 — 18/08 0.42545266 SAFE ▲ 16.84 %

Ren/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.55582904 SAFE ▲ 0.27 %
07/2024 0.62145185 SAFE ▲ 11.81 %
08/2024 0.42100617 SAFE ▼ -32.25 %
09/2024 0.43467074 SAFE ▲ 3.25 %
10/2024 0.3002242 SAFE ▼ -30.93 %
11/2024 0.26747015 SAFE ▼ -10.91 %
12/2024 0.27678695 SAFE ▲ 3.48 %
01/2025 0.1934241 SAFE ▼ -30.12 %
02/2025 0.42607109 SAFE ▲ 120.28 %
03/2025 0.54040726 SAFE ▲ 26.83 %
04/2025 0.34988108 SAFE ▼ -35.26 %
05/2025 0.39249469 SAFE ▲ 12.18 %

Ren/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49889483 SAFE
Tối đa 0.68841695 SAFE
Bình quân gia quyền 0.72874155 SAFE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49889483 SAFE
Tối đa 1.138023 SAFE
Bình quân gia quyền 0.81580574 SAFE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04493369 SAFE
Tối đa 1.647976 SAFE
Bình quân gia quyền 0.87615399 SAFE

Chia sẻ một liên kết đến REN/SAFE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu