Tỷ giá hối đoái ReddCoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ReddCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RDD/VEF
Lịch sử thay đổi trong RDD/VEF tỷ giá
RDD/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 RDD = 345.81 VEF
▲ 12.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ReddCoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ReddCoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RDD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RDD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ReddCoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RDD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các ReddCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 11.53% (310.07 VEF — 345.81 VEF)
Thay đổi trong RDD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ReddCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -17.34% (418.35 VEF — 345.81 VEF)
Thay đổi trong RDD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các ReddCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 101.75% (171.41 VEF — 345.81 VEF)
Thay đổi trong RDD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ReddCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5099692.35% (0.01 VEF — 345.81 VEF)
ReddCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
ReddCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 785.27 VEF | ▲ 127.08 % |
23/05 | 805.1 VEF | ▲ 2.53 % |
24/05 | 675.88 VEF | ▼ -16.05 % |
25/05 | 1,218 VEF | ▲ 80.24 % |
26/05 | 652.8 VEF | ▼ -46.41 % |
27/05 | 329.48 VEF | ▼ -49.53 % |
28/05 | 227.53 VEF | ▼ -30.94 % |
29/05 | 282.68 VEF | ▲ 24.24 % |
30/05 | 337.11 VEF | ▲ 19.26 % |
31/05 | 607.87 VEF | ▲ 80.32 % |
01/06 | 376.13 VEF | ▼ -38.12 % |
02/06 | 223.31 VEF | ▼ -40.63 % |
03/06 | 275.76 VEF | ▲ 23.49 % |
04/06 | 284.15 VEF | ▲ 3.04 % |
05/06 | 197.53 VEF | ▼ -30.49 % |
06/06 | 222.35 VEF | ▲ 12.57 % |
07/06 | 579.64 VEF | ▲ 160.69 % |
08/06 | 433.47 VEF | ▼ -25.22 % |
09/06 | 523.28 VEF | ▲ 20.72 % |
10/06 | 946.93 VEF | ▲ 80.96 % |
11/06 | 364.1 VEF | ▼ -61.55 % |
12/06 | 229.31 VEF | ▼ -37.02 % |
13/06 | 231.72 VEF | ▲ 1.05 % |
14/06 | 266.86 VEF | ▲ 15.16 % |
15/06 | 987.83 VEF | ▲ 270.17 % |
16/06 | 945.97 VEF | ▼ -4.24 % |
17/06 | 45.61 VEF | ▼ -95.18 % |
18/06 | 45.69 VEF | ▲ 0.18 % |
19/06 | 44.74 VEF | ▼ -2.09 % |
20/06 | 50.11 VEF | ▲ 12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ReddCoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ReddCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 345.67 VEF | ▼ -0.04 % |
03/06 — 09/06 | 268.83 VEF | ▼ -22.23 % |
10/06 — 16/06 | 427.37 VEF | ▲ 58.98 % |
17/06 — 23/06 | 449.71 VEF | ▲ 5.23 % |
24/06 — 30/06 | 381.19 VEF | ▼ -15.24 % |
01/07 — 07/07 | 1,685 VEF | ▲ 342.09 % |
08/07 — 14/07 | 1,034 VEF | ▼ -38.63 % |
15/07 — 21/07 | 307.21 VEF | ▼ -70.3 % |
22/07 — 28/07 | 274.72 VEF | ▼ -10.58 % |
29/07 — 04/08 | 1,113 VEF | ▲ 305.2 % |
05/08 — 11/08 | 490.19 VEF | ▼ -55.96 % |
12/08 — 18/08 | 526.66 VEF | ▲ 7.44 % |
ReddCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 343.2 VEF | ▼ -0.76 % |
07/2024 | 196.49 VEF | ▼ -42.75 % |
08/2024 | -52.74 VEF | ▼ -126.84 % |
09/2024 | -90.49 VEF | ▲ 71.59 % |
10/2024 | -109.94 VEF | ▲ 21.49 % |
11/2024 | -162.21 VEF | ▲ 47.55 % |
12/2024 | -146.34 VEF | ▼ -9.78 % |
01/2025 | -98.04 VEF | ▼ -33.01 % |
02/2025 | -42.95 VEF | ▼ -56.19 % |
03/2025 | -97.15 VEF | ▲ 126.2 % |
04/2025 | -45.55 VEF | ▼ -53.11 % |
05/2025 | -59.28 VEF | ▲ 30.13 % |
ReddCoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.93 VEF |
Tối đa | 1,088 VEF |
Bình quân gia quyền | 390.52 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.93 VEF |
Tối đa | 1,160 VEF |
Bình quân gia quyền | 347.93 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.93 VEF |
Tối đa | 1,160 VEF |
Bình quân gia quyền | 439.42 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến RDD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ReddCoin (RDD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ReddCoin (RDD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: