Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/MTL
Lịch sử thay đổi trong REN/MTL tỷ giá
REN/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 REN = 0.03426962 MTL
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.63% (0.03709985 MTL — 0.03426962 MTL)
Thay đổi trong REN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.58% (0.04108098 MTL — 0.03426962 MTL)
Thay đổi trong REN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -54.24% (0.0748933 MTL — 0.03426962 MTL)
Thay đổi trong REN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.11% (0.21564284 MTL — 0.03426962 MTL)
Ren/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03450945 MTL | ▲ 0.7 % |
23/05 | 0.03591435 MTL | ▲ 4.07 % |
24/05 | 0.03602638 MTL | ▲ 0.31 % |
25/05 | 0.03570826 MTL | ▼ -0.88 % |
26/05 | 0.0331685 MTL | ▼ -7.11 % |
27/05 | 0.0332664 MTL | ▲ 0.3 % |
28/05 | 0.03308047 MTL | ▼ -0.56 % |
29/05 | 0.03267694 MTL | ▼ -1.22 % |
30/05 | 0.0323539 MTL | ▼ -0.99 % |
31/05 | 0.03218445 MTL | ▼ -0.52 % |
01/06 | 0.03273174 MTL | ▲ 1.7 % |
02/06 | 0.03283765 MTL | ▲ 0.32 % |
03/06 | 0.0325507 MTL | ▼ -0.87 % |
04/06 | 0.03250402 MTL | ▼ -0.14 % |
05/06 | 0.0329815 MTL | ▲ 1.47 % |
06/06 | 0.03206489 MTL | ▼ -2.78 % |
07/06 | 0.03033646 MTL | ▼ -5.39 % |
08/06 | 0.02976005 MTL | ▼ -1.9 % |
09/06 | 0.02865339 MTL | ▼ -3.72 % |
10/06 | 0.02807638 MTL | ▼ -2.01 % |
11/06 | 0.02775711 MTL | ▼ -1.14 % |
12/06 | 0.02796391 MTL | ▲ 0.75 % |
13/06 | 0.02803819 MTL | ▲ 0.27 % |
14/06 | 0.0276238 MTL | ▼ -1.48 % |
15/06 | 0.02778828 MTL | ▲ 0.6 % |
16/06 | 0.0274058 MTL | ▼ -1.38 % |
17/06 | 0.02751365 MTL | ▲ 0.39 % |
18/06 | 0.02870504 MTL | ▲ 4.33 % |
19/06 | 0.02958759 MTL | ▲ 3.07 % |
20/06 | 0.03108317 MTL | ▲ 5.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03598036 MTL | ▲ 4.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.03911897 MTL | ▲ 8.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.0392916 MTL | ▲ 0.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.04088563 MTL | ▲ 4.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.0409417 MTL | ▲ 0.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.0331815 MTL | ▼ -18.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.03261312 MTL | ▼ -1.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.0311623 MTL | ▼ -4.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.03141159 MTL | ▲ 0.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.02538526 MTL | ▼ -19.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.02670819 MTL | ▲ 5.21 % |
12/08 — 18/08 | 0.02788816 MTL | ▲ 4.42 % |
Ren/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03528448 MTL | ▲ 2.96 % |
07/2024 | 0.03114632 MTL | ▼ -11.73 % |
08/2024 | 0.02936913 MTL | ▼ -5.71 % |
09/2024 | 0.02680714 MTL | ▼ -8.72 % |
10/2024 | 0.02278831 MTL | ▼ -14.99 % |
11/2024 | 0.02786859 MTL | ▲ 22.29 % |
12/2024 | 0.03376657 MTL | ▲ 21.16 % |
01/2025 | 0.0292682 MTL | ▼ -13.32 % |
02/2025 | 0.03691922 MTL | ▲ 26.14 % |
03/2025 | 0.03829128 MTL | ▲ 3.72 % |
04/2025 | 0.02916896 MTL | ▼ -23.82 % |
05/2025 | 0.02839163 MTL | ▼ -2.66 % |
Ren/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03079472 MTL |
Tối đa | 0.03873823 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03475869 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0307097 MTL |
Tối đa | 0.0503008 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04035813 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02957391 MTL |
Tối đa | 0.07576335 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.041417 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến REN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: