Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/ZIL
Lịch sử thay đổi trong RADS/ZIL tỷ giá
RADS/ZIL tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 35.3655 ZIL
▲ 132.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 53.63% (23.0194 ZIL — 35.3655 ZIL)
Thay đổi trong RADS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 9.55% (32.2828 ZIL — 35.3655 ZIL)
Thay đổi trong RADS/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -55.71% (79.8432 ZIL — 35.3655 ZIL)
Thay đổi trong RADS/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -55.71% (79.8432 ZIL — 35.3655 ZIL)
Radium/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 38.4589 ZIL | ▲ 8.75 % |
23/05 | 41.0022 ZIL | ▲ 6.61 % |
24/05 | 38.7896 ZIL | ▼ -5.4 % |
25/05 | 38.0904 ZIL | ▼ -1.8 % |
26/05 | 36.6095 ZIL | ▼ -3.89 % |
27/05 | 35.6597 ZIL | ▼ -2.59 % |
28/05 | 33.8344 ZIL | ▼ -5.12 % |
29/05 | 33.0331 ZIL | ▼ -2.37 % |
30/05 | 33.2068 ZIL | ▲ 0.53 % |
31/05 | 29.7578 ZIL | ▼ -10.39 % |
01/06 | 28.3559 ZIL | ▼ -4.71 % |
02/06 | 28.6018 ZIL | ▲ 0.87 % |
03/06 | 27.7134 ZIL | ▼ -3.11 % |
04/06 | 23.8788 ZIL | ▼ -13.84 % |
05/06 | 25.5912 ZIL | ▲ 7.17 % |
06/06 | 25.5967 ZIL | ▲ 0.02 % |
07/06 | 25.2876 ZIL | ▼ -1.21 % |
08/06 | 26.1592 ZIL | ▲ 3.45 % |
09/06 | 28.9979 ZIL | ▲ 10.85 % |
10/06 | 30.5141 ZIL | ▲ 5.23 % |
11/06 | 32.6734 ZIL | ▲ 7.08 % |
12/06 | 28.3351 ZIL | ▼ -13.28 % |
13/06 | 26.6037 ZIL | ▼ -6.11 % |
14/06 | 31.9628 ZIL | ▲ 20.14 % |
15/06 | 35.1958 ZIL | ▲ 10.11 % |
16/06 | 33.1232 ZIL | ▼ -5.89 % |
17/06 | 33.1842 ZIL | ▲ 0.18 % |
18/06 | 33.4735 ZIL | ▲ 0.87 % |
19/06 | 28.8332 ZIL | ▼ -13.86 % |
20/06 | 19.3189 ZIL | ▼ -33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.8883 ZIL | ▼ -4.18 % |
03/06 — 09/06 | 32.9163 ZIL | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 38.4407 ZIL | ▲ 16.78 % |
17/06 — 23/06 | 39.0879 ZIL | ▲ 1.68 % |
24/06 — 30/06 | 38.4725 ZIL | ▼ -1.57 % |
01/07 — 07/07 | 42.609 ZIL | ▲ 10.75 % |
08/07 — 14/07 | 43.931 ZIL | ▲ 3.1 % |
15/07 — 21/07 | 37.1362 ZIL | ▼ -15.47 % |
22/07 — 28/07 | 22.3996 ZIL | ▼ -39.68 % |
29/07 — 04/08 | 32.9486 ZIL | ▲ 47.09 % |
05/08 — 11/08 | 37.1122 ZIL | ▲ 12.64 % |
12/08 — 18/08 | 21.3071 ZIL | ▼ -42.59 % |
Radium/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.8551 ZIL | ▲ 1.38 % |
07/2024 | 13.0123 ZIL | ▼ -63.71 % |
08/2024 | 12.776 ZIL | ▼ -1.82 % |
09/2024 | 12.4266 ZIL | ▼ -2.73 % |
10/2024 | 17.8276 ZIL | ▲ 43.46 % |
11/2024 | 8.849488 ZIL | ▼ -50.36 % |
12/2024 | 8.960398 ZIL | ▲ 1.25 % |
01/2025 | 6.262142 ZIL | ▼ -30.11 % |
02/2025 | 5.315975 ZIL | ▼ -15.11 % |
Radium/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.8895 ZIL |
Tối đa | 32.7821 ZIL |
Bình quân gia quyền | 20.6401 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.8895 ZIL |
Tối đa | 32.7821 ZIL |
Bình quân gia quyền | 23.9601 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.8895 ZIL |
Tối đa | 103.35 ZIL |
Bình quân gia quyền | 34.4604 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: