Tỷ giá hối đoái Ren chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/NGC
Lịch sử thay đổi trong REN/NGC tỷ giá
REN/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 REN = 0.87010431 NGC
▼ -3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (0.83982933 NGC — 0.87010431 NGC)
Thay đổi trong REN/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (0.83982933 NGC — 0.87010431 NGC)
Thay đổi trong REN/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (0.83982933 NGC — 0.87010431 NGC)
Thay đổi trong REN/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -80.86% (4.545843 NGC — 0.87010431 NGC)
Ren/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.79074862 NGC | ▼ -9.12 % |
23/05 | 0.46329155 NGC | ▼ -41.41 % |
24/05 | 0.5485763 NGC | ▲ 18.41 % |
25/05 | 0.90183909 NGC | ▲ 64.4 % |
26/05 | 1.067058 NGC | ▲ 18.32 % |
27/05 | 1.114588 NGC | ▲ 4.45 % |
28/05 | 1.265301 NGC | ▲ 13.52 % |
29/05 | 1.380245 NGC | ▲ 9.08 % |
30/05 | 1.491534 NGC | ▲ 8.06 % |
31/05 | 1.734555 NGC | ▲ 16.29 % |
01/06 | 1.949773 NGC | ▲ 12.41 % |
02/06 | 1.914753 NGC | ▼ -1.8 % |
03/06 | 1.978706 NGC | ▲ 3.34 % |
04/06 | 1.936393 NGC | ▼ -2.14 % |
05/06 | 1.507409 NGC | ▼ -22.15 % |
06/06 | 1.408616 NGC | ▼ -6.55 % |
07/06 | 1.358577 NGC | ▼ -3.55 % |
08/06 | 1.433722 NGC | ▲ 5.53 % |
09/06 | 1.438838 NGC | ▲ 0.36 % |
10/06 | 1.480079 NGC | ▲ 2.87 % |
11/06 | 1.530418 NGC | ▲ 3.4 % |
12/06 | 1.633171 NGC | ▲ 6.71 % |
13/06 | 1.758458 NGC | ▲ 7.67 % |
14/06 | 1.743554 NGC | ▼ -0.85 % |
15/06 | 0.43886173 NGC | ▼ -74.83 % |
16/06 | 0.51526978 NGC | ▲ 17.41 % |
17/06 | 0.53910349 NGC | ▲ 4.63 % |
18/06 | 0.35623404 NGC | ▼ -33.92 % |
19/06 | 0.36932406 NGC | ▲ 3.67 % |
20/06 | 0.38663378 NGC | ▲ 4.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.268443 NGC | ▲ 45.78 % |
03/06 — 09/06 | 2.220916 NGC | ▲ 75.09 % |
10/06 — 16/06 | 2.813559 NGC | ▲ 26.68 % |
17/06 — 23/06 | 3.012648 NGC | ▲ 7.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.59562622 NGC | ▼ -80.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.5452632 NGC | ▼ -8.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.58616488 NGC | ▲ 7.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.56075705 NGC | ▼ -4.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.44564434 NGC | ▼ -20.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.4565355 NGC | ▲ 2.44 % |
05/08 — 11/08 | 0.398298 NGC | ▼ -12.76 % |
12/08 — 18/08 | 0.35162246 NGC | ▼ -11.72 % |
Ren/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.79776612 NGC | ▼ -8.31 % |
07/2024 | 1.794093 NGC | ▲ 124.89 % |
08/2024 | 1.293465 NGC | ▼ -27.9 % |
09/2024 | 3.085829 NGC | ▲ 138.57 % |
10/2024 | 2.560811 NGC | ▼ -17.01 % |
11/2024 | 1.056067 NGC | ▼ -58.76 % |
12/2024 | 1.937796 NGC | ▲ 83.49 % |
01/2025 | 0.91991778 NGC | ▼ -52.53 % |
02/2025 | 4.928238 NGC | ▲ 435.73 % |
03/2025 | 0.27899133 NGC | ▼ -94.34 % |
04/2025 | 0.25672109 NGC | ▼ -7.98 % |
05/2025 | 0.27359071 NGC | ▲ 6.57 % |
Ren/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81158675 NGC |
Tối đa | 1.136904 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.94368549 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.81158675 NGC |
Tối đa | 1.136904 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.94368549 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81158675 NGC |
Tối đa | 1.136904 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.94368549 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến REN/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: