Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/VEF
Lịch sử thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá
QTUM/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 QTUM = 15,568,047 VEF
▲ 2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.51% (16,475,531 VEF — 15,568,047 VEF)
Thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 21.66% (12,796,012 VEF — 15,568,047 VEF)
Thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 110.56% (7,393,771 VEF — 15,568,047 VEF)
Thay đổi trong QTUM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 95821092.23% (16.25 VEF — 15,568,047 VEF)
QTUM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,833,684 VEF | ▲ 1.71 % |
23/05 | 15,827,448 VEF | ▼ -0.04 % |
24/05 | 15,259,412 VEF | ▼ -3.59 % |
25/05 | 14,726,053 VEF | ▼ -3.5 % |
26/05 | 14,667,728 VEF | ▼ -0.4 % |
27/05 | 14,494,546 VEF | ▼ -1.18 % |
28/05 | 14,832,390 VEF | ▲ 2.33 % |
29/05 | 14,742,289 VEF | ▼ -0.61 % |
30/05 | 14,246,147 VEF | ▼ -3.37 % |
31/05 | 13,246,127 VEF | ▼ -7.02 % |
01/06 | 13,189,619 VEF | ▼ -0.43 % |
02/06 | 13,840,346 VEF | ▲ 4.93 % |
03/06 | 14,096,371 VEF | ▲ 1.85 % |
04/06 | 14,081,075 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 14,193,729 VEF | ▲ 0.8 % |
06/06 | 13,848,721 VEF | ▼ -2.43 % |
07/06 | 13,327,602 VEF | ▼ -3.76 % |
08/06 | 13,241,885 VEF | ▼ -0.64 % |
09/06 | 13,610,037 VEF | ▲ 2.78 % |
10/06 | 13,375,592 VEF | ▼ -1.72 % |
11/06 | 13,115,940 VEF | ▼ -1.94 % |
12/06 | 13,165,841 VEF | ▲ 0.38 % |
13/06 | 13,272,434 VEF | ▲ 0.81 % |
14/06 | 13,369,769 VEF | ▲ 0.73 % |
15/06 | 13,613,286 VEF | ▲ 1.82 % |
16/06 | 13,753,655 VEF | ▲ 1.03 % |
17/06 | 13,978,615 VEF | ▲ 1.64 % |
18/06 | 13,634,069 VEF | ▼ -2.46 % |
19/06 | 13,850,983 VEF | ▲ 1.59 % |
20/06 | 14,464,727 VEF | ▲ 4.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,496,535 VEF | ▼ -0.46 % |
03/06 — 09/06 | 13,565,548 VEF | ▼ -12.46 % |
10/06 — 16/06 | 13,755,064 VEF | ▲ 1.4 % |
17/06 — 23/06 | 14,109,638 VEF | ▲ 2.58 % |
24/06 — 30/06 | 14,279,506 VEF | ▲ 1.2 % |
01/07 — 07/07 | 12,660,871 VEF | ▼ -11.34 % |
08/07 — 14/07 | 12,756,531 VEF | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 11,683,291 VEF | ▼ -8.41 % |
22/07 — 28/07 | 10,999,965 VEF | ▼ -5.85 % |
29/07 — 04/08 | 9,983,547 VEF | ▼ -9.24 % |
05/08 — 11/08 | 10,680,671 VEF | ▲ 6.98 % |
12/08 — 18/08 | 11,094,321 VEF | ▲ 3.87 % |
QTUM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,836,372 VEF | ▲ 14.57 % |
07/2024 | 17,113,780 VEF | ▼ -4.05 % |
08/2024 | 14,195,868 VEF | ▼ -17.05 % |
09/2024 | 15,889,224 VEF | ▲ 11.93 % |
10/2024 | 22,424,259 VEF | ▲ 41.13 % |
11/2024 | 21,119,348 VEF | ▼ -5.82 % |
12/2024 | 26,506,926 VEF | ▲ 25.51 % |
01/2025 | 20,875,710 VEF | ▼ -21.24 % |
02/2025 | 30,295,315 VEF | ▲ 45.12 % |
03/2025 | 37,065,397 VEF | ▲ 22.35 % |
04/2025 | 28,213,484 VEF | ▼ -23.88 % |
05/2025 | 30,133,425 VEF | ▲ 6.81 % |
QTUM/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,139,589 VEF |
Tối đa | 16,904,937 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,688,021 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,527,704 VEF |
Tối đa | 23,410,628 VEF |
Bình quân gia quyền | 16,344,564 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,837,941 VEF |
Tối đa | 23,410,628 VEF |
Bình quân gia quyền | 11,338,434 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến QTUM/VEF số tiền trao đổi
- 1000 QTUM → 15,568,047,465 VEF
- 200 QTUM → 3,113,609,493 VEF
- 100 QTUM → 1,556,804,746 VEF
- 5000 QTUM → 77,840,237,324 VEF
- 50 QTUM → 778,402,373 VEF
- 10 QTUM → 155,680,475 VEF
- 5 QTUM → 77,840,237 VEF
- 500 QTUM → 7,784,023,732 VEF
- 2 QTUM → 31,136,095 VEF
- 1 QTUM → 15,568,047 VEF
- 2000 QTUM → 31,136,094,929 VEF