Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại USDX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với USDX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/USDX
Lịch sử thay đổi trong QAR/USDX tỷ giá
QAR/USDX tỷ giá
05 20, 2024
1 QAR = 0.33305968 USDX
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/USDX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong USDX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/USDX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/USDX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/USDX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/USDX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với USDX tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (0.33413236 USDX — 0.33305968 USDX)
Thay đổi trong QAR/USDX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với USDX tiền tệ thay đổi bởi 8.22% (0.30777193 USDX — 0.33305968 USDX)
Thay đổi trong QAR/USDX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với USDX tiền tệ thay đổi bởi -1.6% (0.33848642 USDX — 0.33305968 USDX)
Thay đổi trong QAR/USDX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với USDX tiền tệ thay đổi bởi 21.37% (0.27442252 USDX — 0.33305968 USDX)
riyal Qatar/USDX dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/USDX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.3335885 USDX | ▲ 0.16 % |
23/05 | 0.33213724 USDX | ▼ -0.44 % |
24/05 | 0.33079923 USDX | ▼ -0.4 % |
25/05 | 0.33245756 USDX | ▲ 0.5 % |
26/05 | 0.33314722 USDX | ▲ 0.21 % |
27/05 | 0.33307545 USDX | ▼ -0.02 % |
28/05 | 0.33297038 USDX | ▼ -0.03 % |
29/05 | 0.33283037 USDX | ▼ -0.04 % |
30/05 | 0.33351391 USDX | ▲ 0.21 % |
31/05 | 0.3330774 USDX | ▼ -0.13 % |
01/06 | 0.33298639 USDX | ▼ -0.03 % |
02/06 | 0.33241829 USDX | ▼ -0.17 % |
03/06 | 0.33237046 USDX | ▼ -0.01 % |
04/06 | 0.33170098 USDX | ▼ -0.2 % |
05/06 | 0.33187119 USDX | ▲ 0.05 % |
06/06 | 0.3308831 USDX | ▼ -0.3 % |
07/06 | 0.3313669 USDX | ▲ 0.15 % |
08/06 | 0.33173452 USDX | ▲ 0.11 % |
09/06 | 0.3314186 USDX | ▼ -0.1 % |
10/06 | 0.33133883 USDX | ▼ -0.02 % |
11/06 | 0.33128429 USDX | ▼ -0.02 % |
12/06 | 0.33239209 USDX | ▲ 0.33 % |
13/06 | 0.33331129 USDX | ▲ 0.28 % |
14/06 | 0.33372213 USDX | ▲ 0.12 % |
15/06 | 0.33443122 USDX | ▲ 0.21 % |
16/06 | 0.33233586 USDX | ▼ -0.63 % |
17/06 | 0.33264558 USDX | ▲ 0.09 % |
18/06 | 0.33173416 USDX | ▼ -0.27 % |
19/06 | 0.33171086 USDX | ▼ -0.01 % |
20/06 | 0.33003796 USDX | ▼ -0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/USDX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/USDX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.33373479 USDX | ▲ 0.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.32990621 USDX | ▼ -1.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.33795873 USDX | ▲ 2.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.3364986 USDX | ▼ -0.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.33713198 USDX | ▲ 0.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.33825738 USDX | ▲ 0.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.34683401 USDX | ▲ 2.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.36227474 USDX | ▲ 4.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.36394605 USDX | ▲ 0.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.36004354 USDX | ▼ -1.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.36248317 USDX | ▲ 0.68 % |
12/08 — 18/08 | 0.35933317 USDX | ▼ -0.87 % |
riyal Qatar/USDX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.33206692 USDX | ▼ -0.3 % |
07/2024 | 0.33002316 USDX | ▼ -0.62 % |
08/2024 | 0.28817207 USDX | ▼ -12.68 % |
09/2024 | 0.28636181 USDX | ▼ -0.63 % |
10/2024 | 0.28392602 USDX | ▼ -0.85 % |
11/2024 | 0.28892276 USDX | ▲ 1.76 % |
12/2024 | 0.29972394 USDX | ▲ 3.74 % |
01/2025 | 0.30291154 USDX | ▲ 1.06 % |
02/2025 | 0.30501617 USDX | ▲ 0.69 % |
03/2025 | 0.30766208 USDX | ▲ 0.87 % |
04/2025 | 0.3310188 USDX | ▲ 7.59 % |
05/2025 | 0.32908397 USDX | ▼ -0.58 % |
riyal Qatar/USDX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33410604 USDX |
Tối đa | 0.33744749 USDX |
Bình quân gia quyền | 0.33425546 USDX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30897513 USDX |
Tối đa | 0.33744749 USDX |
Bình quân gia quyền | 0.32025713 USDX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28856356 USDX |
Tối đa | 0.38871288 USDX |
Bình quân gia quyền | 0.31352192 USDX |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/USDX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến USDX (USDX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến USDX (USDX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: