Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/KHR
Lịch sử thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá
QTUM/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 QTUM = 15,748 KHR
▲ 8.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.6% (17,044 KHR — 15,748 KHR)
Thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 14.69% (13,731 KHR — 15,748 KHR)
Thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 49.03% (10,567 KHR — 15,748 KHR)
Thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 160.71% (6,041 KHR — 15,748 KHR)
QTUM/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,951 KHR | ▲ 1.29 % |
23/05 | 16,500 KHR | ▲ 3.44 % |
24/05 | 16,448 KHR | ▼ -0.32 % |
25/05 | 15,758 KHR | ▼ -4.2 % |
26/05 | 15,072 KHR | ▼ -4.35 % |
27/05 | 15,047 KHR | ▼ -0.17 % |
28/05 | 14,814 KHR | ▼ -1.55 % |
29/05 | 15,084 KHR | ▲ 1.82 % |
30/05 | 14,967 KHR | ▼ -0.77 % |
31/05 | 14,372 KHR | ▼ -3.97 % |
01/06 | 13,721 KHR | ▼ -4.53 % |
02/06 | 13,468 KHR | ▼ -1.84 % |
03/06 | 13,798 KHR | ▲ 2.45 % |
04/06 | 14,019 KHR | ▲ 1.6 % |
05/06 | 14,008 KHR | ▼ -0.08 % |
06/06 | 14,132 KHR | ▲ 0.89 % |
07/06 | 13,758 KHR | ▼ -2.65 % |
08/06 | 13,436 KHR | ▼ -2.34 % |
09/06 | 13,293 KHR | ▼ -1.06 % |
10/06 | 13,532 KHR | ▲ 1.79 % |
11/06 | 13,254 KHR | ▼ -2.05 % |
12/06 | 12,940 KHR | ▼ -2.37 % |
13/06 | 12,970 KHR | ▲ 0.23 % |
14/06 | 13,047 KHR | ▲ 0.59 % |
15/06 | 13,094 KHR | ▲ 0.36 % |
16/06 | 13,312 KHR | ▲ 1.67 % |
17/06 | 13,569 KHR | ▲ 1.93 % |
18/06 | 13,708 KHR | ▲ 1.02 % |
19/06 | 13,507 KHR | ▼ -1.46 % |
20/06 | 13,307 KHR | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18,858 KHR | ▲ 19.75 % |
03/06 — 09/06 | 19,395 KHR | ▲ 2.85 % |
10/06 — 16/06 | 16,420 KHR | ▼ -15.34 % |
17/06 — 23/06 | 16,595 KHR | ▲ 1.06 % |
24/06 — 30/06 | 17,149 KHR | ▲ 3.34 % |
01/07 — 07/07 | 17,225 KHR | ▲ 0.45 % |
08/07 — 14/07 | 16,009 KHR | ▼ -7.06 % |
15/07 — 21/07 | 16,278 KHR | ▲ 1.68 % |
22/07 — 28/07 | 14,818 KHR | ▼ -8.97 % |
29/07 — 04/08 | 13,779 KHR | ▼ -7.01 % |
05/08 — 11/08 | 12,833 KHR | ▼ -6.87 % |
12/08 — 18/08 | 13,094 KHR | ▲ 2.04 % |
QTUM/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,933 KHR | ▲ 13.87 % |
07/2024 | 16,195 KHR | ▼ -9.69 % |
08/2024 | 12,151 KHR | ▼ -24.97 % |
09/2024 | 13,104 KHR | ▲ 7.84 % |
10/2024 | 18,125 KHR | ▲ 38.31 % |
11/2024 | 16,112 KHR | ▼ -11.1 % |
12/2024 | 19,590 KHR | ▲ 21.59 % |
01/2025 | 15,560 KHR | ▼ -20.57 % |
02/2025 | 22,548 KHR | ▲ 44.91 % |
03/2025 | 27,409 KHR | ▲ 21.56 % |
04/2025 | 21,203 KHR | ▼ -22.64 % |
05/2025 | 21,142 KHR | ▼ -0.29 % |
QTUM/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,690 KHR |
Tối đa | 17,776 KHR |
Bình quân gia quyền | 15,361 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,038 KHR |
Tối đa | 24,289 KHR |
Bình quân gia quyền | 16,923 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,191 KHR |
Tối đa | 24,289 KHR |
Bình quân gia quyền | 12,568 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: