Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/BRD

Lịch sử thay đổi trong REN/BRD tỷ giá

REN/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 REN = 5.975602 BRD
▼ -1.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -41.62% (10.2356 BRD — 5.975602 BRD)

Thay đổi trong REN/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -61.2% (15.403 BRD — 5.975602 BRD)

Thay đổi trong REN/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 153.58% (2.356524 BRD — 5.975602 BRD)

Thay đổi trong REN/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 1139.06% (0.48227038 BRD — 5.975602 BRD)

Ren/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 6.302864 BRD ▲ 5.48 %
23/05 5.657928 BRD ▼ -10.23 %
24/05 6.025942 BRD ▲ 6.5 %
25/05 5.513871 BRD ▼ -8.5 %
26/05 6.169146 BRD ▲ 11.88 %
27/05 5.446142 BRD ▼ -11.72 %
28/05 7.495701 BRD ▲ 37.63 %
29/05 5.326374 BRD ▼ -28.94 %
30/05 6.139233 BRD ▲ 15.26 %
31/05 7.208806 BRD ▲ 17.42 %
01/06 7.207613 BRD ▼ -0.02 %
02/06 5.815638 BRD ▼ -19.31 %
03/06 5.842867 BRD ▲ 0.47 %
04/06 5.614495 BRD ▼ -3.91 %
05/06 5.213671 BRD ▼ -7.14 %
06/06 5.940231 BRD ▲ 13.94 %
07/06 7.112925 BRD ▲ 19.74 %
08/06 6.121399 BRD ▼ -13.94 %
09/06 6.051986 BRD ▼ -1.13 %
10/06 5.631511 BRD ▼ -6.95 %
11/06 6.523313 BRD ▲ 15.84 %
12/06 6.716914 BRD ▲ 2.97 %
13/06 6.682 BRD ▼ -0.52 %
14/06 4.697351 BRD ▼ -29.7 %
15/06 4.874122 BRD ▲ 3.76 %
16/06 4.931628 BRD ▲ 1.18 %
17/06 4.984542 BRD ▲ 1.07 %
18/06 3.79815 BRD ▼ -23.8 %
19/06 2.952932 BRD ▼ -22.25 %
20/06 2.887423 BRD ▼ -2.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.78884 BRD ▼ -19.86 %
03/06 — 09/06 4.841105 BRD ▲ 1.09 %
10/06 — 16/06 16.4175 BRD ▲ 239.13 %
17/06 — 23/06 14.7322 BRD ▼ -10.27 %
24/06 — 30/06 19.1815 BRD ▲ 30.2 %
01/07 — 07/07 12.935 BRD ▼ -32.57 %
08/07 — 14/07 11.4894 BRD ▼ -11.18 %
15/07 — 21/07 12.9101 BRD ▲ 12.37 %
22/07 — 28/07 11.2177 BRD ▼ -13.11 %
29/07 — 04/08 6.806889 BRD ▼ -39.32 %
05/08 — 11/08 7.27321 BRD ▲ 6.85 %
12/08 — 18/08 4.028488 BRD ▼ -44.61 %

Ren/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.087103 BRD ▲ 1.87 %
07/2024 5.671074 BRD ▼ -6.83 %
08/2024 4.8458 BRD ▼ -14.55 %
09/2024 24.1547 BRD ▲ 398.47 %
10/2024 26.6246 BRD ▲ 10.23 %
11/2024 15.2708 BRD ▼ -42.64 %
12/2024 20.2191 BRD ▲ 32.4 %
01/2025 46.2753 BRD ▲ 128.87 %
02/2025 47.7834 BRD ▲ 3.26 %
03/2025 35.8331 BRD ▼ -25.01 %
04/2025 22.3262 BRD ▼ -37.69 %
05/2025 15.9755 BRD ▼ -28.44 %

Ren/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.03207 BRD
Tối đa 11.1869 BRD
Bình quân gia quyền 9.047795 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.03207 BRD
Tối đa 17.6098 BRD
Bình quân gia quyền 14.4393 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.696145 BRD
Tối đa 22.6026 BRD
Bình quân gia quyền 12.1012 BRD

Chia sẻ một liên kết đến REN/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu