Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/XMY
Lịch sử thay đổi trong QAR/XMY tỷ giá
QAR/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 QAR = 3,924 XMY
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (4,993 XMY — 3,924 XMY)
Thay đổi trong QAR/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.46% (3,054 XMY — 3,924 XMY)
Thay đổi trong QAR/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.04% (2,615 XMY — 3,924 XMY)
Thay đổi trong QAR/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1373.68% (266.26 XMY — 3,924 XMY)
riyal Qatar/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,964 XMY | ▲ 1.03 % |
23/05 | 4,460 XMY | ▲ 12.51 % |
24/05 | 5,160 XMY | ▲ 15.7 % |
25/05 | 4,883 XMY | ▼ -5.37 % |
26/05 | 4,181 XMY | ▼ -14.38 % |
27/05 | 4,219 XMY | ▲ 0.92 % |
28/05 | 4,214 XMY | ▼ -0.11 % |
29/05 | 4,231 XMY | ▲ 0.4 % |
30/05 | 4,246 XMY | ▲ 0.35 % |
31/05 | 4,252 XMY | ▲ 0.14 % |
01/06 | 4,225 XMY | ▼ -0.64 % |
02/06 | 4,089 XMY | ▼ -3.23 % |
03/06 | 4,088 XMY | ▼ -0.01 % |
04/06 | 4,079 XMY | ▼ -0.23 % |
05/06 | 3,551 XMY | ▼ -12.93 % |
06/06 | 3,487 XMY | ▼ -1.8 % |
07/06 | 4,062 XMY | ▲ 16.47 % |
08/06 | 4,061 XMY | ▼ -0.01 % |
09/06 | 4,061 XMY | ▲ 0 % |
10/06 | 4,062 XMY | ▲ 0.02 % |
11/06 | 4,125 XMY | ▲ 1.55 % |
12/06 | 4,207 XMY | ▲ 1.97 % |
13/06 | 3,934 XMY | ▼ -6.48 % |
14/06 | 4,044 XMY | ▲ 2.79 % |
15/06 | 4,194 XMY | ▲ 3.72 % |
16/06 | 4,166 XMY | ▼ -0.69 % |
17/06 | 3,103 XMY | ▼ -25.51 % |
18/06 | 3,103 XMY | ▲ 0 % |
19/06 | 3,103 XMY | ▲ 0 % |
20/06 | 3,054 XMY | ▼ -1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,144 XMY | ▲ 5.62 % |
03/06 — 09/06 | 4,258 XMY | ▲ 2.75 % |
10/06 — 16/06 | 5,311 XMY | ▲ 24.71 % |
17/06 — 23/06 | 6,419 XMY | ▲ 20.86 % |
24/06 — 30/06 | 5,532 XMY | ▼ -13.8 % |
01/07 — 07/07 | 7,283 XMY | ▲ 31.64 % |
08/07 — 14/07 | 7,102 XMY | ▼ -2.48 % |
15/07 — 21/07 | 7,266 XMY | ▲ 2.3 % |
22/07 — 28/07 | 6,112 XMY | ▼ -15.88 % |
29/07 — 04/08 | 7,041 XMY | ▲ 15.2 % |
05/08 — 11/08 | 7,206 XMY | ▲ 2.34 % |
12/08 — 18/08 | 5,718 XMY | ▼ -20.65 % |
riyal Qatar/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,807 XMY | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 4,331 XMY | ▲ 13.76 % |
08/2024 | 6,185 XMY | ▲ 42.81 % |
09/2024 | 4,641 XMY | ▼ -24.97 % |
10/2024 | 5,283 XMY | ▲ 13.84 % |
11/2024 | 197,231 XMY | ▲ 3633.09 % |
12/2024 | 331,988 XMY | ▲ 68.32 % |
01/2025 | 502,961 XMY | ▲ 51.5 % |
02/2025 | 141,914 XMY | ▼ -71.78 % |
03/2025 | 179,193 XMY | ▲ 26.27 % |
04/2025 | 222,077 XMY | ▲ 23.93 % |
05/2025 | 192,747 XMY | ▼ -13.21 % |
riyal Qatar/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,924 XMY |
Tối đa | 4,994 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,647 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,834 XMY |
Tối đa | 5,490 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,207 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,616 XMY |
Tối đa | 8,313 XMY |
Bình quân gia quyền | 5,010 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: