Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/MTH
Lịch sử thay đổi trong REN/MTH tỷ giá
REN/MTH tỷ giá
05 22, 2024
1 REN = 26.0091 MTH
▲ 6.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -6.34% (27.7705 MTH — 26.0091 MTH)
Thay đổi trong REN/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 6.62% (24.3941 MTH — 26.0091 MTH)
Thay đổi trong REN/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 111.64% (12.2894 MTH — 26.0091 MTH)
Thay đổi trong REN/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 166.08% (9.775087 MTH — 26.0091 MTH)
Ren/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 26.5668 MTH | ▲ 2.14 % |
24/05 | 27.3303 MTH | ▲ 2.87 % |
25/05 | 26.8087 MTH | ▼ -1.91 % |
26/05 | 26.7121 MTH | ▼ -0.36 % |
27/05 | 26.6293 MTH | ▼ -0.31 % |
28/05 | 26.355 MTH | ▼ -1.03 % |
29/05 | 26.1089 MTH | ▼ -0.93 % |
30/05 | 25.7873 MTH | ▼ -1.23 % |
31/05 | 26.0827 MTH | ▲ 1.15 % |
01/06 | 25.3975 MTH | ▼ -2.63 % |
02/06 | 23.6805 MTH | ▼ -6.76 % |
03/06 | 24.1687 MTH | ▲ 2.06 % |
04/06 | 23.9697 MTH | ▼ -0.82 % |
05/06 | 24.384 MTH | ▲ 1.73 % |
06/06 | 23.8896 MTH | ▼ -2.03 % |
07/06 | 23.7299 MTH | ▼ -0.67 % |
08/06 | 24.5592 MTH | ▲ 3.5 % |
09/06 | 25.3323 MTH | ▲ 3.15 % |
10/06 | 24.9043 MTH | ▼ -1.69 % |
11/06 | 24.0743 MTH | ▼ -3.33 % |
12/06 | 23.494 MTH | ▼ -2.41 % |
13/06 | 23.6325 MTH | ▲ 0.59 % |
14/06 | 24.5196 MTH | ▲ 3.75 % |
15/06 | 24.9331 MTH | ▲ 1.69 % |
16/06 | 24.7684 MTH | ▼ -0.66 % |
17/06 | 26.1244 MTH | ▲ 5.47 % |
18/06 | 25.9595 MTH | ▼ -0.63 % |
19/06 | 26.7525 MTH | ▲ 3.05 % |
20/06 | 25.3438 MTH | ▼ -5.27 % |
21/06 | 22.1167 MTH | ▼ -12.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.7078 MTH | ▲ 14.22 % |
03/06 — 09/06 | 31.6206 MTH | ▲ 6.44 % |
10/06 — 16/06 | 37.9011 MTH | ▲ 19.86 % |
17/06 — 23/06 | 34.7552 MTH | ▼ -8.3 % |
24/06 — 30/06 | 42.5209 MTH | ▲ 22.34 % |
01/07 — 07/07 | 31.6487 MTH | ▼ -25.57 % |
08/07 — 14/07 | 32.613 MTH | ▲ 3.05 % |
15/07 — 21/07 | 33.1658 MTH | ▲ 1.69 % |
22/07 — 28/07 | 30.7902 MTH | ▼ -7.16 % |
29/07 — 04/08 | 29.5436 MTH | ▼ -4.05 % |
05/08 — 11/08 | 32.551 MTH | ▲ 10.18 % |
12/08 — 18/08 | 25.4203 MTH | ▼ -21.91 % |
Ren/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.8312 MTH | ▲ 7.01 % |
07/2024 | 15.5851 MTH | ▼ -44 % |
08/2024 | 13.5233 MTH | ▼ -13.23 % |
09/2024 | 13.1406 MTH | ▼ -2.83 % |
10/2024 | 8.833476 MTH | ▼ -32.78 % |
11/2024 | 12.662 MTH | ▲ 43.34 % |
12/2024 | 23.8263 MTH | ▲ 88.17 % |
01/2025 | 37.2354 MTH | ▲ 56.28 % |
02/2025 | 34.5268 MTH | ▼ -7.27 % |
03/2025 | 55.6439 MTH | ▲ 61.16 % |
04/2025 | 45.1211 MTH | ▼ -18.91 % |
05/2025 | 33.7112 MTH | ▼ -25.29 % |
Ren/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7056 MTH |
Tối đa | 30.2828 MTH |
Bình quân gia quyền | 26.4141 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.8912 MTH |
Tối đa | 40.1925 MTH |
Bình quân gia quyền | 28.6393 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.001125 MTH |
Tối đa | 40.1925 MTH |
Bình quân gia quyền | 17.4061 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến REN/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: