Tỷ giá hối đoái Radium chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/GNF
Lịch sử thay đổi trong RADS/GNF tỷ giá
RADS/GNF tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 20,784 GNF
▲ 166.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 275.45% (5,536 GNF — 20,784 GNF)
Thay đổi trong RADS/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 350.89% (4,609 GNF — 20,784 GNF)
Thay đổi trong RADS/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 497.58% (3,478 GNF — 20,784 GNF)
Thay đổi trong RADS/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 497.58% (3,478 GNF — 20,784 GNF)
Radium/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22,994 GNF | ▲ 10.64 % |
23/05 | 26,776 GNF | ▲ 16.45 % |
24/05 | 24,998 GNF | ▼ -6.64 % |
25/05 | 23,800 GNF | ▼ -4.79 % |
26/05 | 23,212 GNF | ▼ -2.47 % |
27/05 | 23,625 GNF | ▲ 1.78 % |
28/05 | 22,283 GNF | ▼ -5.68 % |
29/05 | 22,086 GNF | ▼ -0.88 % |
30/05 | 23,497 GNF | ▲ 6.39 % |
31/05 | 24,601 GNF | ▲ 4.7 % |
01/06 | 22,849 GNF | ▼ -7.12 % |
02/06 | 20,443 GNF | ▼ -10.53 % |
03/06 | 20,216 GNF | ▼ -1.11 % |
04/06 | 21,828 GNF | ▲ 7.97 % |
05/06 | 21,646 GNF | ▼ -0.84 % |
06/06 | 20,178 GNF | ▼ -6.78 % |
07/06 | 20,394 GNF | ▲ 1.07 % |
08/06 | 20,889 GNF | ▲ 2.42 % |
09/06 | 24,096 GNF | ▲ 15.35 % |
10/06 | 25,752 GNF | ▲ 6.87 % |
11/06 | 27,236 GNF | ▲ 5.76 % |
12/06 | 25,320 GNF | ▼ -7.03 % |
13/06 | 25,284 GNF | ▼ -0.14 % |
14/06 | 31,375 GNF | ▲ 24.09 % |
15/06 | 36,674 GNF | ▲ 16.89 % |
16/06 | 40,576 GNF | ▲ 10.64 % |
17/06 | 39,467 GNF | ▼ -2.73 % |
18/06 | 41,457 GNF | ▲ 5.04 % |
19/06 | 35,709 GNF | ▼ -13.86 % |
20/06 | 27,946 GNF | ▼ -21.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21,638 GNF | ▲ 4.11 % |
03/06 — 09/06 | 20,954 GNF | ▼ -3.16 % |
10/06 — 16/06 | 21,917 GNF | ▲ 4.6 % |
17/06 — 23/06 | 22,132 GNF | ▲ 0.98 % |
24/06 — 30/06 | 20,703 GNF | ▼ -6.46 % |
01/07 — 07/07 | 24,668 GNF | ▲ 19.15 % |
08/07 — 14/07 | 27,344 GNF | ▲ 10.85 % |
15/07 — 21/07 | 26,450 GNF | ▼ -3.27 % |
22/07 — 28/07 | 27,210 GNF | ▲ 2.87 % |
29/07 — 04/08 | 36,367 GNF | ▲ 33.65 % |
05/08 — 11/08 | 62,432 GNF | ▲ 71.67 % |
12/08 — 18/08 | 40,817 GNF | ▼ -34.62 % |
Radium/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,429 GNF | ▲ 27.16 % |
07/2024 | 23,244 GNF | ▼ -12.05 % |
08/2024 | 26,355 GNF | ▲ 13.38 % |
09/2024 | 26,892 GNF | ▲ 2.04 % |
10/2024 | 32,499 GNF | ▲ 20.85 % |
11/2024 | 24,062 GNF | ▼ -25.96 % |
12/2024 | 22,122 GNF | ▼ -8.06 % |
01/2025 | 28,544 GNF | ▲ 29.03 % |
02/2025 | 44,333 GNF | ▲ 55.31 % |
Radium/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,476 GNF |
Tối đa | 20,870 GNF |
Bình quân gia quyền | 7,544 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,953 GNF |
Tối đa | 20,870 GNF |
Bình quân gia quyền | 5,455 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,140 GNF |
Tối đa | 20,870 GNF |
Bình quân gia quyền | 5,045 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: