Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Bảng Syria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/SYP
Lịch sử thay đổi trong RADS/SYP tỷ giá
RADS/SYP tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 1,066 SYP
▲ 165.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Bảng Syria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Bảng Syria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/SYP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/SYP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Bảng Syria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/SYP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 267.86% (289.74 SYP — 1,066 SYP)
Thay đổi trong RADS/SYP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 339.55% (242.48 SYP — 1,066 SYP)
Thay đổi trong RADS/SYP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 464.04% (188.97 SYP — 1,066 SYP)
Thay đổi trong RADS/SYP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 464.04% (188.97 SYP — 1,066 SYP)
Radium/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,262 SYP | ▲ 18.43 % |
22/05 | 1,487 SYP | ▲ 17.81 % |
23/05 | 1,369 SYP | ▼ -7.91 % |
24/05 | 1,301 SYP | ▼ -4.97 % |
25/05 | 1,281 SYP | ▼ -1.53 % |
26/05 | 1,307 SYP | ▲ 1.99 % |
27/05 | 1,246 SYP | ▼ -4.68 % |
28/05 | 1,235 SYP | ▼ -0.89 % |
29/05 | 1,338 SYP | ▲ 8.34 % |
30/05 | 1,388 SYP | ▲ 3.8 % |
31/05 | 1,201 SYP | ▼ -13.53 % |
01/06 | 1,080 SYP | ▼ -10.03 % |
02/06 | 1,061 SYP | ▼ -1.73 % |
03/06 | 1,199 SYP | ▲ 12.95 % |
04/06 | 1,187 SYP | ▼ -0.97 % |
05/06 | 1,088 SYP | ▼ -8.34 % |
06/06 | 1,099 SYP | ▲ 1 % |
07/06 | 1,121 SYP | ▲ 2.01 % |
08/06 | 1,289 SYP | ▲ 14.94 % |
09/06 | 1,401 SYP | ▲ 8.7 % |
10/06 | 1,489 SYP | ▲ 6.33 % |
11/06 | 1,409 SYP | ▼ -5.38 % |
12/06 | 1,407 SYP | ▼ -0.17 % |
13/06 | 1,775 SYP | ▲ 26.2 % |
14/06 | 2,106 SYP | ▲ 18.61 % |
15/06 | 2,436 SYP | ▲ 15.66 % |
16/06 | 2,384 SYP | ▼ -2.13 % |
17/06 | 2,449 SYP | ▲ 2.73 % |
18/06 | 1,963 SYP | ▼ -19.84 % |
19/06 | 1,497 SYP | ▼ -23.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Bảng Syria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,100 SYP | ▲ 3.23 % |
03/06 — 09/06 | 1,060 SYP | ▼ -3.65 % |
10/06 — 16/06 | 1,096 SYP | ▲ 3.34 % |
17/06 — 23/06 | 1,111 SYP | ▲ 1.44 % |
24/06 — 30/06 | 997.05 SYP | ▼ -10.28 % |
01/07 — 07/07 | 1,159 SYP | ▲ 16.28 % |
08/07 — 14/07 | 1,293 SYP | ▲ 11.52 % |
15/07 — 21/07 | 1,264 SYP | ▼ -2.24 % |
22/07 — 28/07 | 1,278 SYP | ▲ 1.07 % |
29/07 — 04/08 | 1,505 SYP | ▲ 17.79 % |
05/08 — 11/08 | 2,906 SYP | ▲ 93.1 % |
12/08 — 18/08 | 1,549 SYP | ▼ -46.7 % |
Radium/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,562 SYP | ▲ 46.52 % |
07/2024 | 1,344 SYP | ▼ -13.96 % |
08/2024 | 1,495 SYP | ▲ 11.24 % |
09/2024 | 1,528 SYP | ▲ 2.24 % |
10/2024 | 2,004 SYP | ▲ 31.17 % |
11/2024 | 1,693 SYP | ▼ -15.56 % |
12/2024 | 1,563 SYP | ▼ -7.68 % |
01/2025 | 2,242 SYP | ▲ 43.47 % |
02/2025 | 3,507 SYP | ▲ 56.42 % |
Radium/Bảng Syria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 233.54 SYP |
Tối đa | 1,076 SYP |
Bình quân gia quyền | 389.86 SYP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 206.24 SYP |
Tối đa | 1,076 SYP |
Bình quân gia quyền | 284.55 SYP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170.97 SYP |
Tối đa | 1,076 SYP |
Bình quân gia quyền | 267.57 SYP |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/SYP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: