Tỷ giá hối đoái Ren chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/AGI
Lịch sử thay đổi trong REN/AGI tỷ giá
REN/AGI tỷ giá
05 21, 2024
1 REN = 0.19405629 AGI
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -9.06% (0.21337788 AGI — 0.19405629 AGI)
Thay đổi trong REN/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -49.04% (0.38081007 AGI — 0.19405629 AGI)
Thay đổi trong REN/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -66.44% (0.57817635 AGI — 0.19405629 AGI)
Thay đổi trong REN/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -95.89% (4.727078 AGI — 0.19405629 AGI)
Ren/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.18821698 AGI | ▼ -3.01 % |
23/05 | 0.1826217 AGI | ▼ -2.97 % |
24/05 | 0.2041988 AGI | ▲ 11.82 % |
25/05 | 0.21208668 AGI | ▲ 3.86 % |
26/05 | 0.22023617 AGI | ▲ 3.84 % |
27/05 | 0.21667288 AGI | ▼ -1.62 % |
28/05 | 0.20384938 AGI | ▼ -5.92 % |
29/05 | 0.20516077 AGI | ▲ 0.64 % |
30/05 | 0.20099989 AGI | ▼ -2.03 % |
31/05 | 0.19925139 AGI | ▼ -0.87 % |
01/06 | 0.20241824 AGI | ▲ 1.59 % |
02/06 | 0.19646154 AGI | ▼ -2.94 % |
03/06 | 0.19014198 AGI | ▼ -3.22 % |
04/06 | 0.1858199 AGI | ▼ -2.27 % |
05/06 | 0.17193839 AGI | ▼ -7.47 % |
06/06 | 0.16892163 AGI | ▼ -1.75 % |
07/06 | 0.17161913 AGI | ▲ 1.6 % |
08/06 | 0.17612714 AGI | ▲ 2.63 % |
09/06 | 0.17111755 AGI | ▼ -2.84 % |
10/06 | 0.16740794 AGI | ▼ -2.17 % |
11/06 | 0.16361183 AGI | ▼ -2.27 % |
12/06 | 0.16155215 AGI | ▼ -1.26 % |
13/06 | 0.17026865 AGI | ▲ 5.4 % |
14/06 | 0.16654829 AGI | ▼ -2.18 % |
15/06 | 0.1616613 AGI | ▼ -2.93 % |
16/06 | 0.16227644 AGI | ▲ 0.38 % |
17/06 | 0.15813518 AGI | ▼ -2.55 % |
18/06 | 0.16058426 AGI | ▲ 1.55 % |
19/06 | 0.16489255 AGI | ▲ 2.68 % |
20/06 | 0.16380497 AGI | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.2023824 AGI | ▲ 4.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.21783757 AGI | ▲ 7.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.27557007 AGI | ▲ 26.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.30855703 AGI | ▲ 11.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.34677806 AGI | ▲ 12.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.28896371 AGI | ▼ -16.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.26783165 AGI | ▼ -7.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.29460405 AGI | ▲ 10 % |
22/07 — 28/07 | 0.2402347 AGI | ▼ -18.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.22284836 AGI | ▼ -7.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.22895189 AGI | ▲ 2.74 % |
12/08 — 18/08 | 0.22763203 AGI | ▼ -0.58 % |
Ren/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.20624874 AGI | ▲ 6.28 % |
07/2024 | 0.21927457 AGI | ▲ 6.32 % |
08/2024 | 0.20888326 AGI | ▼ -4.74 % |
09/2024 | 0.32025933 AGI | ▲ 53.32 % |
10/2024 | 0.60928493 AGI | ▲ 90.25 % |
11/2024 | 0.31730016 AGI | ▼ -47.92 % |
12/2024 | 0.1956955 AGI | ▼ -38.32 % |
01/2025 | 0.16763676 AGI | ▼ -14.34 % |
02/2025 | 0.00267176 AGI | ▼ -98.41 % |
03/2025 | 0.00232821 AGI | ▼ -12.86 % |
04/2025 | 0.00213881 AGI | ▼ -8.14 % |
05/2025 | 0.00190009 AGI | ▼ -11.16 % |
Ren/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18499308 AGI |
Tối đa | 0.2470093 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.20971248 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16491661 AGI |
Tối đa | 0.37370992 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.23612643 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16491661 AGI |
Tối đa | 5.759091 AGI |
Bình quân gia quyền | 1.169771 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến REN/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: