Tỷ giá hối đoái Ren chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/FJC
Lịch sử thay đổi trong REN/FJC tỷ giá
REN/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 REN = 2,054 FJC
▲ 7.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.93% (2,503 FJC — 2,054 FJC)
Thay đổi trong REN/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -42.08% (3,546 FJC — 2,054 FJC)
Thay đổi trong REN/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 172.91% (752.6 FJC — 2,054 FJC)
Thay đổi trong REN/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 172.91% (752.6 FJC — 2,054 FJC)
Ren/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1,991 FJC | ▼ -3.05 % |
24/05 | 1,908 FJC | ▼ -4.15 % |
25/05 | 1,814 FJC | ▼ -4.93 % |
26/05 | 1,752 FJC | ▼ -3.46 % |
27/05 | 1,664 FJC | ▼ -5.02 % |
28/05 | 1,567 FJC | ▼ -5.84 % |
29/05 | 1,649 FJC | ▲ 5.27 % |
30/05 | 1,669 FJC | ▲ 1.23 % |
31/05 | 1,603 FJC | ▼ -3.97 % |
01/06 | 1,537 FJC | ▼ -4.1 % |
02/06 | 1,512 FJC | ▼ -1.65 % |
03/06 | 1,460 FJC | ▼ -3.46 % |
04/06 | 1,514 FJC | ▲ 3.75 % |
05/06 | 1,676 FJC | ▲ 10.68 % |
06/06 | 1,617 FJC | ▼ -3.53 % |
07/06 | 1,712 FJC | ▲ 5.88 % |
08/06 | 1,856 FJC | ▲ 8.43 % |
09/06 | 1,804 FJC | ▼ -2.83 % |
10/06 | 1,664 FJC | ▼ -7.74 % |
11/06 | 1,644 FJC | ▼ -1.23 % |
12/06 | 1,659 FJC | ▲ 0.91 % |
13/06 | 1,660 FJC | ▲ 0.11 % |
14/06 | 1,654 FJC | ▼ -0.41 % |
15/06 | 1,676 FJC | ▲ 1.32 % |
16/06 | 1,612 FJC | ▼ -3.81 % |
17/06 | 1,545 FJC | ▼ -4.1 % |
18/06 | 1,511 FJC | ▼ -2.24 % |
19/06 | 1,552 FJC | ▲ 2.74 % |
20/06 | 1,646 FJC | ▲ 6.05 % |
21/06 | 1,676 FJC | ▲ 1.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,512 FJC | ▼ -26.39 % |
03/06 — 09/06 | 1,602 FJC | ▲ 5.96 % |
10/06 — 16/06 | 1,186 FJC | ▼ -25.97 % |
17/06 — 23/06 | 1,297 FJC | ▲ 9.33 % |
24/06 — 30/06 | 1,505 FJC | ▲ 16.05 % |
01/07 — 07/07 | 1,963 FJC | ▲ 30.47 % |
08/07 — 14/07 | 1,539 FJC | ▼ -21.6 % |
15/07 — 21/07 | 1,174 FJC | ▼ -23.73 % |
22/07 — 28/07 | 980.67 FJC | ▼ -16.46 % |
29/07 — 04/08 | 1,025 FJC | ▲ 4.5 % |
05/08 — 11/08 | 960.72 FJC | ▼ -6.26 % |
12/08 — 18/08 | 960.89 FJC | ▲ 0.02 % |
Ren/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,249 FJC | ▲ 9.48 % |
07/2024 | 3,224 FJC | ▲ 43.39 % |
08/2024 | 5,043 FJC | ▲ 56.41 % |
09/2024 | 4,209 FJC | ▼ -16.55 % |
10/2024 | 7,493 FJC | ▲ 78.05 % |
11/2024 | 6,187 FJC | ▼ -17.43 % |
12/2024 | 4,962 FJC | ▼ -19.8 % |
01/2025 | 4,704 FJC | ▼ -5.21 % |
Ren/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,709 FJC |
Tối đa | 2,474 FJC |
Bình quân gia quyền | 1,975 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,586 FJC |
Tối đa | 4,165 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,386 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 660.22 FJC |
Tối đa | 4,503 FJC |
Bình quân gia quyền | 1,824 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến REN/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: