Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/TNB
Lịch sử thay đổi trong RADS/TNB tỷ giá
RADS/TNB tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 1,007 TNB
▲ 194.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 285.48% (261.27 TNB — 1,007 TNB)
Thay đổi trong RADS/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 340.67% (228.55 TNB — 1,007 TNB)
Thay đổi trong RADS/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 189.76% (347.58 TNB — 1,007 TNB)
Thay đổi trong RADS/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 189.76% (347.58 TNB — 1,007 TNB)
Radium/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,108 TNB | ▲ 10.06 % |
23/05 | 1,321 TNB | ▲ 19.16 % |
24/05 | 1,228 TNB | ▼ -7.03 % |
25/05 | 1,150 TNB | ▼ -6.34 % |
26/05 | 1,146 TNB | ▼ -0.37 % |
27/05 | 1,135 TNB | ▼ -0.96 % |
28/05 | 1,018 TNB | ▼ -10.3 % |
29/05 | 1,003 TNB | ▼ -1.44 % |
30/05 | 1,008 TNB | ▲ 0.48 % |
31/05 | 1,029 TNB | ▲ 2.03 % |
01/06 | 942.12 TNB | ▼ -8.4 % |
02/06 | 818.89 TNB | ▼ -13.08 % |
03/06 | 818.56 TNB | ▼ -0.04 % |
04/06 | 964.41 TNB | ▲ 17.82 % |
05/06 | 990.68 TNB | ▲ 2.72 % |
06/06 | 956.09 TNB | ▼ -3.49 % |
07/06 | 997.83 TNB | ▲ 4.37 % |
08/06 | 1,050 TNB | ▲ 5.19 % |
09/06 | 1,170 TNB | ▲ 11.47 % |
10/06 | 1,250 TNB | ▲ 6.85 % |
11/06 | 1,323 TNB | ▲ 5.79 % |
12/06 | 1,247 TNB | ▼ -5.72 % |
13/06 | 1,214 TNB | ▼ -2.66 % |
14/06 | 1,506 TNB | ▲ 24.11 % |
15/06 | 1,741 TNB | ▲ 15.58 % |
16/06 | 1,934 TNB | ▲ 11.09 % |
17/06 | 1,681 TNB | ▼ -13.07 % |
18/06 | 1,658 TNB | ▼ -1.35 % |
19/06 | 1,455 TNB | ▼ -12.26 % |
20/06 | 1,091 TNB | ▼ -24.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,037 TNB | ▲ 2.98 % |
03/06 — 09/06 | 935.12 TNB | ▼ -9.84 % |
10/06 — 16/06 | 1,086 TNB | ▲ 16.15 % |
17/06 — 23/06 | 1,149 TNB | ▲ 5.81 % |
24/06 — 30/06 | 1,059 TNB | ▼ -7.88 % |
01/07 — 07/07 | 1,206 TNB | ▲ 13.86 % |
08/07 — 14/07 | 1,304 TNB | ▲ 8.19 % |
15/07 — 21/07 | 1,172 TNB | ▼ -10.1 % |
22/07 — 28/07 | 1,203 TNB | ▲ 2.6 % |
29/07 — 04/08 | 1,786 TNB | ▲ 48.5 % |
05/08 — 11/08 | 2,617 TNB | ▲ 46.47 % |
12/08 — 18/08 | 1,696 TNB | ▼ -35.18 % |
Radium/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,156 TNB | ▲ 14.79 % |
07/2024 | 731.57 TNB | ▼ -36.72 % |
08/2024 | 224.16 TNB | ▼ -69.36 % |
09/2024 | 377.87 TNB | ▲ 68.57 % |
10/2024 | 529.18 TNB | ▲ 40.04 % |
11/2024 | 390.05 TNB | ▼ -26.29 % |
12/2024 | 396.05 TNB | ▲ 1.54 % |
01/2025 | 455.4 TNB | ▲ 14.98 % |
02/2025 | 639.77 TNB | ▲ 40.49 % |
Radium/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 204.98 TNB |
Tối đa | 915.79 TNB |
Bình quân gia quyền | 362.3 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 198.23 TNB |
Tối đa | 915.79 TNB |
Bình quân gia quyền | 274.53 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 105.94 TNB |
Tối đa | 915.79 TNB |
Bình quân gia quyền | 262.33 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: