Tỷ giá hối đoái Radium chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/MGA
Lịch sử thay đổi trong RADS/MGA tỷ giá
RADS/MGA tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 7,856 MGA
▲ 165.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 255.25% (2,211 MGA — 7,856 MGA)
Thay đổi trong RADS/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 327.96% (1,836 MGA — 7,856 MGA)
Thay đổi trong RADS/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 468.93% (1,381 MGA — 7,856 MGA)
Thay đổi trong RADS/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 468.93% (1,381 MGA — 7,856 MGA)
Radium/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,694 MGA | ▲ 10.66 % |
23/05 | 10,114 MGA | ▲ 16.34 % |
24/05 | 9,413 MGA | ▼ -6.94 % |
25/05 | 8,931 MGA | ▼ -5.12 % |
26/05 | 8,649 MGA | ▼ -3.16 % |
27/05 | 8,817 MGA | ▲ 1.95 % |
28/05 | 8,317 MGA | ▼ -5.68 % |
29/05 | 8,220 MGA | ▼ -1.16 % |
30/05 | 8,743 MGA | ▲ 6.36 % |
31/05 | 9,108 MGA | ▲ 4.17 % |
01/06 | 8,442 MGA | ▼ -7.31 % |
02/06 | 7,418 MGA | ▼ -12.13 % |
03/06 | 7,261 MGA | ▼ -2.11 % |
04/06 | 7,776 MGA | ▲ 7.08 % |
05/06 | 7,714 MGA | ▼ -0.79 % |
06/06 | 7,186 MGA | ▼ -6.84 % |
07/06 | 7,251 MGA | ▲ 0.9 % |
08/06 | 7,418 MGA | ▲ 2.3 % |
09/06 | 8,434 MGA | ▲ 13.7 % |
10/06 | 9,014 MGA | ▲ 6.87 % |
11/06 | 9,648 MGA | ▲ 7.03 % |
12/06 | 8,964 MGA | ▼ -7.09 % |
13/06 | 8,944 MGA | ▼ -0.22 % |
14/06 | 10,998 MGA | ▲ 22.97 % |
15/06 | 12,738 MGA | ▲ 15.82 % |
16/06 | 14,249 MGA | ▲ 11.86 % |
17/06 | 13,859 MGA | ▼ -2.73 % |
18/06 | 14,338 MGA | ▲ 3.45 % |
19/06 | 12,371 MGA | ▼ -13.71 % |
20/06 | 9,874 MGA | ▼ -20.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,159 MGA | ▲ 3.85 % |
03/06 — 09/06 | 7,882 MGA | ▼ -3.39 % |
10/06 — 16/06 | 8,335 MGA | ▲ 5.75 % |
17/06 — 23/06 | 8,419 MGA | ▲ 1.01 % |
24/06 — 30/06 | 7,845 MGA | ▼ -6.82 % |
01/07 — 07/07 | 9,321 MGA | ▲ 18.8 % |
08/07 — 14/07 | 10,462 MGA | ▲ 12.24 % |
15/07 — 21/07 | 9,970 MGA | ▼ -4.7 % |
22/07 — 28/07 | 9,725 MGA | ▼ -2.46 % |
29/07 — 04/08 | 12,919 MGA | ▲ 32.84 % |
05/08 — 11/08 | 21,672 MGA | ▲ 67.75 % |
12/08 — 18/08 | 14,444 MGA | ▼ -33.35 % |
Radium/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,059 MGA | ▲ 28.03 % |
07/2024 | 8,848 MGA | ▼ -12.04 % |
08/2024 | 10,036 MGA | ▲ 13.43 % |
09/2024 | 10,110 MGA | ▲ 0.74 % |
10/2024 | 12,269 MGA | ▲ 21.36 % |
11/2024 | 9,158 MGA | ▼ -25.36 % |
12/2024 | 8,410 MGA | ▼ -8.17 % |
01/2025 | 10,437 MGA | ▲ 24.1 % |
02/2025 | 16,031 MGA | ▲ 53.6 % |
Radium/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,780 MGA |
Tối đa | 7,901 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,869 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,589 MGA |
Tối đa | 7,901 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,142 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,263 MGA |
Tối đa | 7,901 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,998 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: