Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá

REN/GBYTE tỷ giá

05 21, 2024
1 REN = 0.00689644 GBYTE
▲ 1.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 5.6% (0.00653102 GBYTE — 0.00689644 GBYTE)

Thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1.01% (0.0068275 GBYTE — 0.00689644 GBYTE)

Thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 6.62% (0.0064681 GBYTE — 0.00689644 GBYTE)

Thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 125.45% (0.00305896 GBYTE — 0.00689644 GBYTE)

Ren/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00710196 GBYTE ▲ 2.98 %
23/05 0.00760767 GBYTE ▲ 7.12 %
24/05 0.0080763 GBYTE ▲ 6.16 %
25/05 0.00738645 GBYTE ▼ -8.54 %
26/05 0.00707261 GBYTE ▼ -4.25 %
27/05 0.00691254 GBYTE ▼ -2.26 %
28/05 0.00690884 GBYTE ▼ -0.05 %
29/05 0.00655464 GBYTE ▼ -5.13 %
30/05 0.00633842 GBYTE ▼ -3.3 %
31/05 0.00639627 GBYTE ▲ 0.91 %
01/06 0.0065959 GBYTE ▲ 3.12 %
02/06 0.00641286 GBYTE ▼ -2.78 %
03/06 0.00640476 GBYTE ▼ -0.13 %
04/06 0.0065616 GBYTE ▲ 2.45 %
05/06 0.00732489 GBYTE ▲ 11.63 %
06/06 0.0074008 GBYTE ▲ 1.04 %
07/06 0.00713191 GBYTE ▼ -3.63 %
08/06 0.00700434 GBYTE ▼ -1.79 %
09/06 0.00668668 GBYTE ▼ -4.54 %
10/06 0.00668699 GBYTE ▲ 0 %
11/06 0.00626696 GBYTE ▼ -6.28 %
12/06 0.00609417 GBYTE ▼ -2.76 %
13/06 0.00617397 GBYTE ▲ 1.31 %
14/06 0.00610902 GBYTE ▼ -1.05 %
15/06 0.00631846 GBYTE ▲ 3.43 %
16/06 0.00635395 GBYTE ▲ 0.56 %
17/06 0.00637187 GBYTE ▲ 0.28 %
18/06 0.00636453 GBYTE ▼ -0.12 %
19/06 0.0064892 GBYTE ▲ 1.96 %
20/06 0.00696371 GBYTE ▲ 7.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00722006 GBYTE ▲ 4.69 %
03/06 — 09/06 0.00705481 GBYTE ▼ -2.29 %
10/06 — 16/06 0.00848295 GBYTE ▲ 20.24 %
17/06 — 23/06 0.00824293 GBYTE ▼ -2.83 %
24/06 — 30/06 0.00842478 GBYTE ▲ 2.21 %
01/07 — 07/07 0.00503309 GBYTE ▼ -40.26 %
08/07 — 14/07 0.00504714 GBYTE ▲ 0.28 %
15/07 — 21/07 0.00457297 GBYTE ▼ -9.39 %
22/07 — 28/07 0.00520886 GBYTE ▲ 13.91 %
29/07 — 04/08 0.00416087 GBYTE ▼ -20.12 %
05/08 — 11/08 0.00448989 GBYTE ▲ 7.91 %
12/08 — 18/08 0.00477685 GBYTE ▲ 6.39 %

Ren/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00705496 GBYTE ▲ 2.3 %
07/2024 0.00699785 GBYTE ▼ -0.81 %
08/2024 0.00518155 GBYTE ▼ -25.96 %
09/2024 0.00536894 GBYTE ▲ 3.62 %
10/2024 0.0051812 GBYTE ▼ -3.5 %
11/2024 0.02067832 GBYTE ▲ 299.1 %
12/2024 0.00884016 GBYTE ▼ -57.25 %
01/2025 0.00681544 GBYTE ▼ -22.9 %
02/2025 0.00982065 GBYTE ▲ 44.09 %
03/2025 0.01527602 GBYTE ▲ 55.55 %
04/2025 0.00869624 GBYTE ▼ -43.07 %
05/2025 0.00945832 GBYTE ▲ 8.76 %

Ren/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00579475 GBYTE
Tối đa 0.0076592 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00656046 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00579475 GBYTE
Tối đa 0.01165425 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0081695 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00425577 GBYTE
Tối đa 0.01734865 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00664992 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến REN/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu