Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/BLZ
Lịch sử thay đổi trong RADS/BLZ tỷ giá
RADS/BLZ tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 41.9202 BLZ
▲ 229.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 548.66% (6.462633 BLZ — 41.9202 BLZ)
Thay đổi trong RADS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 660.11% (5.515023 BLZ — 41.9202 BLZ)
Thay đổi trong RADS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 66.23% (25.2187 BLZ — 41.9202 BLZ)
Thay đổi trong RADS/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 66.23% (25.2187 BLZ — 41.9202 BLZ)
Radium/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.8162 BLZ | ▲ 11.68 % |
23/05 | 52.269 BLZ | ▲ 11.65 % |
24/05 | 51.6232 BLZ | ▼ -1.24 % |
25/05 | 50.3412 BLZ | ▼ -2.48 % |
26/05 | 46.272 BLZ | ▼ -8.08 % |
27/05 | 45.4503 BLZ | ▼ -1.78 % |
28/05 | 34.4666 BLZ | ▼ -24.17 % |
29/05 | 32.5883 BLZ | ▼ -5.45 % |
30/05 | 32.7746 BLZ | ▲ 0.57 % |
31/05 | 33.4797 BLZ | ▲ 2.15 % |
01/06 | 34.2838 BLZ | ▲ 2.4 % |
02/06 | 34.6461 BLZ | ▲ 1.06 % |
03/06 | 34.9964 BLZ | ▲ 1.01 % |
04/06 | 36.9913 BLZ | ▲ 5.7 % |
05/06 | 38.6609 BLZ | ▲ 4.51 % |
06/06 | 38.0965 BLZ | ▼ -1.46 % |
07/06 | 39.2539 BLZ | ▲ 3.04 % |
08/06 | 42.291 BLZ | ▲ 7.74 % |
09/06 | 47.4922 BLZ | ▲ 12.3 % |
10/06 | 49.007 BLZ | ▲ 3.19 % |
11/06 | 50.0386 BLZ | ▲ 2.11 % |
12/06 | 46.8501 BLZ | ▼ -6.37 % |
13/06 | 47.4509 BLZ | ▲ 1.28 % |
14/06 | 59.1273 BLZ | ▲ 24.61 % |
15/06 | 70.2018 BLZ | ▲ 18.73 % |
16/06 | 73.9768 BLZ | ▲ 5.38 % |
17/06 | 69.2963 BLZ | ▼ -6.33 % |
18/06 | 79.4245 BLZ | ▲ 14.62 % |
19/06 | 71.6126 BLZ | ▼ -9.84 % |
20/06 | 56.6922 BLZ | ▼ -20.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.1523 BLZ | ▲ 0.55 % |
03/06 — 09/06 | 36.3758 BLZ | ▼ -13.7 % |
10/06 — 16/06 | 55.4306 BLZ | ▲ 52.38 % |
17/06 — 23/06 | 58.3841 BLZ | ▲ 5.33 % |
24/06 — 30/06 | 73.0479 BLZ | ▲ 25.12 % |
01/07 — 07/07 | 72.1481 BLZ | ▼ -1.23 % |
08/07 — 14/07 | 82.8329 BLZ | ▲ 14.81 % |
15/07 — 21/07 | 59.0579 BLZ | ▼ -28.7 % |
22/07 — 28/07 | 70.7843 BLZ | ▲ 19.86 % |
29/07 — 04/08 | 102.94 BLZ | ▲ 45.42 % |
05/08 — 11/08 | 182.14 BLZ | ▲ 76.94 % |
12/08 — 18/08 | 128.59 BLZ | ▼ -29.4 % |
Radium/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.4114 BLZ | ▲ 15.48 % |
07/2024 | 32.221 BLZ | ▼ -33.44 % |
08/2024 | 27.3854 BLZ | ▼ -15.01 % |
09/2024 | 7.325729 BLZ | ▼ -73.25 % |
10/2024 | 7.434408 BLZ | ▲ 1.48 % |
11/2024 | 6.47032 BLZ | ▼ -12.97 % |
12/2024 | 11.1055 BLZ | ▲ 71.64 % |
01/2025 | 11.5612 BLZ | ▲ 4.1 % |
02/2025 | 22.0591 BLZ | ▲ 90.8 % |
Radium/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.128707 BLZ |
Tối đa | 33.7348 BLZ |
Bình quân gia quyền | 11.0857 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.563386 BLZ |
Tối đa | 33.7348 BLZ |
Bình quân gia quyền | 7.383131 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.563386 BLZ |
Tối đa | 33.7348 BLZ |
Bình quân gia quyền | 12.6655 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: