Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/MFT
Lịch sử thay đổi trong REN/MFT tỷ giá
REN/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 REN = 7.830039 MFT
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 28.97% (6.071382 MFT — 7.830039 MFT)
Thay đổi trong REN/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -30.89% (11.33 MFT — 7.830039 MFT)
Thay đổi trong REN/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -66.52% (23.3894 MFT — 7.830039 MFT)
Thay đổi trong REN/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -92.31% (101.81 MFT — 7.830039 MFT)
Ren/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.131498 MFT | ▲ 3.85 % |
23/05 | 6.577555 MFT | ▼ -19.11 % |
24/05 | 7.916409 MFT | ▲ 20.35 % |
25/05 | 8.705086 MFT | ▲ 9.96 % |
26/05 | 7.562013 MFT | ▼ -13.13 % |
27/05 | 8.363232 MFT | ▲ 10.6 % |
28/05 | 9.183155 MFT | ▲ 9.8 % |
29/05 | 9.640741 MFT | ▲ 4.98 % |
30/05 | 9.967377 MFT | ▲ 3.39 % |
31/05 | 9.824772 MFT | ▼ -1.43 % |
01/06 | 9.55345 MFT | ▼ -2.76 % |
02/06 | 9.518355 MFT | ▼ -0.37 % |
03/06 | 9.320932 MFT | ▼ -2.07 % |
04/06 | 8.531079 MFT | ▼ -8.47 % |
05/06 | 9.437742 MFT | ▲ 10.63 % |
06/06 | 9.670148 MFT | ▲ 2.46 % |
07/06 | 9.882854 MFT | ▲ 2.2 % |
08/06 | 9.929299 MFT | ▲ 0.47 % |
09/06 | 10.4008 MFT | ▲ 4.75 % |
10/06 | 9.197865 MFT | ▼ -11.57 % |
11/06 | 8.767125 MFT | ▼ -4.68 % |
12/06 | 11.5294 MFT | ▲ 31.51 % |
13/06 | 10.4634 MFT | ▼ -9.25 % |
14/06 | 10.815 MFT | ▲ 3.36 % |
15/06 | 10.1935 MFT | ▼ -5.75 % |
16/06 | 10.0044 MFT | ▼ -1.85 % |
17/06 | 9.652999 MFT | ▼ -3.51 % |
18/06 | 12.2712 MFT | ▲ 27.12 % |
19/06 | 12.3946 MFT | ▲ 1.01 % |
20/06 | 13.2141 MFT | ▲ 6.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.203254 MFT | ▲ 4.77 % |
03/06 — 09/06 | 8.715906 MFT | ▲ 6.25 % |
10/06 — 16/06 | 8.619812 MFT | ▼ -1.1 % |
17/06 — 23/06 | 8.424399 MFT | ▼ -2.27 % |
24/06 — 30/06 | 7.743888 MFT | ▼ -8.08 % |
01/07 — 07/07 | 8.374244 MFT | ▲ 8.14 % |
08/07 — 14/07 | 4.357934 MFT | ▼ -47.96 % |
15/07 — 21/07 | 8.0945 MFT | ▲ 85.74 % |
22/07 — 28/07 | 10.5395 MFT | ▲ 30.21 % |
29/07 — 04/08 | 10.794 MFT | ▲ 2.41 % |
05/08 — 11/08 | 9.289425 MFT | ▼ -13.94 % |
12/08 — 18/08 | 11.7041 MFT | ▲ 25.99 % |
Ren/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.59533 MFT | ▼ -3 % |
07/2024 | 4.877479 MFT | ▼ -35.78 % |
08/2024 | 7.381482 MFT | ▲ 51.34 % |
09/2024 | 10.7719 MFT | ▲ 45.93 % |
10/2024 | 9.087808 MFT | ▼ -15.63 % |
11/2024 | 6.444026 MFT | ▼ -29.09 % |
12/2024 | 5.47124 MFT | ▼ -15.1 % |
01/2025 | 4.728822 MFT | ▼ -13.57 % |
02/2025 | 4.468983 MFT | ▼ -5.49 % |
03/2025 | 3.545465 MFT | ▼ -20.67 % |
04/2025 | 3.082655 MFT | ▼ -13.05 % |
05/2025 | 3.292713 MFT | ▲ 6.81 % |
Ren/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.709802 MFT |
Tối đa | 8.145067 MFT |
Bình quân gia quyền | 6.755295 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.254042 MFT |
Tối đa | 12.6348 MFT |
Bình quân gia quyền | 7.798045 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.254042 MFT |
Tối đa | 26.1771 MFT |
Bình quân gia quyền | 13.9955 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến REN/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: